Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/3/2024
Thứ Hai |
Loại vé:
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/02/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
63882456 |
G.Sáu |
424832419 |
G.Năm |
013372928297064646523382 |
G.Tư |
4653987844711839 |
G.Ba |
712853798962482674756570334114 |
G.Nhì |
2944271430 |
G.Nhất |
61620 |
ĐB |
27234 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
3 |
7 |
1 |
9,4 |
3,9,5,8,8,4 |
2 |
4,4,0 |
6,3,5,0 |
3 |
2,3,9,0,4 |
2,2,1,3 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
6,2,3 |
5,4 |
6 |
3 |
9 |
7 |
8,1,5 |
8,7 |
8 |
8,2,5,9,2 |
1,3,8 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/02/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
64852466 |
G.Sáu |
554331982 |
G.Năm |
005762153858814435598224 |
G.Tư |
1440102040249170 |
G.Ba |
134592126002582010539250227859 |
G.Nhì |
9321956742 |
G.Nhất |
19995 |
ĐB |
75801 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,7,6 |
0 |
2,1 |
3,0 |
1 |
5,9 |
8,8,0,4 |
2 |
4,4,0,4 |
5 |
3 |
1 |
6,2,5,4,2,2 |
4 |
4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,9 |
5 |
4,7,8,9,9,3,9 |
6 |
6 |
4,6,0 |
5 |
7 |
0 |
5 |
8 |
5,2,2 |
5,5,5,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/02/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 05/02/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
07358122 |
G.Sáu |
806060590 |
G.Năm |
214049076780837561022349 |
G.Tư |
1932107135596332 |
G.Ba |
540354052622723040169254230851 |
G.Nhì |
5477983038 |
G.Nhất |
47161 |
ĐB |
69876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,4,8 |
0 |
7,6,7,2 |
8,7,5,6 |
1 |
6 |
2,0,3,3,4 |
2 |
2,6,3 |
2 |
3 |
5,2,2,5,8 |
|
4 |
0,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,3 |
5 |
9,1 |
0,2,1,7 |
6 |
0,1 |
0,0 |
7 |
5,1,9,6 |
3 |
8 |
1,0 |
4,5,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/01/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
81830985 |
G.Sáu |
156432799 |
G.Năm |
091272389154875010110265 |
G.Tư |
2771347453140609 |
G.Ba |
981897115209412864141103595289 |
G.Nhì |
2354190743 |
G.Nhất |
98171 |
ĐB |
75346 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,9 |
8,1,7,4,7 |
1 |
2,1,4,2,4 |
3,1,5,1 |
2 |
|
8,4 |
3 |
2,8,5 |
5,7,1,1 |
4 |
1,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3 |
5 |
6,4,0,2 |
5,4 |
6 |
5 |
|
7 |
1,4,1 |
3 |
8 |
1,3,5,9,9 |
0,9,0,8,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/01/2024
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
60136517 |
G.Sáu |
252534420 |
G.Năm |
677995635686219173743556 |
G.Tư |
7547343379823523 |
G.Ba |
393443678197614337355183641688 |
G.Nhì |
2826337729 |
G.Nhất |
79118 |
ĐB |
36910 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,1 |
0 |
|
9,8 |
1 |
3,7,4,8,0 |
5,8 |
2 |
0,3,9 |
1,6,3,2,6 |
3 |
4,3,5,6 |
3,7,4,1 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
2,6 |
8,5,3 |
6 |
0,5,3,3 |
1,4 |
7 |
9,4 |
8,1 |
8 |
6,2,1,8 |
7,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|