Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
76619505 |
G.Sáu |
793390106 |
G.Năm |
558863335536467245948484 |
G.Tư |
1081494314453561 |
G.Ba |
672219571347609986639070792003 |
G.Nhì |
4831169823 |
G.Nhất |
17738 |
ĐB |
30817 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,6,9,7,3 |
6,8,6,2,1 |
1 |
3,1,7 |
7 |
2 |
1,3 |
9,3,4,1,6,0,2 |
3 |
3,6,8 |
9,8 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4 |
5 |
|
7,0,3 |
6 |
1,1,3 |
0,1 |
7 |
6,2 |
8,3 |
8 |
8,4,1 |
0 |
9 |
5,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
45835689 |
G.Sáu |
796867539 |
G.Năm |
455922415608713987836014 |
G.Tư |
6749177699560482 |
G.Ba |
679239737961644438240393684769 |
G.Nhì |
1804394718 |
G.Nhất |
89612 |
ĐB |
72146 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
4 |
1 |
4,8,2 |
8,1 |
2 |
3,4 |
8,8,2,4 |
3 |
9,9,6 |
1,4,2 |
4 |
5,1,9,4,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,9,6 |
5,9,7,5,3,4 |
6 |
7,9 |
6 |
7 |
6,9 |
0,1 |
8 |
3,9,3,2 |
8,3,5,3,4,7,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
77321784 |
G.Sáu |
666099759 |
G.Năm |
107790528257201333621581 |
G.Tư |
9591789055004987 |
G.Ba |
136049401764504719621594016867 |
G.Nhì |
6357484527 |
G.Nhất |
97589 |
ĐB |
89282 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4 |
0 |
0,4,4 |
8,9 |
1 |
7,3,7 |
3,5,6,6,8 |
2 |
7 |
1 |
3 |
2 |
8,0,0,7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,2,7 |
6 |
6 |
6,2,2,7 |
7,1,7,5,8,1,6,2 |
7 |
7,7,4 |
|
8 |
4,1,7,9,2 |
9,5,8 |
9 |
9,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/08/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
93524491 |
G.Sáu |
052245119 |
G.Năm |
895102793596483573832290 |
G.Tư |
6972849676723166 |
G.Ba |
045323513586589016121340449646 |
G.Nhì |
5643446732 |
G.Nhất |
99523 |
ĐB |
98253 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4 |
9,5 |
1 |
9,2 |
5,5,7,7,3,1,3 |
2 |
3 |
9,8,2,5 |
3 |
5,2,5,4,2 |
4,0,3 |
4 |
4,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,3 |
5 |
2,2,1,3 |
9,9,6,4 |
6 |
6 |
|
7 |
9,2,2 |
|
8 |
3,9 |
1,7,8 |
9 |
3,1,6,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/07/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
11216892 |
G.Sáu |
103075030 |
G.Năm |
152336525902806026965622 |
G.Tư |
6873777478662022 |
G.Ba |
410164733232456041863619992286 |
G.Nhì |
6671542959 |
G.Nhất |
80662 |
ĐB |
36097 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
3,2 |
1,2 |
1 |
1,6,5 |
9,5,0,2,2,3,6 |
2 |
1,3,2,2 |
0,2,7 |
3 |
0,2 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
2,6,9 |
9,6,1,5,8,8 |
6 |
8,0,6,2 |
9 |
7 |
5,3,4 |
6 |
8 |
6,6 |
9,5 |
9 |
2,6,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/07/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
02449720 |
G.Sáu |
849257368 |
G.Năm |
139219731714197706691729 |
G.Tư |
4395673174317487 |
G.Ba |
705563005515476137765203733922 |
G.Nhì |
8070572880 |
G.Nhất |
30645 |
ĐB |
12559 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
2,5 |
3,3 |
1 |
4 |
0,9,2 |
2 |
0,9,2 |
7 |
3 |
1,1,7 |
4,1 |
4 |
4,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,0,4 |
5 |
7,6,5,9 |
5,7,7 |
6 |
8,9 |
9,5,7,8,3 |
7 |
3,7,6,6 |
6 |
8 |
7,0 |
4,6,2,5 |
9 |
7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/07/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
33659987 |
G.Sáu |
352707121 |
G.Năm |
487147055200263288117332 |
G.Tư |
6957410218519729 |
G.Ba |
666531838337645541395695927652 |
G.Nhì |
9438663833 |
G.Nhất |
70916 |
ĐB |
91323 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
7,5,0,2 |
2,7,1,5 |
1 |
1,6 |
5,3,3,0,5 |
2 |
1,9,3 |
3,5,8,3,2 |
3 |
3,2,2,9,3 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,4 |
5 |
2,7,1,3,9,2 |
8,1 |
6 |
5 |
8,0,5 |
7 |
1 |
|
8 |
7,3,6 |
9,2,3,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|