Kết quả xổ số kiến thiết 18/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 18/12/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/12/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
95778336 |
G.Sáu |
668298158 |
G.Năm |
580562990484885053672024 |
G.Tư |
6634714604871252 |
G.Ba |
326487595061831593733732189604 |
G.Nhì |
1285978159 |
G.Nhất |
59594 |
ĐB |
60351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
5,4 |
3,2,5 |
1 |
|
5 |
2 |
4,1 |
8,7 |
3 |
6,4,1 |
8,2,3,0,9 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
8,0,2,0,9,9,1 |
3,4 |
6 |
8,7 |
7,6,8 |
7 |
7,3 |
6,9,5,4 |
8 |
3,4,7 |
9,5,5 |
9 |
5,8,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
82305690 |
G.Sáu |
422480345 |
G.Năm |
803023005859686626623804 |
G.Tư |
1576739670184138 |
G.Ba |
470270902819905591980970887772 |
G.Nhì |
5850672999 |
G.Nhất |
10079 |
ĐB |
30676 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,8,3,0 |
0 |
0,4,5,8,6 |
|
1 |
8 |
8,2,6,7 |
2 |
2,7,8 |
|
3 |
0,0,8 |
0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
6,9 |
5,6,7,9,0,7 |
6 |
6,2 |
2 |
7 |
6,2,9,6 |
1,3,2,9,0 |
8 |
2,0 |
5,9,7 |
9 |
0,6,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
25166420 |
G.Sáu |
106115102 |
G.Năm |
501140735581863489819347 |
G.Tư |
3176053070107646 |
G.Ba |
344778018667764341128968992452 |
G.Nhì |
0233304518 |
G.Nhất |
34689 |
ĐB |
11481 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,1 |
0 |
6,2 |
1,8,8,8 |
1 |
6,5,1,0,2,8 |
0,1,5 |
2 |
5,0 |
7,3 |
3 |
4,0,3 |
6,3,6 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
2 |
1,0,7,4,8 |
6 |
4,4 |
4,7 |
7 |
3,6,7 |
1 |
8 |
1,1,6,9,9,1 |
8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
43082714 |
G.Sáu |
012888114 |
G.Năm |
983210566560617452531397 |
G.Tư |
3894062063147306 |
G.Ba |
300171656675778270728182635039 |
G.Nhì |
9130340613 |
G.Nhất |
13158 |
ĐB |
60131 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
8,6,3 |
3 |
1 |
4,2,4,4,7,3 |
1,3,7 |
2 |
7,0,6 |
4,5,0,1 |
3 |
2,9,1 |
1,1,7,9,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3,8 |
5,0,6,2 |
6 |
0,6 |
2,9,1 |
7 |
4,8,2 |
0,8,7,5 |
8 |
8 |
3 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
08465876 |
G.Sáu |
396702132 |
G.Năm |
761638946690139973076035 |
G.Tư |
2398068189443103 |
G.Ba |
803888564207787309294307797497 |
G.Nhì |
8829168728 |
G.Nhất |
43216 |
ĐB |
48543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,2,7,3 |
8,9 |
1 |
6,6 |
0,3,4 |
2 |
9,8 |
0,4 |
3 |
2,5 |
9,4 |
4 |
6,4,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8 |
4,7,9,1,1 |
6 |
|
0,8,7,9 |
7 |
6,7 |
0,5,9,8,2 |
8 |
1,8,7 |
9,2 |
9 |
6,4,0,9,8,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
75183025 |
G.Sáu |
254124587 |
G.Năm |
052674884189819775090034 |
G.Tư |
0779485448227353 |
G.Ba |
530390580386809133254864381459 |
G.Nhì |
7319461497 |
G.Nhất |
72666 |
ĐB |
37693 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
9,3,9 |
|
1 |
8 |
2 |
2 |
5,4,6,2,5 |
5,0,4,9 |
3 |
0,4,9 |
5,2,3,5,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2 |
5 |
4,4,3,9 |
2,6 |
6 |
6 |
8,9,9 |
7 |
5,9 |
1,8 |
8 |
7,8,9 |
8,0,7,3,0,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
02102019 |
G.Sáu |
672016216 |
G.Năm |
017548484134099224317953 |
G.Tư |
2451321956882123 |
G.Ba |
958354948038030652364627162205 |
G.Nhì |
5578521243 |
G.Nhất |
82932 |
ĐB |
34212 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,8,3 |
0 |
2,5 |
3,5,7 |
1 |
0,9,6,6,9,2 |
0,7,9,3,1 |
2 |
0,3 |
5,2,4 |
3 |
4,1,5,0,6,2 |
3 |
4 |
8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0,8 |
5 |
3,1 |
1,1,3 |
6 |
|
|
7 |
2,5,1 |
4,8 |
8 |
8,0,5 |
1,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|