Kết quả xổ số kiến thiết 04/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 04/12/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
63913898 |
G.Sáu |
472014394 |
G.Năm |
875596652329465371952976 |
G.Tư |
9330389312423274 |
G.Ba |
661164931704809012546620733747 |
G.Nhì |
8631173841 |
G.Nhất |
73370 |
ĐB |
23796 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
9,7 |
9,1,4 |
1 |
4,6,7,1 |
7,4 |
2 |
9 |
6,5,9 |
3 |
8,0 |
1,9,7,5 |
4 |
2,7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,9 |
5 |
5,3,4 |
7,1,9 |
6 |
3,5 |
1,0,4 |
7 |
2,6,4,0 |
3,9 |
8 |
|
2,0 |
9 |
1,8,4,5,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
19062670 |
G.Sáu |
986013795 |
G.Năm |
172348183326336096840548 |
G.Tư |
4286728694963978 |
G.Ba |
680960229184842069680982379349 |
G.Nhì |
8352083018 |
G.Nhất |
72127 |
ĐB |
22265 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2 |
0 |
6 |
9 |
1 |
9,3,8,8 |
4 |
2 |
6,3,6,3,0,7 |
1,2,2 |
3 |
|
8 |
4 |
8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
|
0,2,8,2,8,8,9,9 |
6 |
0,8,5 |
2 |
7 |
0,8 |
1,4,7,6,1 |
8 |
6,4,6,6 |
1,4 |
9 |
5,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
32651252 |
G.Sáu |
274577200 |
G.Năm |
983532213558760604209829 |
G.Tư |
0938170419975256 |
G.Ba |
527414851503307356814600406090 |
G.Nhì |
5897866424 |
G.Nhất |
87207 |
ĐB |
82327 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,9 |
0 |
0,6,4,7,4,7 |
2,4,8 |
1 |
2,5 |
3,1,5 |
2 |
1,0,9,4,7 |
|
3 |
2,5,8 |
7,0,0,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
5 |
2,8,6 |
0,5 |
6 |
5 |
7,9,0,0,2 |
7 |
4,7,8 |
5,3,7 |
8 |
1 |
2 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
44226448 |
G.Sáu |
650632213 |
G.Năm |
720405524326033412143076 |
G.Tư |
6084511278540172 |
G.Ba |
800575168152430615746772023797 |
G.Nhì |
6748601696 |
G.Nhất |
87433 |
ĐB |
92142 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,2 |
0 |
4 |
8 |
1 |
3,4,2 |
2,3,5,1,7,4 |
2 |
2,6,0 |
1,3 |
3 |
2,4,0,3 |
4,6,0,3,1,8,5,7 |
4 |
4,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2,4,7 |
2,7,8,9 |
6 |
4 |
5,9 |
7 |
6,2,4 |
4 |
8 |
4,1,6 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/08/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
63368466 |
G.Sáu |
634454159 |
G.Năm |
770177271973615973374980 |
G.Tư |
8742266502887156 |
G.Ba |
187971155482107022659423973087 |
G.Nhì |
1307492914 |
G.Nhất |
60255 |
ĐB |
52012 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
4,2 |
4,1 |
2 |
7 |
6,7 |
3 |
6,4,7,9 |
8,3,5,5,7,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5 |
5 |
4,9,9,6,4,5 |
3,6,5 |
6 |
3,6,5,5 |
2,3,9,0,8 |
7 |
3,4 |
8 |
8 |
4,0,8,7 |
5,5,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
37664770 |
G.Sáu |
726321774 |
G.Năm |
683941223766729977365816 |
G.Tư |
8612658993329787 |
G.Ba |
037285986896632962430838289155 |
G.Nhì |
3899619224 |
G.Nhất |
11867 |
ĐB |
16213 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
2 |
1 |
6,2,3 |
2,1,3,3,8 |
2 |
6,1,2,8,4 |
4,1 |
3 |
7,9,6,2,2 |
7,2 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
6,2,6,3,1,9 |
6 |
6,6,8,7 |
3,4,8,6 |
7 |
0,4 |
2,6 |
8 |
9,7,2 |
3,9,8 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/07/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
39605222 |
G.Sáu |
194088792 |
G.Năm |
959881909399305267075148 |
G.Tư |
0924566627459173 |
G.Ba |
320842565261324717206143613632 |
G.Nhì |
4357815885 |
G.Nhất |
86129 |
ĐB |
23877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2 |
0 |
7 |
|
1 |
|
5,2,9,5,5,3 |
2 |
2,4,4,0,9 |
7 |
3 |
9,6,2 |
9,2,8,2 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
5 |
2,2,2 |
6,3 |
6 |
0,6 |
0,7 |
7 |
3,8,7 |
8,9,4,7 |
8 |
8,4,5 |
3,9,2 |
9 |
4,2,8,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|