Kết quả xổ số kiến thiết 03/05/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/11/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
49729312 |
G.Sáu |
966246923 |
G.Năm |
960906959105124408057957 |
G.Tư |
7488046611197107 |
G.Ba |
803636026149100772715322135588 |
G.Nhì |
5804468437 |
G.Nhất |
71230 |
ĐB |
04211 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
9,5,5,7,0 |
6,7,2,1 |
1 |
2,9,1 |
7,1 |
2 |
3,1 |
9,2,6 |
3 |
7,0 |
4,4 |
4 |
9,6,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,0 |
5 |
7 |
6,4,6 |
6 |
6,6,3,1 |
5,0,3 |
7 |
2,1 |
8,8 |
8 |
8,8 |
4,0,1 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/11/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
38029085 |
G.Sáu |
334575643 |
G.Năm |
240913472403844395884431 |
G.Tư |
7588566438975600 |
G.Ba |
678502106937289615891479010276 |
G.Nhì |
0161037587 |
G.Nhất |
65766 |
ĐB |
66152 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5,9,1 |
0 |
2,9,3,0 |
3 |
1 |
0 |
0,5 |
2 |
|
4,0,4 |
3 |
8,4,1 |
3,6 |
4 |
3,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
0,2 |
7,6 |
6 |
4,9,6 |
4,9,8 |
7 |
5,6 |
3,8,8 |
8 |
5,8,8,9,9,7 |
0,6,8,8 |
9 |
0,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/10/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
96094365 |
G.Sáu |
967431346 |
G.Năm |
563544810743632251410007 |
G.Tư |
6447042050425225 |
G.Ba |
376079078701471416704855810786 |
G.Nhì |
4657675207 |
G.Nhất |
83186 |
ĐB |
67635 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
0 |
9,7,7,7 |
3,8,4,7 |
1 |
|
2,4 |
2 |
2,0,5 |
4,4 |
3 |
1,5,5 |
|
4 |
3,6,3,1,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,2,3 |
5 |
8 |
9,4,8,7,8 |
6 |
5,7 |
6,0,4,0,8,0 |
7 |
1,0,6 |
5 |
8 |
1,7,6,6 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/10/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
17827906 |
G.Sáu |
220319205 |
G.Năm |
332938624607966181658670 |
G.Tư |
1960301385050372 |
G.Ba |
311661649370266790716186004844 |
G.Nhì |
7457450353 |
G.Nhất |
23615 |
ĐB |
56628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,6,6 |
0 |
6,5,7,5 |
6,7 |
1 |
7,9,3,5 |
8,6,7 |
2 |
0,9,8 |
1,9,5 |
3 |
|
4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,0,1 |
5 |
3 |
0,6,6 |
6 |
2,1,5,0,6,6,0 |
1,0 |
7 |
9,0,2,1,4 |
2 |
8 |
2 |
7,1,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/10/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
88424834 |
G.Sáu |
432412974 |
G.Năm |
812502013864744704498020 |
G.Tư |
3490716617485327 |
G.Ba |
299172574292751692358935418149 |
G.Nhì |
3131338671 |
G.Nhất |
83454 |
ĐB |
64218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
1 |
0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
1 |
3 |
4,2,5 |
3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
1,4,4 |
6 |
6 |
4,6 |
4,2,1 |
7 |
4,1 |
8,4,4,1 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/10/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
17496811 |
G.Sáu |
459190679 |
G.Năm |
232699186784143524899817 |
G.Tư |
6762631279233586 |
G.Ba |
441458055686154124851841188022 |
G.Nhì |
6747039215 |
G.Nhất |
92887 |
ĐB |
43550 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5 |
0 |
|
1,1 |
1 |
7,1,8,7,2,1,5 |
6,1,2 |
2 |
6,3,2 |
2 |
3 |
5 |
8,5 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,8,1 |
5 |
9,6,4,0 |
2,8,5 |
6 |
8,2 |
1,1,8 |
7 |
9,0 |
6,1 |
8 |
4,9,6,5,7 |
4,5,7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/10/2021
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
56016838 |
G.Sáu |
450862818 |
G.Năm |
278925754203721444384448 |
G.Tư |
1213311480788087 |
G.Ba |
122331180382795268869784908987 |
G.Nhì |
2093928685 |
G.Nhất |
49246 |
ĐB |
31220 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
1,3,3 |
0 |
1 |
8,4,3,4 |
6 |
2 |
0 |
0,1,3,0 |
3 |
8,8,3,9 |
1,1 |
4 |
8,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,8 |
5 |
6,0 |
5,8,4 |
6 |
8,2 |
8,8 |
7 |
5,8 |
6,3,1,3,4,7 |
8 |
9,7,6,7,5 |
8,4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|