 Kết quả xổ số kiến thiết 27/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 27/10/2025
Xổ số điện toán - Ngày: 22/4/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/4/2025
| Thứ Ba | Quảng Ninh | | 22/4/2025 | | | ĐB | | | G.Nhất | | | G.Nhì | | | G.Ba | | | G.Tư | | | G.Năm | | | G.Sáu | | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 21/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2025
| Thứ Hai | Hà Nội | | 21/04/2025 | HN | | ĐB | 74906 | | G.Nhất | 76418 | | G.Nhì | 3172337024 | | G.Ba | 434068375269055958447916464179 | | G.Tư | 3982491972331669 | | G.Năm | 870623810059553940600756 | | G.Sáu | 292744224 | | G.Bảy | 49508376 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
6,6,6 |
| 8 |
1 |
9,8 |
| 9,8,5 |
2 |
4,3,4 |
| 8,3,2 |
3 |
9,3 |
| 4,2,4,6,2 |
4 |
9,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
0,9,6,2,5 |
| 7,0,5,0,0 |
6 |
0,9,4 |
|
7 |
6,9 |
| 1 |
8 |
3,1,2 |
| 4,5,3,1,6,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 20/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2025
| Chủ Nhật | Thái Bình | | 20/04/2025 | TB | | ĐB | 24692 | | G.Nhất | 35550 | | G.Nhì | 6046092338 | | G.Ba | 382263064382953966272426707143 | | G.Tư | 5157634862942944 | | G.Năm | 430800549700219200934250 | | G.Sáu | 120953787 | | G.Bảy | 54158700 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,0,5,6,5 |
0 |
0,8,0 |
|
1 |
5 |
| 9,9 |
2 |
0,6,7 |
| 5,9,4,5,4 |
3 |
8 |
| 5,5,9,4 |
4 |
8,4,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,3,4,0,7,3,0 |
| 2 |
6 |
7,0 |
| 8,8,5,2,6 |
7 |
|
| 0,4,3 |
8 |
7,7 |
|
9 |
2,3,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 19/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2025
| Thứ Bảy | Nam Định | | 19/04/2025 | ND | | ĐB | 59508 | | G.Nhất | 45905 | | G.Nhì | 4803666057 | | G.Ba | 758459735662335433424317079373 | | G.Tư | 8945015175337614 | | G.Năm | 827735896842118325595663 | | G.Sáu | 680131662 | | G.Bảy | 66928252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
0 |
5,8 |
| 3,5 |
1 |
4 |
| 9,8,5,6,4,4 |
2 |
|
| 8,6,3,7 |
3 |
1,3,5,6 |
| 1 |
4 |
2,5,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,3,0 |
5 |
2,9,1,6,7 |
| 6,5,3 |
6 |
6,2,3 |
| 7,5 |
7 |
7,0,3 |
| 0 |
8 |
2,0,9,3 |
| 8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 18/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2025
| Thứ Sáu | Hải Phòng | | 18/04/2025 | HP | | ĐB | 45992 | | G.Nhất | 56139 | | G.Nhì | 8459430470 | | G.Ba | 324254915227463290409881664096 | | G.Tư | 1595811848062291 | | G.Năm | 109485449311591881301323 | | G.Sáu | 887014149 | | G.Bảy | 47400959 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,4,7 |
0 |
9,6 |
| 1,9 |
1 |
4,1,8,8,6 |
| 5,9 |
2 |
3,5 |
| 2,6 |
3 |
0,9 |
| 1,9,4,9 |
4 |
7,0,9,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
9,2 |
| 0,1,9 |
6 |
3 |
| 4,8 |
7 |
0 |
| 1,1 |
8 |
7 |
| 0,5,4,3 |
9 |
4,5,1,6,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 17/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2025
| Thứ Năm | Hà Nội | | 17/04/2025 | HN | | ĐB | 36923 | | G.Nhất | 07843 | | G.Nhì | 7587574635 | | G.Ba | 570928548382623765337066942113 | | G.Tư | 0162310409575557 | | G.Năm | 759104716016016978217845 | | G.Sáu | 238932164 | | G.Bảy | 03535478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4 |
| 9,7,2 |
1 |
6,3 |
| 3,6,9 |
2 |
1,3,3 |
| 0,5,8,2,3,1,4,2 |
3 |
8,2,3,5 |
| 5,6,0 |
4 |
5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,3 |
5 |
3,4,7,7 |
| 1 |
6 |
4,9,2,9 |
| 5,5 |
7 |
8,1,5 |
| 7,3 |
8 |
3 |
| 6,6 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/04/2025 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2025
| Thứ Tư | Bắc Ninh | | 16/04/2025 | BN | | ĐB | 19409 | | G.Nhất | 43686 | | G.Nhì | 9569811630 | | G.Ba | 795162639168013274719797834710 | | G.Tư | 1339166316790296 | | G.Năm | 048173619785707745308255 | | G.Sáu | 388553179 | | G.Bảy | 89737677 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,3 |
0 |
9 |
| 8,6,9,7 |
1 |
6,3,0 |
|
2 |
|
| 7,5,6,1 |
3 |
0,9,0 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5 |
5 |
3,5 |
| 7,9,1,8 |
6 |
1,3 |
| 7,7 |
7 |
3,6,7,9,7,9,1,8 |
| 8,7,9 |
8 |
9,8,1,5,6 |
| 8,7,3,7,0 |
9 |
6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|