Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 21/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 30/1/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/1/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 30/1/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 29/01/2024 | HN | ĐB | 75346 | G.Nhất | 98171 | G.Nhì | 2354190743 | G.Ba | 981897115209412864141103595289 | G.Tư | 2771347453140609 | G.Năm | 091272389154875010110265 | G.Sáu | 156432799 | G.Bảy | 81830985 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,9 |
8,1,7,4,7 |
1 |
2,1,4,2,4 |
3,1,5,1 |
2 |
|
8,4 |
3 |
2,8,5 |
5,7,1,1 |
4 |
1,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3 |
5 |
6,4,0,2 |
5,4 |
6 |
5 |
|
7 |
1,4,1 |
3 |
8 |
1,3,5,9,9 |
0,9,0,8,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 28/01/2024 | TB | ĐB | 68274 | G.Nhất | 93911 | G.Nhì | 2548447616 | G.Ba | 110039398615302612781391623900 | G.Tư | 1710144546789751 | G.Năm | 549602283343547941268089 | G.Sáu | 221438853 | G.Bảy | 87654941 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,2,0 |
4,2,5,1 |
1 |
0,6,6,1 |
0 |
2 |
1,8,6 |
5,4,0 |
3 |
8 |
8,7 |
4 |
9,1,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
5 |
3,1 |
9,2,8,1,1 |
6 |
5 |
8 |
7 |
9,8,8,4 |
3,2,7,7 |
8 |
7,9,6,4 |
4,7,8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 27/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 27/01/2024 | ND | ĐB | 61579 | G.Nhất | 32521 | G.Nhì | 7333711395 | G.Ba | 597159473728391770409548036972 | G.Tư | 1670377072230876 | G.Năm | 609454174724562057163868 | G.Sáu | 049531791 | G.Bảy | 27759110 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7,7,4,8 |
0 |
|
9,3,9,9,2 |
1 |
0,7,6,5 |
7 |
2 |
7,4,0,3,1 |
2 |
3 |
1,7,7 |
9,2 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,9 |
5 |
|
1,7 |
6 |
8 |
2,1,3,3 |
7 |
5,0,0,6,2,9 |
6 |
8 |
0 |
4,7 |
9 |
1,1,4,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 26/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 26/01/2024 | HP | ĐB | 20347 | G.Nhất | 29197 | G.Nhì | 1921863399 | G.Ba | 825608054817544733964510710888 | G.Tư | 4359656848111038 | G.Năm | 182384472579249123528442 | G.Sáu | 947733318 | G.Bảy | 58562006 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
6,7 |
9,1 |
1 |
8,1,8 |
5,4 |
2 |
0,3 |
3,2 |
3 |
3,8 |
4 |
4 |
7,7,2,8,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6,2,9 |
5,0,9 |
6 |
8,0 |
4,4,0,9,4 |
7 |
9 |
5,1,6,3,4,8,1 |
8 |
8 |
7,5,9 |
9 |
1,6,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 25/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 25/01/2024 | HN | ĐB | 77375 | G.Nhất | 14114 | G.Nhì | 9940453941 | G.Ba | 452399232758366845177115813890 | G.Tư | 9479864804939881 | G.Năm | 396135994206262522018153 | G.Sáu | 912735727 | G.Bảy | 56245742 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,4 |
6,0,8,4 |
1 |
2,7,4 |
4,1 |
2 |
4,7,5,7 |
5,9 |
3 |
5,9 |
2,0,1 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7 |
5 |
6,7,3,8 |
5,0,6 |
6 |
1,6 |
5,2,2,1 |
7 |
9,5 |
4,5 |
8 |
1 |
9,7,3 |
9 |
9,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 24/01/2024 | BN | ĐB | 61661 | G.Nhất | 38229 | G.Nhì | 6230785674 | G.Ba | 785959375652006586162720251549 | G.Tư | 5803552028368290 | G.Năm | 330961257243408923388508 | G.Sáu | 524731081 | G.Bảy | 57221169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
9,8,3,6,2,7 |
1,3,8,6 |
1 |
1,6 |
2,0 |
2 |
2,4,5,0,9 |
4,0 |
3 |
1,8,6 |
2,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,6 |
3,5,0,1 |
6 |
9,1 |
5,0 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
1,9 |
6,0,8,4,2 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|