Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 20/1/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/1/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 20/1/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 19/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 19/01/2024 | HP | ĐB | 14609 | G.Nhất | 36645 | G.Nhì | 1273535132 | G.Ba | 856466323496221059505152675074 | G.Tư | 6682963876313787 | G.Năm | 783378937435841101556886 | G.Sáu | 075481224 | G.Bảy | 17698861 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
8,3 |
2 |
4,1,6 |
3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
2,3,7 |
4 |
6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
8,4,2 |
6 |
9,1 |
1,8 |
7 |
5,4 |
8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 18/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 18/01/2024 | HN | ĐB | 54998 | G.Nhất | 54578 | G.Nhì | 9291481659 | G.Ba | 674867617628243256909732527064 | G.Tư | 0717573617477684 | G.Năm | 399886103999474987009998 | G.Sáu | 933271914 | G.Bảy | 77231148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
0 |
1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
2,3,4 |
3 |
3,6 |
1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
3,8,7 |
6 |
4 |
7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 17/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 17/01/2024 | BN | ĐB | 76553 | G.Nhất | 07527 | G.Nhì | 2593728719 | G.Ba | 686948548443187370805254351209 | G.Tư | 4630689185152367 | G.Năm | 421767524070445131266144 | G.Sáu | 716933076 | G.Bảy | 03351150 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,3,8 |
0 |
3,9 |
1,5,9 |
1 |
1,6,7,5,9 |
5 |
2 |
6,7 |
0,3,4,5 |
3 |
5,3,0,7 |
4,9,8 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
0,2,1,3 |
1,7,2 |
6 |
7 |
1,6,8,3,2 |
7 |
6,0 |
|
8 |
4,7,0 |
0,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 16/01/2024 | QN | ĐB | 95539 | G.Nhất | 74503 | G.Nhì | 3742862493 | G.Ba | 552156274275409132092822302871 | G.Tư | 3363540767818041 | G.Năm | 350138556093339260024492 | G.Sáu | 236215743 | G.Bảy | 90793758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
1,2,7,9,9,3 |
0,8,4,7 |
1 |
5,5 |
9,0,9,4 |
2 |
3,8 |
4,9,6,2,9,0 |
3 |
7,6,9 |
|
4 |
3,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,1 |
5 |
8,5 |
3 |
6 |
3 |
3,0 |
7 |
9,1 |
5,2 |
8 |
1 |
7,0,0,3 |
9 |
0,3,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 15/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 15/01/2024 | HN | ĐB | 63261 | G.Nhất | 52395 | G.Nhì | 5422154937 | G.Ba | 216427262046915409396697595237 | G.Tư | 9526944448556097 | G.Năm | 314560731774933521930747 | G.Sáu | 934367864 | G.Bảy | 94596721 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
2,2,6 |
1 |
5 |
4 |
2 |
1,6,0,1 |
7,9 |
3 |
4,5,9,7,7 |
9,3,6,7,4 |
4 |
5,7,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5,1,7,9 |
5 |
9,5 |
2 |
6 |
7,7,4,1 |
6,6,4,9,3,3 |
7 |
3,4,5 |
|
8 |
|
5,3 |
9 |
4,3,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 14/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 14/01/2024 | TB | ĐB | 91138 | G.Nhất | 42203 | G.Nhì | 1672762518 | G.Ba | 402123818155475989842031405059 | G.Tư | 8841403609479799 | G.Năm | 957623166534061811252257 | G.Sáu | 115313503 | G.Bảy | 71913485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|