Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 14/1/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/1/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 14/1/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 13/01/2024 | ND | ĐB | 68586 | G.Nhất | 68404 | G.Nhì | 0071537358 | G.Ba | 424873593184669001955019147172 | G.Tư | 7115949068135843 | G.Năm | 431723157929363218446497 | G.Sáu | 990475786 | G.Bảy | 17996385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
3,9 |
1 |
7,7,5,5,3,5 |
3,7 |
2 |
9 |
6,1,4 |
3 |
2,1 |
4,0 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,1,9,1 |
5 |
8 |
8,8 |
6 |
3,9 |
1,1,9,8 |
7 |
5,2 |
5 |
8 |
5,6,7,6 |
9,2,6 |
9 |
9,0,7,0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 12/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 12/01/2024 | HP | ĐB | 13113 | G.Nhất | 39786 | G.Nhì | 6620015781 | G.Ba | 577160560089058374773112585815 | G.Tư | 2872421030557656 | G.Năm | 597598654483498498339996 | G.Sáu | 906600547 | G.Bảy | 02935359 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
8 |
1 |
0,6,5,3 |
0,7 |
2 |
5 |
9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
5,2,7 |
5 |
8 |
3,4,1,6 |
5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 11/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 11/01/2024 | HN | ĐB | 28285 | G.Nhất | 45785 | G.Nhì | 1406597397 | G.Ba | 202455061386575832919710929793 | G.Tư | 1447832173435081 | G.Năm | 332215786731239036873549 | G.Sáu | 185547711 | G.Bảy | 82232884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 10/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 10/01/2024 | BN | ĐB | 73732 | G.Nhất | 50059 | G.Nhì | 1980773809 | G.Ba | 669643325407140588673973718690 | G.Tư | 2491365548824833 | G.Năm | 271426791364441848014632 | G.Sáu | 105627143 | G.Bảy | 95848353 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,1,7,9 |
0,9 |
1 |
4,8 |
3,8,3 |
2 |
7 |
8,5,4,3 |
3 |
2,3,7,2 |
8,1,6,6,5 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5 |
5 |
3,5,4,9 |
|
6 |
4,4,7 |
2,6,3,0 |
7 |
9 |
1 |
8 |
4,3,2 |
7,0,5 |
9 |
5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 09/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 09/01/2024 | QN | ĐB | 48877 | G.Nhất | 34321 | G.Nhì | 6295965902 | G.Ba | 266833104998561682293757153782 | G.Tư | 0360537030544853 | G.Năm | 414379621775202304553683 | G.Sáu | 287175670 | G.Bảy | 77680891 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,7 |
0 |
8,2 |
9,6,7,2 |
1 |
|
6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
4,2,8,5,8 |
3 |
|
5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 08/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 08/01/2024 | HN | ĐB | 91089 | G.Nhất | 52095 | G.Nhì | 2429886032 | G.Ba | 117021246864339842136396415587 | G.Tư | 0375198866752621 | G.Năm | 902350302454626188312653 | G.Sáu | 721356691 | G.Bảy | 19777840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
2 |
2,9,6,3,2 |
1 |
9,3 |
0,3 |
2 |
1,3,1 |
2,5,1 |
3 |
0,1,9,2 |
5,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,9 |
5 |
6,4,3 |
5 |
6 |
1,8,4 |
7,8 |
7 |
7,8,5,5 |
7,8,6,9 |
8 |
8,7,9 |
1,3,8 |
9 |
1,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|