 Kết quả xổ số kiến thiết 12/03/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 12/03/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/03/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
12386916 |
G.Sáu |
523472518 |
G.Năm |
050833621709288072318615 |
G.Tư |
1561232181322433 |
G.Ba |
295166519915932871443549042794 |
G.Nhì |
8986850973 |
G.Nhất |
84217 |
ĐB |
45272 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
8,9 |
3,6,2 |
1 |
2,6,8,5,6,7 |
1,7,6,3,3,7 |
2 |
3,1 |
2,3,7 |
3 |
8,1,2,3,2 |
4,9 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
1,1 |
6 |
9,2,1,8 |
1 |
7 |
2,3,2 |
3,1,0,6 |
8 |
0 |
6,0,9 |
9 |
9,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
42792491 |
G.Sáu |
397957093 |
G.Năm |
013454612799413651917510 |
G.Tư |
5402255365115848 |
G.Ba |
107889337834048040085450950951 |
G.Nhì |
1438733928 |
G.Nhất |
38258 |
ĐB |
41121 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,8,9 |
9,6,9,1,5,2 |
1 |
0,1 |
4,0 |
2 |
4,8,1 |
9,5 |
3 |
4,6 |
2,3 |
4 |
2,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3,1,8 |
3 |
6 |
1 |
9,5,8 |
7 |
9,8 |
4,8,7,4,0,2,5 |
8 |
8,7 |
7,9,0 |
9 |
1,7,3,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
96844765 |
G.Sáu |
575450089 |
G.Năm |
218298794847383583080464 |
G.Tư |
2438970936680499 |
G.Ba |
594972039656769635687958407619 |
G.Nhì |
1667685871 |
G.Nhất |
39067 |
ĐB |
18159 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,9 |
7 |
1 |
9 |
8 |
2 |
|
|
3 |
5,8 |
8,6,8 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,3 |
5 |
0,9 |
9,9,7 |
6 |
5,4,8,9,8,7 |
4,4,9,6 |
7 |
5,9,6,1 |
0,3,6,6 |
8 |
4,9,2,4 |
8,7,0,9,6,1,5 |
9 |
6,9,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
93450291 |
G.Sáu |
873921518 |
G.Năm |
677726898832652409565991 |
G.Tư |
8258499448983779 |
G.Ba |
773620854776671215379260222798 |
G.Nhì |
9474780525 |
G.Nhất |
86998 |
ĐB |
51690 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,2 |
9,2,9,7 |
1 |
8 |
0,3,6,0 |
2 |
1,4,5 |
9,7 |
3 |
2,7 |
2,9 |
4 |
5,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
6,8 |
5 |
6 |
2 |
7,4,3,4 |
7 |
3,7,9,1 |
1,5,9,9,9 |
8 |
9 |
8,7 |
9 |
3,1,1,4,8,8,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/02/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
48126422 |
G.Sáu |
958914841 |
G.Năm |
767899051035146848257224 |
G.Tư |
0102909904626891 |
G.Ba |
222011176674170444539777419867 |
G.Nhì |
1851314659 |
G.Nhất |
72071 |
ĐB |
70668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,2,1 |
4,9,0,7 |
1 |
2,4,3 |
1,2,0,6 |
2 |
2,5,4 |
5,1 |
3 |
5 |
6,1,2,7 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,2 |
5 |
8,3,9 |
6 |
6 |
4,8,2,6,7,8 |
6 |
7 |
8,0,4,1 |
4,5,7,6,6 |
8 |
|
9,5 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/01/2025
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
02162274 |
G.Sáu |
632668447 |
G.Năm |
016809970000191757279195 |
G.Tư |
1345548417377388 |
G.Ba |
754991620843857614897228651101 |
G.Nhì |
2391047925 |
G.Nhất |
48108 |
ĐB |
80450 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,5 |
0 |
2,0,8,1,8 |
0 |
1 |
6,7,0 |
0,2,3 |
2 |
2,7,5 |
|
3 |
2,7 |
7,8 |
4 |
7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,2 |
5 |
7,0 |
1,8 |
6 |
8,8 |
4,9,1,2,3,5 |
7 |
4 |
6,6,8,0,0 |
8 |
4,8,9,6 |
9,8 |
9 |
7,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|