Kết quả xổ số kiến thiết 29/03/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/12/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
42952615 |
G.Sáu |
522244782 |
G.Năm |
153457651319163946839921 |
G.Tư |
1624768803438140 |
G.Ba |
418184070924243785013734406196 |
G.Nhì |
6057856199 |
G.Nhất |
69861 |
ĐB |
13086 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,1 |
2,0,6 |
1 |
5,9,8 |
4,2,8 |
2 |
6,2,1,4 |
8,4,4 |
3 |
4,9 |
4,3,2,4 |
4 |
2,4,3,0,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,6 |
5 |
|
2,9,8 |
6 |
5,1 |
|
7 |
8 |
8,1,7 |
8 |
2,3,8,6 |
1,3,0,9 |
9 |
5,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/12/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
34858233 |
G.Sáu |
718097779 |
G.Năm |
443254998338569786797236 |
G.Tư |
0643813784536224 |
G.Ba |
621522150839207153326422501051 |
G.Nhì |
4396895856 |
G.Nhất |
04009 |
ĐB |
93971 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,7,9 |
5,7 |
1 |
8 |
8,3,5,3 |
2 |
4,5 |
3,4,5 |
3 |
4,3,2,8,6,7,2 |
3,2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
3,2,1,6 |
3,5 |
6 |
8 |
9,9,3,0 |
7 |
9,9,1 |
1,3,0,6 |
8 |
5,2 |
7,9,7,0 |
9 |
7,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/12/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
61224416 |
G.Sáu |
906371102 |
G.Năm |
237888933460659152059778 |
G.Tư |
1177762177334261 |
G.Ba |
902387800560888313803556556202 |
G.Nhì |
9950175640 |
G.Nhất |
03015 |
ĐB |
24523 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,4 |
0 |
6,2,5,5,2,1 |
6,7,9,2,6,0 |
1 |
6,5 |
2,0,0 |
2 |
2,1,3 |
9,3,2 |
3 |
3,8 |
4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,6,1 |
5 |
|
1,0 |
6 |
1,0,1,5 |
7 |
7 |
1,8,8,7 |
7,7,3,8 |
8 |
8,0 |
|
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/11/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
96566683 |
G.Sáu |
268190185 |
G.Năm |
553005504271942698128324 |
G.Tư |
2846636570008638 |
G.Ba |
659927893986794320558771160182 |
G.Nhì |
9463960023 |
G.Nhất |
77300 |
ĐB |
36819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,5,0,0 |
0 |
0,0 |
7,1 |
1 |
2,1,9 |
1,9,8 |
2 |
6,4,3 |
8,2 |
3 |
0,8,9,9 |
2,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,5 |
5 |
6,0,5 |
9,5,6,2,4 |
6 |
6,8,5 |
|
7 |
1 |
6,3 |
8 |
3,5,2 |
3,3,1 |
9 |
6,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/11/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
43128407 |
G.Sáu |
353184451 |
G.Năm |
917632077231165780805058 |
G.Tư |
3223845049795322 |
G.Ba |
009706092056970500408088768639 |
G.Nhì |
7538194816 |
G.Nhất |
64258 |
ĐB |
32592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7,2,7,4 |
0 |
7,7 |
5,3,8 |
1 |
2,6 |
1,2,9 |
2 |
3,2,0 |
4,5,2 |
3 |
1,9 |
8,8 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1,7,8,0,8 |
7,1 |
6 |
|
0,0,5,8 |
7 |
6,9,0,0 |
5,5 |
8 |
4,4,0,7,1 |
7,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/11/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
08899212 |
G.Sáu |
570440936 |
G.Năm |
356158655275615466039713 |
G.Tư |
1913944285141457 |
G.Ba |
172845961366887696239047915921 |
G.Nhì |
5375498359 |
G.Nhất |
23276 |
ĐB |
81736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
8,3 |
6,2 |
1 |
2,3,3,4,3 |
9,1,4 |
2 |
3,1 |
0,1,1,1,2 |
3 |
6,6 |
5,1,8,5 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
5 |
4,7,4,9 |
3,7,3 |
6 |
1,5 |
5,8 |
7 |
0,5,9,6 |
0 |
8 |
9,4,7 |
8,7,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/11/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
48020542 |
G.Sáu |
743046548 |
G.Năm |
533031116641569635925572 |
G.Tư |
4804624283655083 |
G.Ba |
959236037700576913145742849409 |
G.Nhì |
1535073690 |
G.Nhất |
81207 |
ĐB |
75371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9 |
0 |
2,5,4,9,7 |
1,4,7 |
1 |
1,4 |
0,4,9,7,4 |
2 |
3,8 |
4,8,2 |
3 |
0 |
0,1 |
4 |
8,2,3,6,8,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
5 |
0 |
4,9,7 |
6 |
5 |
7,0 |
7 |
2,7,6,1 |
4,4,2 |
8 |
3 |
0 |
9 |
6,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|