 Kết quả xổ số kiến thiết 15/06/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/06/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
98685254 |
G.Sáu |
691847316 |
G.Năm |
987829180124375459226047 |
G.Tư |
0049243242538353 |
G.Ba |
534211905223519278728922648429 |
G.Nhì |
7789492815 |
G.Nhất |
05768 |
ĐB |
90402 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
9,2 |
1 |
6,8,9,5 |
5,2,3,5,7,0 |
2 |
4,2,1,6,9 |
5,5 |
3 |
2 |
5,2,5,9 |
4 |
7,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,4,4,3,3,2 |
1,2 |
6 |
8,8 |
4,4 |
7 |
8,2 |
9,6,7,1,6 |
8 |
|
4,1,2 |
9 |
8,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/06/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
20417619 |
G.Sáu |
237234022 |
G.Năm |
973093896789185098819201 |
G.Tư |
8577736240255012 |
G.Ba |
576125785479841591397929882797 |
G.Nhì |
8600064720 |
G.Nhất |
03608 |
ĐB |
44792 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5,0,2 |
0 |
1,0,8 |
4,8,0,4 |
1 |
9,2,2 |
2,6,1,1,9 |
2 |
0,2,5,0 |
|
3 |
7,4,0,9 |
3,5 |
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0,4 |
7 |
6 |
2 |
3,7,9 |
7 |
6,7 |
9,0 |
8 |
9,9,1 |
1,8,8,3 |
9 |
8,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
41049564 |
G.Sáu |
369719344 |
G.Năm |
364984718732998835335032 |
G.Tư |
7208528792112898 |
G.Ba |
551303107951152322758862940537 |
G.Nhì |
4953927171 |
G.Nhất |
65206 |
ĐB |
75476 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4,8,6 |
4,7,1,7 |
1 |
9,1 |
3,3,5 |
2 |
9 |
3 |
3 |
2,3,2,0,7,9 |
0,6,4 |
4 |
1,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
2 |
0,7 |
6 |
4,9 |
8,3 |
7 |
1,9,5,1,6 |
8,0,9 |
8 |
8,7 |
6,1,4,7,2,3 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
32965711 |
G.Sáu |
792657629 |
G.Năm |
447171313707259953545061 |
G.Tư |
0353924483692570 |
G.Ba |
480399693313098721719038885723 |
G.Nhì |
2538910920 |
G.Nhất |
38874 |
ĐB |
93358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
7 |
1,7,3,6,7 |
1 |
1 |
3,9 |
2 |
9,3,0 |
5,3,2 |
3 |
2,1,9,3 |
5,4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,7,4,3,8 |
9 |
6 |
1,9 |
5,5,0 |
7 |
1,0,1,4 |
9,8,5 |
8 |
8,9 |
2,9,6,3,8 |
9 |
6,2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
99049152 |
G.Sáu |
357669682 |
G.Năm |
555515262338087694040578 |
G.Tư |
0625214477830032 |
G.Ba |
840848108221383828110362939655 |
G.Nhì |
3655602620 |
G.Nhất |
50566 |
ĐB |
27987 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,4 |
9,1 |
1 |
1 |
5,8,3,8 |
2 |
6,5,9,0 |
8,8 |
3 |
8,2 |
0,0,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,5 |
5 |
2,7,5,5,6 |
2,7,5,6 |
6 |
9,6 |
5,8 |
7 |
6,8 |
3,7 |
8 |
2,3,4,2,3,7 |
9,6,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
72097558 |
G.Sáu |
569981973 |
G.Năm |
576438418460106321554622 |
G.Tư |
8050515669912974 |
G.Ba |
958482277841176036431726455674 |
G.Nhì |
6749921131 |
G.Nhất |
11870 |
ĐB |
62809 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,7 |
0 |
9,9 |
8,4,9,3 |
1 |
|
7,2 |
2 |
2 |
7,6,4 |
3 |
1 |
6,7,6,7 |
4 |
1,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
8,5,0,6 |
5,7 |
6 |
9,4,0,3,4 |
|
7 |
2,5,3,4,8,6,4,0 |
5,4,7 |
8 |
1 |
0,6,9,0 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/05/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
63897561 |
G.Sáu |
543840637 |
G.Năm |
136855416945337064377955 |
G.Tư |
6718056341909936 |
G.Ba |
717625224490383449392591454592 |
G.Nhì |
8495563236 |
G.Nhất |
30110 |
ĐB |
72624 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,9,1 |
0 |
|
6,4 |
1 |
8,4,0 |
6,9 |
2 |
4 |
6,4,6,8 |
3 |
7,7,6,9,6 |
4,1,2 |
4 |
3,0,1,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,5,5 |
5 |
5,5 |
3,3 |
6 |
3,1,8,3,2 |
3,3 |
7 |
5,0 |
6,1 |
8 |
9,3 |
8,3 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|