Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Kiên Giang - 25/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 2K4
|
100N |
27 |
200N |
580 |
400N |
861449664516 |
1TR |
2026 |
3TR |
96973446535068976156514927251857301 |
10TR |
8200584056 |
15TR |
19825 |
30TR |
03149 |
ĐB |
195174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,5 |
0 |
1 |
4,6,8 |
9 |
2 |
7,6,5 |
7,5 |
3 |
|
1,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
3,6,6 |
6,1,2,5,5 |
6 |
6 |
2 |
7 |
3,4 |
1 |
8 |
0,9 |
8,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 18/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 2K3
|
100N |
90 |
200N |
427 |
400N |
274631595874 |
1TR |
5547 |
3TR |
61869149088194172640310245061353476 |
10TR |
0321921295 |
15TR |
49862 |
30TR |
97868 |
ĐB |
901656 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
8 |
4 |
1 |
3,9 |
6 |
2 |
7,4 |
1 |
3 |
|
7,2 |
4 |
6,7,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,6 |
4,7,5 |
6 |
9,2,8 |
2,4 |
7 |
4,6 |
0,6 |
8 |
|
5,6,1 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 11/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 2K2
|
100N |
18 |
200N |
469 |
400N |
943480591164 |
1TR |
6830 |
3TR |
51236793927828190084891495939401501 |
10TR |
3098476648 |
15TR |
43150 |
30TR |
61803 |
ĐB |
026682 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
1,3 |
8,0 |
1 |
8 |
9,8 |
2 |
|
0 |
3 |
4,0,6 |
3,6,8,9,8 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,0 |
3 |
6 |
9,4 |
|
7 |
|
1,4 |
8 |
1,4,4,2 |
6,5,4 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 04/02/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 2K1
|
100N |
83 |
200N |
283 |
400N |
364473678583 |
1TR |
7450 |
3TR |
22904653478816516514247662078382871 |
10TR |
4497746477 |
15TR |
42371 |
30TR |
41718 |
ĐB |
286017 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
7,7 |
1 |
4,8,7 |
|
2 |
|
8,8,8,8 |
3 |
|
4,0,1 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
6 |
6 |
7,5,6 |
6,4,7,7,1 |
7 |
1,7,7,1 |
1 |
8 |
3,3,3,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 28/01/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 1K4
|
100N |
91 |
200N |
820 |
400N |
704418289756 |
1TR |
7431 |
3TR |
71318612459488132994756887624890011 |
10TR |
6213753563 |
15TR |
86107 |
30TR |
31971 |
ĐB |
229909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
7,9 |
9,3,8,1,7 |
1 |
8,1 |
|
2 |
0,8 |
6 |
3 |
1,7 |
4,9 |
4 |
4,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6 |
5 |
6 |
3 |
3,0 |
7 |
1 |
2,1,8,4 |
8 |
1,8 |
0 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 21/01/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 1K3
|
100N |
57 |
200N |
741 |
400N |
954778806476 |
1TR |
0139 |
3TR |
99416844096634998913582785755469373 |
10TR |
7835311795 |
15TR |
08738 |
30TR |
14017 |
ĐB |
898524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9 |
4 |
1 |
6,3,7 |
|
2 |
4 |
1,7,5 |
3 |
9,8 |
5,2 |
4 |
1,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,3 |
7,1 |
6 |
|
5,4,1 |
7 |
6,8,3 |
7,3 |
8 |
0 |
3,0,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kiên Giang - 14/01/2024
Chủ Nhật |
Loại vé: 1K2
|
100N |
23 |
200N |
606 |
400N |
481687886934 |
1TR |
9919 |
3TR |
64419648514870720909311670869670645 |
10TR |
7713622879 |
15TR |
48005 |
30TR |
61285 |
ĐB |
657413 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,9,5 |
5 |
1 |
6,9,9,3 |
|
2 |
3 |
2,1 |
3 |
4,6 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8 |
5 |
1 |
0,1,9,3 |
6 |
7 |
0,6 |
7 |
9 |
8 |
8 |
8,5 |
1,1,0,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|