Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/2/2024
Thứ Năm |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42312127 |
G.Sáu |
473597056 |
G.Năm |
957052763461738853036573 |
G.Tư |
9488738822089004 |
G.Ba |
119233995106845018159373955388 |
G.Nhì |
8150461590 |
G.Nhất |
17339 |
ĐB |
85852 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
3,8,4,4 |
3,2,6,5 |
1 |
5 |
4,5 |
2 |
1,7,3 |
7,0,7,2 |
3 |
1,9,9 |
0,0 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
6,1,2 |
5,7 |
6 |
1 |
2,9 |
7 |
3,0,6,3 |
8,8,8,0,8 |
8 |
8,8,8,8 |
3,3 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
32617799 |
G.Sáu |
115186944 |
G.Năm |
825444162280915450799784 |
G.Tư |
7292411807775462 |
G.Ba |
933016218740592474706952879028 |
G.Nhì |
9495951442 |
G.Nhất |
41182 |
ĐB |
87444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
5,6,8 |
3,9,6,9,4,8 |
2 |
8,8 |
|
3 |
2 |
4,5,5,8,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,4,9 |
8,1 |
6 |
1,2 |
7,7,8 |
7 |
7,9,7,0 |
1,2,2 |
8 |
6,0,4,7,2 |
9,7,5 |
9 |
9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
56245742 |
G.Sáu |
912735727 |
G.Năm |
396135994206262522018153 |
G.Tư |
9479864804939881 |
G.Ba |
452399232758366845177115813890 |
G.Nhì |
9940453941 |
G.Nhất |
14114 |
ĐB |
77375 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,4 |
6,0,8,4 |
1 |
2,7,4 |
4,1 |
2 |
4,7,5,7 |
5,9 |
3 |
5,9 |
2,0,1 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7 |
5 |
6,7,3,8 |
5,0,6 |
6 |
1,6 |
5,2,2,1 |
7 |
9,5 |
4,5 |
8 |
1 |
9,7,3 |
9 |
9,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
77231148 |
G.Sáu |
933271914 |
G.Năm |
399886103999474987009998 |
G.Tư |
0717573617477684 |
G.Ba |
674867617628243256909732527064 |
G.Nhì |
9291481659 |
G.Nhất |
54578 |
ĐB |
54998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,9 |
0 |
0 |
1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
2,3,4 |
3 |
3,6 |
1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9 |
3,8,7 |
6 |
4 |
7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
82232884 |
G.Sáu |
185547711 |
G.Năm |
332215786731239036873549 |
G.Tư |
1447832173435081 |
G.Ba |
202455061386575832919710929793 |
G.Nhì |
1406597397 |
G.Nhất |
45785 |
ĐB |
28285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
62123602 |
G.Sáu |
278247228 |
G.Năm |
011353203130497202716073 |
G.Tư |
1261993412677227 |
G.Ba |
096941206398849110968066243064 |
G.Nhì |
5041844965 |
G.Nhất |
34474 |
ĐB |
10240 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,4 |
0 |
2 |
7,6 |
1 |
2,3,8 |
6,1,0,7,6 |
2 |
8,0,7 |
1,7,6 |
3 |
6,0,4 |
3,9,6,7 |
4 |
7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
3,9 |
6 |
2,1,7,3,2,4,5 |
4,6,2 |
7 |
8,2,1,3,4 |
7,2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|