Kết quả xổ số kiến thiết 24/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/03/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
33864982 |
G.Sáu |
385939306 |
G.Năm |
817550376867742585007138 |
G.Tư |
7490015253007005 |
G.Ba |
559677594824885077360209356900 |
G.Nhì |
4744256737 |
G.Nhất |
58941 |
ĐB |
03047 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,0 |
0 |
6,0,0,5,0 |
4 |
1 |
|
8,5,4 |
2 |
5 |
3,9 |
3 |
3,9,7,8,6,7 |
|
4 |
9,8,2,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2,0,8 |
5 |
2 |
8,0,3 |
6 |
7,7 |
3,6,6,3,4 |
7 |
5 |
3,4 |
8 |
6,2,5,5 |
4,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
28922399 |
G.Sáu |
429531092 |
G.Năm |
865427272819496088838030 |
G.Tư |
2546112678893202 |
G.Ba |
175531651390168819666740822446 |
G.Nhì |
8331067194 |
G.Nhất |
89254 |
ĐB |
39648 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
0 |
2,8 |
3 |
1 |
9,3,0 |
9,9,0 |
2 |
8,3,9,7,6 |
2,8,5,1 |
3 |
1,0 |
5,9,5 |
4 |
6,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,4 |
4,2,6,4 |
6 |
0,8,6 |
2 |
7 |
|
2,6,0,4 |
8 |
3,9 |
9,2,1,8 |
9 |
2,9,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
25709013 |
G.Sáu |
450637460 |
G.Năm |
412613471048729578208038 |
G.Tư |
9404283460121448 |
G.Ba |
404814986776166293993619363578 |
G.Nhì |
0707242726 |
G.Nhất |
52311 |
ĐB |
82488 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5,6,2 |
0 |
4 |
8,1 |
1 |
3,2,1 |
1,7 |
2 |
5,6,0,6 |
1,9 |
3 |
7,8,4 |
0,3 |
4 |
7,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
0 |
2,6,2 |
6 |
0,7,6 |
3,4,6 |
7 |
0,8,2 |
4,3,4,7,8 |
8 |
1,8 |
9 |
9 |
0,5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 15/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
51102070 |
G.Sáu |
333911376 |
G.Năm |
224157186452702250617065 |
G.Tư |
6513172661792439 |
G.Ba |
850355095842526306627740894544 |
G.Nhì |
9556575869 |
G.Nhất |
33214 |
ĐB |
48331 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,7 |
0 |
8 |
5,1,4,6,3 |
1 |
0,1,8,3,4 |
5,2,6 |
2 |
0,2,6,6 |
3,1 |
3 |
3,9,5,1 |
4,1 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6 |
5 |
1,2,8 |
7,2,2 |
6 |
1,5,2,5,9 |
|
7 |
0,6,9 |
1,5,0 |
8 |
|
7,3,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 08/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
42312127 |
G.Sáu |
473597056 |
G.Năm |
957052763461738853036573 |
G.Tư |
9488738822089004 |
G.Ba |
119233995106845018159373955388 |
G.Nhì |
8150461590 |
G.Nhất |
17339 |
ĐB |
85852 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
3,8,4,4 |
3,2,6,5 |
1 |
5 |
4,5 |
2 |
1,7,3 |
7,0,7,2 |
3 |
1,9,9 |
0,0 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
6,1,2 |
5,7 |
6 |
1 |
2,9 |
7 |
3,0,6,3 |
8,8,8,0,8 |
8 |
8,8,8,8 |
3,3 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 01/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
32617799 |
G.Sáu |
115186944 |
G.Năm |
825444162280915450799784 |
G.Tư |
7292411807775462 |
G.Ba |
933016218740592474706952879028 |
G.Nhì |
9495951442 |
G.Nhất |
41182 |
ĐB |
87444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
5,6,8 |
3,9,6,9,4,8 |
2 |
8,8 |
|
3 |
2 |
4,5,5,8,4 |
4 |
4,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4,4,9 |
8,1 |
6 |
1,2 |
7,7,8 |
7 |
7,9,7,0 |
1,2,2 |
8 |
6,0,4,7,2 |
9,7,5 |
9 |
9,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
56245742 |
G.Sáu |
912735727 |
G.Năm |
396135994206262522018153 |
G.Tư |
9479864804939881 |
G.Ba |
452399232758366845177115813890 |
G.Nhì |
9940453941 |
G.Nhất |
14114 |
ĐB |
77375 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,1,4 |
6,0,8,4 |
1 |
2,7,4 |
4,1 |
2 |
4,7,5,7 |
5,9 |
3 |
5,9 |
2,0,1 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7 |
5 |
6,7,3,8 |
5,0,6 |
6 |
1,6 |
5,2,2,1 |
7 |
9,5 |
4,5 |
8 |
1 |
9,7,3 |
9 |
9,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|