Kết quả xổ số kiến thiết 25/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 25/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 04/2/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/2/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 04/2/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 03/02/2024 | ND | ĐB | 33389 | G.Nhất | 80369 | G.Nhì | 5538069435 | G.Ba | 929429429336365341620964110284 | G.Tư | 0221163317166658 | G.Năm | 012222972514836571923441 | G.Sáu | 236119442 | G.Bảy | 12358818 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
4,2,4 |
1 |
2,8,9,4,6 |
1,4,2,9,4,6 |
2 |
2,1 |
3,9 |
3 |
5,6,3,5 |
1,8 |
4 |
2,1,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,6,3 |
5 |
8 |
3,1 |
6 |
5,5,2,9 |
9 |
7 |
|
8,1,5 |
8 |
8,4,0,9 |
1,6,8 |
9 |
7,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 02/02/2024 | HP | ĐB | 28174 | G.Nhất | 06876 | G.Nhì | 6647138080 | G.Ba | 941633379750042946356590804190 | G.Tư | 8084721803843702 | G.Năm | 255148677331879666775394 | G.Sáu | 755539280 | G.Bảy | 93556805 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,8 |
0 |
5,2,8 |
5,3,7 |
1 |
8 |
0,4 |
2 |
|
9,6 |
3 |
9,1,5 |
9,8,8,7 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,5,3 |
5 |
5,5,1 |
9,7 |
6 |
8,7,3 |
6,7,9 |
7 |
7,1,6,4 |
6,1,0 |
8 |
0,4,4,0 |
3 |
9 |
3,6,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/02/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 01/02/2024 | HN | ĐB | 87444 | G.Nhất | 41182 | G.Nhì | 9495951442 | G.Ba | 933016218740592474706952879028 | G.Tư | 7292411807775462 | G.Năm | 825444162280915450799784 | G.Sáu | 115186944 | G.Bảy | 32617799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
5,6,8 |
3,9,6,9,4,8 |
2 |
8,8 |
|
3 |
2 |
4,5,5,8,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,4,9 |
8,1 |
6 |
1,2 |
7,7,8 |
7 |
7,9,7,0 |
1,2,2 |
8 |
6,0,4,7,2 |
9,7,5 |
9 |
9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 31/01/2024 | BN | ĐB | 47666 | G.Nhất | 58427 | G.Nhì | 6493125644 | G.Ba | 035760809993000052373295182863 | G.Tư | 3767545019976766 | G.Năm | 133603867369174048408051 | G.Sáu | 296125966 | G.Bảy | 68538227 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5,0 |
0 |
0 |
5,5,3 |
1 |
|
8 |
2 |
7,5,7 |
5,6 |
3 |
6,7,1 |
4 |
4 |
0,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,1,0,1 |
9,6,3,8,6,7,6 |
6 |
8,6,9,7,6,3,6 |
2,6,9,3,2 |
7 |
6 |
6 |
8 |
2,6 |
6,9 |
9 |
6,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 30/01/2024 | QN | ĐB | 08524 | G.Nhất | 80556 | G.Nhì | 0205655365 | G.Ba | 933631650350553554364414619053 | G.Tư | 3556768860960141 | G.Năm | 493246834211635798715990 | G.Sáu | 921194760 | G.Bảy | 38268395 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3 |
2,1,7,4 |
1 |
1 |
3 |
2 |
6,1,4 |
8,8,6,0,5,5 |
3 |
8,2,6 |
9,2 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
7,6,3,3,6,6 |
2,5,9,3,4,5,5 |
6 |
0,3,5 |
5 |
7 |
1 |
3,8 |
8 |
3,3,8 |
|
9 |
5,4,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 29/01/2024 | HN | ĐB | 75346 | G.Nhất | 98171 | G.Nhì | 2354190743 | G.Ba | 981897115209412864141103595289 | G.Tư | 2771347453140609 | G.Năm | 091272389154875010110265 | G.Sáu | 156432799 | G.Bảy | 81830985 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,9 |
8,1,7,4,7 |
1 |
2,1,4,2,4 |
3,1,5,1 |
2 |
|
8,4 |
3 |
2,8,5 |
5,7,1,1 |
4 |
1,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3 |
5 |
6,4,0,2 |
5,4 |
6 |
5 |
|
7 |
1,4,1 |
3 |
8 |
1,3,5,9,9 |
0,9,0,8,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|