Kết quả xổ số kiến thiết 11/05/2024 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 14/3/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/3/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 14/3/2023 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 13/03/2023 | HN | ĐB | 17375 | G.Nhất | 14288 | G.Nhì | 4779589010 | G.Ba | 209292653257195217878642048111 | G.Tư | 6956105508053323 | G.Năm | 107225891620145081257411 | G.Sáu | 103269494 | G.Bảy | 80748351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,2,1 |
0 |
3,5 |
5,1,1 |
1 |
1,1,0 |
7,3 |
2 |
0,5,3,9,0 |
8,0,2 |
3 |
2 |
7,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,0,9,9,7 |
5 |
1,0,6,5 |
5 |
6 |
9 |
8 |
7 |
4,2,5 |
8 |
8 |
0,3,9,7,8 |
6,8,2 |
9 |
4,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 12/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 12/03/2023 | TB | ĐB | 56695 | G.Nhất | 14685 | G.Nhì | 8629010847 | G.Ba | 347082136814720472998874686664 | G.Tư | 7445497239602366 | G.Năm | 548568334077369843391046 | G.Sáu | 108993097 | G.Bảy | 03961908 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
3,8,8,8 |
|
1 |
9 |
7 |
2 |
0 |
0,9,3 |
3 |
3,9 |
6 |
4 |
6,5,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8,9 |
5 |
|
9,4,6,4 |
6 |
0,6,8,4 |
9,7,4 |
7 |
7,2 |
0,0,9,0,6 |
8 |
5,5 |
1,3,9 |
9 |
6,3,7,8,9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 11/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 11/03/2023 | ND | ĐB | 47076 | G.Nhất | 91911 | G.Nhì | 6806289887 | G.Ba | 977450860690078484925922623122 | G.Tư | 1723600177078139 | G.Năm | 979442262120700597119405 | G.Sáu | 880643489 | G.Bảy | 08689448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
8,5,5,1,7,6 |
1,0,1 |
1 |
1,1 |
9,2,6 |
2 |
6,0,3,6,2 |
4,2 |
3 |
9 |
9,9 |
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,4 |
5 |
|
2,0,2,7 |
6 |
8,2 |
0,8 |
7 |
8,6 |
0,6,4,7 |
8 |
0,9,7 |
8,3 |
9 |
4,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 10/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 10/03/2023 | HP | ĐB | 24420 | G.Nhất | 64647 | G.Nhì | 9245673117 | G.Ba | 434301767918857587880608656612 | G.Tư | 6449364608953184 | G.Năm | 930145498069722536748235 | G.Sáu | 810645849 | G.Bảy | 97075881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2 |
0 |
7,1 |
8,0 |
1 |
0,2,7 |
1 |
2 |
5,0 |
|
3 |
5,0 |
7,8 |
4 |
5,9,9,9,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,9 |
5 |
8,7,6 |
4,8,5 |
6 |
9 |
9,0,5,1,4 |
7 |
4,9 |
5,8 |
8 |
1,4,8,6 |
4,4,6,4,7 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 09/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/03/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 09/03/2023 | HN | ĐB | 68205 | G.Nhất | 60388 | G.Nhì | 3250377792 | G.Ba | 691275976469821576093907381374 | G.Tư | 5421333630750339 | G.Năm | 043383775578035507131038 | G.Sáu | 147834427 | G.Bảy | 51567837 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,5 |
5,2,2 |
1 |
3 |
9 |
2 |
7,1,7,1 |
3,1,7,0 |
3 |
7,4,3,8,6,9 |
3,6,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,0 |
5 |
1,6,5 |
5,3 |
6 |
4 |
3,4,2,7,2 |
7 |
8,7,8,5,3,4 |
7,7,3,8 |
8 |
8 |
3,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 08/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/03/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 08/03/2023 | BN | ĐB | 73787 | G.Nhất | 06261 | G.Nhì | 4826737696 | G.Ba | 250112038131012723599551405128 | G.Tư | 8426892472564224 | G.Năm | 958147132690300089353073 | G.Sáu | 905189094 | G.Bảy | 81625902 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
2,5,0 |
8,8,1,8,6 |
1 |
3,1,2,4 |
6,0,1 |
2 |
6,4,4,8 |
1,7 |
3 |
5 |
9,2,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
9,6,9 |
2,5,9 |
6 |
2,7,1 |
6,8 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1,9,1,1,7 |
5,8,5 |
9 |
4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|