Kết quả xổ số kiến thiết 23/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/04/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/03/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
17954189 |
G.Sáu |
374236642 |
G.Năm |
619469399829364042138870 |
G.Tư |
9812866416854375 |
G.Ba |
910230268633623258164464558918 |
G.Nhì |
4382011937 |
G.Nhất |
13132 |
ĐB |
11504 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
4 |
4 |
1 |
7,3,2,6,8 |
4,1,3 |
2 |
9,3,3,0 |
1,2,2 |
3 |
6,9,7,2 |
7,9,6,0 |
4 |
1,2,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,7,4 |
5 |
|
3,8,1 |
6 |
4 |
1,3 |
7 |
4,0,5 |
1 |
8 |
9,5,6 |
8,3,2 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/03/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
46342891 |
G.Sáu |
191984646 |
G.Năm |
436187941660298423721407 |
G.Tư |
0178846473184497 |
G.Ba |
483901497409605989577607037554 |
G.Nhì |
5125695469 |
G.Nhất |
75836 |
ĐB |
45483 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,7 |
0 |
7,5 |
9,9,6 |
1 |
8 |
7 |
2 |
8 |
8 |
3 |
4,6 |
3,8,9,8,6,7,5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,6 |
4,4,5,3 |
6 |
1,0,4,9 |
0,9,5 |
7 |
2,8,4,0 |
2,7,1 |
8 |
4,4,3 |
6 |
9 |
1,1,4,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/03/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
92448904 |
G.Sáu |
945195212 |
G.Năm |
417227839801043194200537 |
G.Tư |
4218985699228734 |
G.Ba |
865076364218592407237820613297 |
G.Nhì |
1625032921 |
G.Nhất |
62172 |
ĐB |
89581 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,7,6 |
0,3,2,8 |
1 |
2,8 |
9,1,7,2,4,9,7 |
2 |
0,2,3,1 |
8,2 |
3 |
1,7,4 |
4,0,3 |
4 |
4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
6,0 |
5,0 |
6 |
|
3,0,9 |
7 |
2,2 |
1 |
8 |
9,3,1 |
8 |
9 |
2,5,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/03/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
51567837 |
G.Sáu |
147834427 |
G.Năm |
043383775578035507131038 |
G.Tư |
5421333630750339 |
G.Ba |
691275976469821576093907381374 |
G.Nhì |
3250377792 |
G.Nhất |
60388 |
ĐB |
68205 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,3,5 |
5,2,2 |
1 |
3 |
9 |
2 |
7,1,7,1 |
3,1,7,0 |
3 |
7,4,3,8,6,9 |
3,6,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,0 |
5 |
1,6,5 |
5,3 |
6 |
4 |
3,4,2,7,2 |
7 |
8,7,8,5,3,4 |
7,7,3,8 |
8 |
8 |
3,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/03/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
09962353 |
G.Sáu |
854189175 |
G.Năm |
132745989534672024353282 |
G.Tư |
5202931586969581 |
G.Ba |
614913054032869720268498398857 |
G.Nhì |
9304649671 |
G.Nhất |
75833 |
ĐB |
47577 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
9,2 |
8,9,7 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
3,7,0,6 |
2,5,8,3 |
3 |
4,5,3 |
5,3 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,1 |
5 |
3,4,7 |
9,9,2,4 |
6 |
9 |
2,5,7 |
7 |
5,1,7 |
9 |
8 |
9,2,1,3 |
0,8,6 |
9 |
6,8,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/02/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
03938256 |
G.Sáu |
438805490 |
G.Năm |
828245496537413266788510 |
G.Tư |
4855985447478734 |
G.Ba |
345185359067179353060381838858 |
G.Nhì |
7947990535 |
G.Nhất |
74969 |
ĐB |
01964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,9 |
0 |
3,5,6 |
|
1 |
0,8,8 |
8,8,3 |
2 |
|
0,9 |
3 |
8,7,2,4,5 |
5,3,6 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3 |
5 |
6,5,4,8 |
5,0 |
6 |
9,4 |
3,4 |
7 |
8,9,9 |
3,7,1,1,5 |
8 |
2,2 |
4,7,7,6 |
9 |
3,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/02/2023
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
89403486 |
G.Sáu |
412364314 |
G.Năm |
180565366568257467324978 |
G.Tư |
4653470815398014 |
G.Ba |
329565366244891906535051174438 |
G.Nhì |
5418754495 |
G.Nhất |
02602 |
ĐB |
65243 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
5,8,2 |
9,1 |
1 |
2,4,4,1 |
1,3,6,0 |
2 |
|
5,5,4 |
3 |
4,6,2,9,8 |
3,6,1,7,1 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
3,6,3 |
8,3,5 |
6 |
4,8,2 |
8 |
7 |
4,8 |
6,7,0,3 |
8 |
9,6,7 |
8,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|