Kết quả xổ số kiến thiết 21/02/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 21/02/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
93450291 |
G.Sáu |
873921518 |
G.Năm |
677726898832652409565991 |
G.Tư |
8258499448983779 |
G.Ba |
773620854776671215379260222798 |
G.Nhì |
9474780525 |
G.Nhất |
86998 |
ĐB |
51690 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,2 |
9,2,9,7 |
1 |
8 |
0,3,6,0 |
2 |
1,4,5 |
9,7 |
3 |
2,7 |
2,9 |
4 |
5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
6,8 |
5 |
6 |
2 |
7,4,3,4 |
7 |
3,7,9,1 |
1,5,9,9,9 |
8 |
9 |
8,7 |
9 |
3,1,1,4,8,8,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
48126422 |
G.Sáu |
958914841 |
G.Năm |
767899051035146848257224 |
G.Tư |
0102909904626891 |
G.Ba |
222011176674170444539777419867 |
G.Nhì |
1851314659 |
G.Nhất |
72071 |
ĐB |
70668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,2,1 |
4,9,0,7 |
1 |
2,4,3 |
1,2,0,6 |
2 |
2,5,4 |
5,1 |
3 |
5 |
6,1,2,7 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,2 |
5 |
8,3,9 |
6 |
6 |
4,8,2,6,7,8 |
6 |
7 |
8,0,4,1 |
4,5,7,6,6 |
8 |
|
9,5 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
02162274 |
G.Sáu |
632668447 |
G.Năm |
016809970000191757279195 |
G.Tư |
1345548417377388 |
G.Ba |
754991620843857614897228651101 |
G.Nhì |
2391047925 |
G.Nhất |
48108 |
ĐB |
80450 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,5 |
0 |
2,0,8,1,8 |
0 |
1 |
6,7,0 |
0,2,3 |
2 |
2,7,5 |
|
3 |
2,7 |
7,8 |
4 |
7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,2 |
5 |
7,0 |
1,8 |
6 |
8,8 |
4,9,1,2,3,5 |
7 |
4 |
6,6,8,0,0 |
8 |
4,8,9,6 |
9,8 |
9 |
7,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
99635018 |
G.Sáu |
441463430 |
G.Năm |
356875879150508014167709 |
G.Tư |
5033898277062139 |
G.Ba |
573754179044586232295013608420 |
G.Nhì |
7912699115 |
G.Nhất |
66008 |
ĐB |
16256 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,5,8,9,2 |
0 |
9,6,8 |
4 |
1 |
8,6,5 |
8 |
2 |
9,0,6 |
6,6,3 |
3 |
0,3,9,6 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
0,0,6 |
1,0,8,3,2,5 |
6 |
3,3,8 |
8 |
7 |
5 |
1,6,0 |
8 |
7,0,2,6 |
9,0,3,2 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
95415654 |
G.Sáu |
764142657 |
G.Năm |
431780105905994854342792 |
G.Tư |
5652815607776427 |
G.Ba |
663914889325011397081342857610 |
G.Nhì |
8340791579 |
G.Nhất |
93641 |
ĐB |
65219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
5,8,7 |
4,9,1,4 |
1 |
7,0,1,0,9 |
4,9,5 |
2 |
7,8 |
9 |
3 |
4 |
5,6,3 |
4 |
1,2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
6,4,7,2,6 |
5,5 |
6 |
4 |
5,1,7,2,0 |
7 |
7,9 |
4,0,2 |
8 |
|
7,1 |
9 |
5,2,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
30514429 |
G.Sáu |
682709781 |
G.Năm |
119757329750456298804500 |
G.Tư |
2675363972030662 |
G.Ba |
834468461655020375053727464521 |
G.Nhì |
4729754707 |
G.Nhất |
90452 |
ĐB |
75406 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,8,0,2 |
0 |
9,0,3,5,7,6 |
5,8,2 |
1 |
6 |
8,3,6,6,5 |
2 |
9,0,1 |
0 |
3 |
0,2,9 |
4,7 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
1,0,2 |
4,1,0 |
6 |
2,2 |
9,9,0 |
7 |
5,4 |
|
8 |
2,1,0 |
2,0,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|