 Kết quả xổ số kiến thiết 03/11/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 03/11/2025
Xổ số điện toán - Ngày: 30/3/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/3/2025
| Chủ Nhật | Thái Bình | | 30/3/2025 | | | ĐB | | | G.Nhất | | | G.Nhì | | | G.Ba | | | G.Tư | | | G.Năm | | | G.Sáu | | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2025
| Thứ Bảy | Nam Định | | 29/03/2025 | ND | | ĐB | 09761 | | G.Nhất | 53965 | | G.Nhì | 3993764731 | | G.Ba | 112679525318563742914468816813 | | G.Tư | 3280720017427543 | | G.Năm | 436322836676877182256371 | | G.Sáu | 098704712 | | G.Bảy | 09107656 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0 |
0 |
9,4,0 |
| 7,7,9,3,6 |
1 |
0,2,3 |
| 1,4 |
2 |
5 |
| 6,8,4,5,6,1 |
3 |
7,1 |
| 0 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
6,3 |
| 7,5,7 |
6 |
3,7,3,5,1 |
| 6,3 |
7 |
6,6,1,1 |
| 9,8 |
8 |
3,0,8 |
| 0 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2025
| Thứ Sáu | Hải Phòng | | 28/03/2025 | HP | | ĐB | 53412 | | G.Nhất | 65866 | | G.Nhì | 6055615741 | | G.Ba | 794691384768419952523935791069 | | G.Tư | 3634485411533974 | | G.Năm | 874349945712978208224028 | | G.Sáu | 921844756 | | G.Bảy | 92148819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 2,4 |
1 |
4,9,2,9,2 |
| 9,1,8,2,5,1 |
2 |
1,2,8 |
| 4,5 |
3 |
4 |
| 1,4,9,3,5,7 |
4 |
4,3,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,3,2,7,6 |
| 5,5,6 |
6 |
9,9,6 |
| 4,5 |
7 |
4 |
| 8,2 |
8 |
8,2 |
| 1,6,1,6 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 27/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2025
| Thứ Năm | Hà Nội | | 27/03/2025 | HN | | ĐB | 50960 | | G.Nhất | 53125 | | G.Nhì | 4538851962 | | G.Ba | 607998793302993714875615508416 | | G.Tư | 0921251769168280 | | G.Năm | 368733380652209212316085 | | G.Sáu | 774454485 | | G.Bảy | 45316106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
6 |
| 3,6,3,2 |
1 |
7,6,6 |
| 5,9,6 |
2 |
1,5 |
| 3,9 |
3 |
1,8,1,3 |
| 7,5 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,8,5,2 |
5 |
4,2,5 |
| 0,1,1 |
6 |
1,2,0 |
| 8,1,8 |
7 |
4 |
| 3,8 |
8 |
5,7,5,0,7,8 |
| 9 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 26/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2025
| Thứ Tư | Bắc Ninh | | 26/03/2025 | BN | | ĐB | 23518 | | G.Nhất | 83150 | | G.Nhì | 5071886217 | | G.Ba | 177685212447959708848391999487 | | G.Tư | 8865564245311031 | | G.Năm | 014547932803460201759609 | | G.Sáu | 997225507 | | G.Bảy | 76902252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
7,3,2,9 |
| 3,3 |
1 |
9,8,7,8 |
| 2,5,0,4 |
2 |
2,5,4 |
| 9,0 |
3 |
1,1 |
| 2,8 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,7,6 |
5 |
2,9,0 |
| 7 |
6 |
5,8 |
| 9,0,8,1 |
7 |
6,5 |
| 6,1,1 |
8 |
4,7 |
| 0,5,1 |
9 |
0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 25/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/03/2025
| Thứ Ba | Quảng Ninh | | 25/03/2025 | QN | | ĐB | 69409 | | G.Nhất | 35561 | | G.Nhì | 8214476927 | | G.Ba | 854033583594779521720991595439 | | G.Tư | 6305057171166524 | | G.Năm | 515191276209743551068766 | | G.Sáu | 290993716 | | G.Bảy | 68690289 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,9,6,5,3,9 |
| 5,7,6 |
1 |
6,6,5 |
| 0,7 |
2 |
7,4,7 |
| 9,0 |
3 |
5,5,9 |
| 2,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,3,1 |
5 |
1 |
| 1,0,6,1 |
6 |
8,9,6,1 |
| 2,2 |
7 |
1,9,2 |
| 6 |
8 |
9 |
| 6,8,0,7,3,0 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/03/2025
| Thứ Hai | Hà Nội | | 24/03/2025 | HN | | ĐB | 91988 | | G.Nhất | 95219 | | G.Nhì | 4487337375 | | G.Ba | 942171153473933671290311085210 | | G.Tư | 3144796131326643 | | G.Năm | 767014919005711927611503 | | G.Sáu | 511882662 | | G.Bảy | 44688554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1 |
0 |
5,3 |
| 1,9,6,6 |
1 |
1,9,7,0,0,9 |
| 8,6,3 |
2 |
9 |
| 0,4,3,7 |
3 |
2,4,3 |
| 4,5,4,3 |
4 |
4,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,7 |
5 |
4 |
|
6 |
8,2,1,1 |
| 1 |
7 |
0,3,5 |
| 6,8 |
8 |
5,2,8 |
| 1,2,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|