Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 08/2/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/2/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 08/2/2023 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 07/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 07/02/2023 | QN | ĐB | 18198 | G.Nhất | 71786 | G.Nhì | 9030605645 | G.Ba | 572832386472211621995736540880 | G.Tư | 4417419639015992 | G.Năm | 400351865049286117617271 | G.Sáu | 484465916 | G.Bảy | 44046223 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4,3,1,6 |
6,6,7,0,1 |
1 |
6,7,1 |
6,9 |
2 |
3 |
2,0,8 |
3 |
|
4,0,8,6 |
4 |
4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,4 |
5 |
|
1,8,9,0,8 |
6 |
2,5,1,1,4,5 |
1 |
7 |
1 |
9 |
8 |
4,6,3,0,6 |
4,9 |
9 |
6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 06/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 06/02/2023 | HN | ĐB | 35492 | G.Nhất | 27386 | G.Nhì | 7733113534 | G.Ba | 618928136157325199435218755210 | G.Tư | 2014640932588688 | G.Năm | 937448508320781487100717 | G.Sáu | 794635599 | G.Bảy | 95566619 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,1,1 |
0 |
9 |
6,3 |
1 |
9,4,0,7,4,0 |
9,9 |
2 |
0,5 |
4 |
3 |
5,1,4 |
9,7,1,1,3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2 |
5 |
6,0,8 |
5,6,8 |
6 |
6,1 |
1,8 |
7 |
4 |
5,8 |
8 |
8,7,6 |
1,9,0 |
9 |
5,4,9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 05/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 05/02/2023 | TB | ĐB | 06194 | G.Nhất | 41299 | G.Nhì | 3513339473 | G.Ba | 404202934331064662785912916617 | G.Tư | 7037926028095294 | G.Năm | 769077276959009519207180 | G.Sáu | 078772457 | G.Bảy | 85743179 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,6,2 |
0 |
9 |
3 |
1 |
7 |
7 |
2 |
7,0,0,9 |
4,3,7 |
3 |
1,7,3 |
7,9,6,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
7,9 |
|
6 |
0,4 |
5,2,3,1 |
7 |
4,9,8,2,8,3 |
7,7 |
8 |
5,0 |
7,5,0,2,9 |
9 |
0,5,4,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 04/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 04/02/2023 | ND | ĐB | 64948 | G.Nhất | 04674 | G.Nhì | 1688377334 | G.Ba | 127956834765312090388656022314 | G.Tư | 2746847420573300 | G.Năm | 526423631877003324889198 | G.Sáu | 104622010 | G.Bảy | 77061896 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,6 |
0 |
6,4,0 |
|
1 |
8,0,2,4 |
2,1 |
2 |
2 |
6,3,8 |
3 |
3,8,4 |
0,6,7,1,3,7 |
4 |
6,7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7 |
0,9,4 |
6 |
4,3,0 |
7,7,5,4 |
7 |
7,7,4,4 |
1,8,9,3,4 |
8 |
8,3 |
|
9 |
6,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 03/02/2023 | HP | ĐB | 52766 | G.Nhất | 79512 | G.Nhì | 1287400591 | G.Ba | 197395384686931481747597636988 | G.Tư | 9591719495907739 | G.Năm | 989439693811515333493722 | G.Sáu | 561446237 | G.Bảy | 29672825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
6,1,9,3,9 |
1 |
1,2 |
2,1 |
2 |
9,8,5,2 |
5 |
3 |
7,9,9,1 |
9,9,7,7 |
4 |
6,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
4,4,7,6 |
6 |
7,1,9,6 |
6,3 |
7 |
4,6,4 |
2,8 |
8 |
8 |
2,6,4,3,3 |
9 |
4,1,4,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 02/02/2023 | HN | ĐB | 60755 | G.Nhất | 35682 | G.Nhì | 2993463527 | G.Ba | 368699325418961791876657451138 | G.Tư | 9942370808793794 | G.Năm | 130097704034690217309819 | G.Sáu | 104606619 | G.Bảy | 51199089 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7,3 |
0 |
4,6,0,2,8 |
5,6 |
1 |
9,9,9 |
0,4,8 |
2 |
7 |
|
3 |
4,0,8,4 |
0,3,9,5,7,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
1,4,5 |
0 |
6 |
9,1 |
8,2 |
7 |
0,9,4 |
0,3 |
8 |
9,7,2 |
1,8,1,1,7,6 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|