Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/5/2024
Thứ Hai |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/05/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
45329867 |
G.Sáu |
322497371 |
G.Năm |
500013345056512435818603 |
G.Tư |
6456630107119193 |
G.Ba |
626696103264782292580067555196 |
G.Nhì |
1894447884 |
G.Nhất |
22441 |
ĐB |
87661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,3,1 |
7,8,0,1,4,6 |
1 |
1 |
3,2,3,8 |
2 |
2,4 |
0,9 |
3 |
2,4,2 |
3,2,4,8 |
4 |
5,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
6,6,8 |
5,5,9 |
6 |
7,9,1 |
6,9 |
7 |
1,5 |
9,5 |
8 |
1,2,4 |
6 |
9 |
8,7,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
08610382 |
G.Sáu |
460330803 |
G.Năm |
851808045532356428595321 |
G.Tư |
1937268912421612 |
G.Ba |
905753204864302417459554013428 |
G.Nhì |
8127481676 |
G.Nhất |
86391 |
ĐB |
15877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,4 |
0 |
8,3,3,4,2 |
6,2,9 |
1 |
8,2 |
8,3,4,1,0 |
2 |
1,8 |
0,0 |
3 |
0,2,7 |
0,6,7 |
4 |
2,8,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
9 |
7 |
6 |
1,0,4 |
3,7 |
7 |
5,4,6,7 |
0,1,4,2 |
8 |
2,9 |
5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
82937937 |
G.Sáu |
369495636 |
G.Năm |
685666431321410821536831 |
G.Tư |
7662349351519395 |
G.Ba |
965227410684523664847656365685 |
G.Nhì |
8340068369 |
G.Nhất |
29914 |
ĐB |
15525 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
8,6,0 |
2,3,5 |
1 |
4 |
8,6,2 |
2 |
1,2,3,5 |
9,4,5,9,2,6 |
3 |
7,6,1 |
8,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,8,2 |
5 |
6,3,1 |
3,5,0 |
6 |
9,2,3,9 |
3 |
7 |
9 |
0 |
8 |
2,4,5 |
7,6,6 |
9 |
3,5,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
54339829 |
G.Sáu |
334673600 |
G.Năm |
093738841948167991052079 |
G.Tư |
3926054626513393 |
G.Ba |
653037770489049500133452533222 |
G.Nhì |
5986127481 |
G.Nhất |
13829 |
ĐB |
99369 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,5,3,4 |
5,6,8 |
1 |
3 |
2 |
2 |
9,6,5,2,9 |
3,7,9,0,1 |
3 |
3,4,7 |
5,3,8,0 |
4 |
8,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
4,1 |
2,4 |
6 |
1,9 |
3 |
7 |
3,9,9 |
9,4 |
8 |
4,1 |
2,7,7,4,2,6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
15610532 |
G.Sáu |
567190316 |
G.Năm |
467906156473380721320360 |
G.Tư |
5498329467202059 |
G.Ba |
209045176151163319839102278447 |
G.Nhì |
6141389550 |
G.Nhất |
37755 |
ĐB |
30147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,2,5 |
0 |
5,7,4 |
6,6 |
1 |
5,6,5,3 |
3,3,2 |
2 |
0,2 |
7,6,8,1 |
3 |
2,2 |
9,0 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1,5 |
5 |
9,0,5 |
1 |
6 |
1,7,0,1,3 |
6,0,4,4 |
7 |
9,3 |
9 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
0,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/04/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
09930638 |
G.Sáu |
559345633 |
G.Năm |
443827634042106673021099 |
G.Tư |
1490621276792105 |
G.Ba |
031540529737583243575061256159 |
G.Nhì |
6691037980 |
G.Nhất |
64293 |
ĐB |
19052 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8 |
0 |
9,6,2,5 |
|
1 |
2,2,0 |
4,0,1,1,5 |
2 |
|
9,3,6,8,9 |
3 |
8,3,8 |
5 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
9,4,7,9,2 |
0,6 |
6 |
3,6 |
9,5 |
7 |
9 |
3,3 |
8 |
3,0 |
0,5,9,7,5 |
9 |
3,9,0,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|