Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 13/05/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
68900810 |
G.Sáu |
209521997 |
G.Năm |
241524689975784458367768 |
G.Tư |
4996899175813443 |
G.Ba |
046127793398947173932147409615 |
G.Nhì |
8310586922 |
G.Nhất |
70603 |
ĐB |
19949 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
8,9,5,3 |
2,9,8 |
1 |
0,5,2,5 |
1,2 |
2 |
1,2 |
4,3,9,0 |
3 |
6,3 |
4,7 |
4 |
4,3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,1,0 |
5 |
|
3,9 |
6 |
8,8,8 |
9,4 |
7 |
5,4 |
6,0,6,6 |
8 |
1 |
0,4 |
9 |
0,7,6,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/05/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
16261962 |
G.Sáu |
438142508 |
G.Năm |
755189190927743543978312 |
G.Tư |
6611385875608625 |
G.Ba |
433162607417200071624416845606 |
G.Nhì |
8402269837 |
G.Nhất |
87627 |
ĐB |
02904 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
8,0,6,4 |
5,1 |
1 |
6,9,9,2,1,6 |
6,4,1,6,2 |
2 |
6,7,5,2,7 |
|
3 |
8,5,7 |
7,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
1,8 |
1,2,1,0 |
6 |
2,0,2,8 |
2,9,3,2 |
7 |
4 |
3,0,5,6 |
8 |
|
1,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 29/04/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
91312921 |
G.Sáu |
123603919 |
G.Năm |
144569306352479055071824 |
G.Tư |
8260040649702455 |
G.Ba |
638825365695705242242563522662 |
G.Nhì |
4169859064 |
G.Nhất |
71291 |
ĐB |
54639 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,6,7 |
0 |
3,7,6,5 |
9,3,2,9 |
1 |
9 |
5,8,6 |
2 |
9,1,3,4,4 |
2,0 |
3 |
1,0,5,9 |
2,2,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,3 |
5 |
2,5,6 |
0,5 |
6 |
0,2,4 |
0 |
7 |
0 |
9 |
8 |
2 |
2,1,3 |
9 |
1,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 22/04/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
23974122 |
G.Sáu |
261724234 |
G.Năm |
117780329908235163031361 |
G.Tư |
1443527169249301 |
G.Ba |
956637583178042711692055316952 |
G.Nhì |
9265295297 |
G.Nhất |
14539 |
ĐB |
64652 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3,1 |
4,6,5,6,7,0,3 |
1 |
|
2,3,4,5,5,5 |
2 |
3,2,4,4 |
2,0,4,6,5 |
3 |
4,2,1,9 |
2,3,2 |
4 |
1,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3,2,2,2 |
|
6 |
1,1,3,9 |
9,7,9 |
7 |
7,1 |
0 |
8 |
|
6,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 15/04/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
11538127 |
G.Sáu |
777921304 |
G.Năm |
903525759988625576990135 |
G.Tư |
1080899149424123 |
G.Ba |
745050258325729183198092081572 |
G.Nhì |
4133097277 |
G.Nhất |
11010 |
ĐB |
27414 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,3,1 |
0 |
4,5 |
1,8,2,9 |
1 |
1,9,0,4 |
4,7 |
2 |
7,1,3,9,0 |
5,2,8 |
3 |
5,5,0 |
0,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,3,0 |
5 |
3,5 |
|
6 |
|
2,7,7 |
7 |
7,5,2,7 |
8 |
8 |
1,8,0,3 |
9,2,1 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 08/04/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
12547322 |
G.Sáu |
075849001 |
G.Năm |
074445039287385936438366 |
G.Tư |
2712001615965386 |
G.Ba |
974337828003170068588825588818 |
G.Nhì |
8533358920 |
G.Nhất |
36073 |
ĐB |
29815 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
2,2,6,8,5 |
1,2,1 |
2 |
2,0 |
7,0,4,3,3,7 |
3 |
3,3 |
5,4 |
4 |
9,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,1 |
5 |
4,9,8,5 |
6,1,9,8 |
6 |
6 |
8 |
7 |
3,5,0,3 |
5,1 |
8 |
7,6,0 |
4,5 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 01/04/2023
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
09183491 |
G.Sáu |
549093772 |
G.Năm |
507623091465465050701375 |
G.Tư |
0962482809487865 |
G.Ba |
233850899578861881429375642929 |
G.Nhì |
2410222255 |
G.Nhất |
29158 |
ĐB |
70344 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
9,9,2 |
9,6 |
1 |
8 |
7,6,4,0 |
2 |
8,9 |
9 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
9,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,6,8,9,5 |
5 |
0,6,5,8 |
7,5 |
6 |
5,2,5,1 |
|
7 |
2,6,0,5 |
1,2,4,5 |
8 |
5 |
0,4,0,2 |
9 |
1,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|