Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
87135256 |
G.Sáu |
843426191 |
G.Năm |
282004268268436360072889 |
G.Tư |
6001769858795739 |
G.Ba |
469843939323620456490777932333 |
G.Nhì |
9773852425 |
G.Nhất |
15018 |
ĐB |
81866 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
7,1 |
9,0 |
1 |
3,8 |
5 |
2 |
6,0,6,0,5 |
1,4,6,9,3 |
3 |
9,3,8 |
8 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,6 |
5,2,2,6 |
6 |
8,3,6 |
8,0 |
7 |
9,9 |
6,9,3,1 |
8 |
7,9,4 |
8,7,3,4,7 |
9 |
1,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
03649472 |
G.Sáu |
630802403 |
G.Năm |
401497271414905722993594 |
G.Tư |
9407448909991759 |
G.Ba |
638591472877445279496474281409 |
G.Nhì |
4708442711 |
G.Nhất |
64118 |
ĐB |
69169 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3,2,3,7,9 |
1 |
1 |
4,4,1,8 |
7,0,4 |
2 |
7,8 |
0,0 |
3 |
0 |
6,9,1,1,9,8 |
4 |
5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,9,9 |
|
6 |
4,9 |
2,5,0 |
7 |
2 |
2,1 |
8 |
9,4 |
9,8,9,5,5,4,0,6 |
9 |
4,9,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
33864982 |
G.Sáu |
385939306 |
G.Năm |
817550376867742585007138 |
G.Tư |
7490015253007005 |
G.Ba |
559677594824885077360209356900 |
G.Nhì |
4744256737 |
G.Nhất |
58941 |
ĐB |
03047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,0 |
0 |
6,0,0,5,0 |
4 |
1 |
|
8,5,4 |
2 |
5 |
3,9 |
3 |
3,9,7,8,6,7 |
|
4 |
9,8,2,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2,0,8 |
5 |
2 |
8,0,3 |
6 |
7,7 |
3,6,6,3,4 |
7 |
5 |
3,4 |
8 |
6,2,5,5 |
4,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28922399 |
G.Sáu |
429531092 |
G.Năm |
865427272819496088838030 |
G.Tư |
2546112678893202 |
G.Ba |
175531651390168819666740822446 |
G.Nhì |
8331067194 |
G.Nhất |
89254 |
ĐB |
39648 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
0 |
2,8 |
3 |
1 |
9,3,0 |
9,9,0 |
2 |
8,3,9,7,6 |
2,8,5,1 |
3 |
1,0 |
5,9,5 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,4 |
4,2,6,4 |
6 |
0,8,6 |
2 |
7 |
|
2,6,0,4 |
8 |
3,9 |
9,2,1,8 |
9 |
2,9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
25709013 |
G.Sáu |
450637460 |
G.Năm |
412613471048729578208038 |
G.Tư |
9404283460121448 |
G.Ba |
404814986776166293993619363578 |
G.Nhì |
0707242726 |
G.Nhất |
52311 |
ĐB |
82488 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5,6,2 |
0 |
4 |
8,1 |
1 |
3,2,1 |
1,7 |
2 |
5,6,0,6 |
1,9 |
3 |
7,8,4 |
0,3 |
4 |
7,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
0 |
2,6,2 |
6 |
0,7,6 |
3,4,6 |
7 |
0,8,2 |
4,3,4,7,8 |
8 |
1,8 |
9 |
9 |
0,5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
51102070 |
G.Sáu |
333911376 |
G.Năm |
224157186452702250617065 |
G.Tư |
6513172661792439 |
G.Ba |
850355095842526306627740894544 |
G.Nhì |
9556575869 |
G.Nhất |
33214 |
ĐB |
48331 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7 |
0 |
8 |
5,1,4,6,3 |
1 |
0,1,8,3,4 |
5,2,6 |
2 |
0,2,6,6 |
3,1 |
3 |
3,9,5,1 |
4,1 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6 |
5 |
1,2,8 |
7,2,2 |
6 |
1,5,2,5,9 |
|
7 |
0,6,9 |
1,5,0 |
8 |
|
7,3,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42312127 |
G.Sáu |
473597056 |
G.Năm |
957052763461738853036573 |
G.Tư |
9488738822089004 |
G.Ba |
119233995106845018159373955388 |
G.Nhì |
8150461590 |
G.Nhất |
17339 |
ĐB |
85852 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
3,8,4,4 |
3,2,6,5 |
1 |
5 |
4,5 |
2 |
1,7,3 |
7,0,7,2 |
3 |
1,9,9 |
0,0 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
6,1,2 |
5,7 |
6 |
1 |
2,9 |
7 |
3,0,6,3 |
8,8,8,0,8 |
8 |
8,8,8,8 |
3,3 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|