Kết quả xổ số kiến thiết 26/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/04/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 03/11/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
22575416 |
G.Sáu |
111430454 |
G.Năm |
312531324645414783398043 |
G.Tư |
8394883084570320 |
G.Ba |
673648513896320498731065289668 |
G.Nhì |
8123387337 |
G.Nhất |
58970 |
ĐB |
66819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,2,7 |
0 |
|
1 |
1 |
6,1,9 |
2,3,5 |
2 |
2,5,0,0 |
4,7,3 |
3 |
0,2,9,0,8,3,7 |
5,5,9,6 |
4 |
5,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
7,4,4,7,2 |
1 |
6 |
4,8 |
5,4,5,3 |
7 |
3,0 |
3,6 |
8 |
|
3,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 27/10/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
21704099 |
G.Sáu |
276593588 |
G.Năm |
704500585559380791091859 |
G.Tư |
0405101500532692 |
G.Ba |
423177912902129030153885464855 |
G.Nhì |
5157825475 |
G.Nhất |
91323 |
ĐB |
89604 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
7,9,5,4 |
2 |
1 |
5,7,5 |
9 |
2 |
1,9,9,3 |
9,5,2 |
3 |
|
5,0 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,1,1,5,7 |
5 |
8,9,9,3,4,5 |
7 |
6 |
|
0,1 |
7 |
0,6,8,5 |
8,5,7 |
8 |
8 |
9,5,0,5,2,2 |
9 |
9,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 20/10/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
09167567 |
G.Sáu |
577678548 |
G.Năm |
367045161189021444971524 |
G.Tư |
8755427682125294 |
G.Ba |
777195000440691318585436881032 |
G.Nhì |
5302507718 |
G.Nhất |
33685 |
ĐB |
27465 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9,4 |
9 |
1 |
6,6,4,2,9,8 |
1,3 |
2 |
4,5 |
|
3 |
2 |
1,2,9,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,2,8,6 |
5 |
5,8 |
1,1,7 |
6 |
7,8,5 |
6,7,9 |
7 |
5,7,8,0,6 |
7,4,5,6,1 |
8 |
9,5 |
0,8,1 |
9 |
7,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/10/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
96076069 |
G.Sáu |
873047216 |
G.Năm |
514225649296206566417512 |
G.Tư |
1468224273102723 |
G.Ba |
508213235974870124307878340433 |
G.Nhì |
2402084825 |
G.Nhất |
92369 |
ĐB |
65353 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,7,3,2 |
0 |
7 |
4,2 |
1 |
6,2,0 |
4,1,4 |
2 |
3,1,0,5 |
7,2,8,3,5 |
3 |
0,3 |
6 |
4 |
7,2,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
9,3 |
9,1,9 |
6 |
0,9,4,5,8,9 |
0,4 |
7 |
3,0 |
6 |
8 |
3 |
6,5,6 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/10/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
80661778 |
G.Sáu |
026289267 |
G.Năm |
672993475965897511785625 |
G.Tư |
8859072824469170 |
G.Ba |
637965317080934225928033156633 |
G.Nhì |
0928307481 |
G.Nhất |
99472 |
ĐB |
26450 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,7,5 |
0 |
|
3,8 |
1 |
7 |
9,7 |
2 |
6,9,5,8 |
3,8 |
3 |
4,1,3 |
3 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,2 |
5 |
9,0 |
6,2,4,9 |
6 |
6,7,5 |
1,6,4 |
7 |
8,5,8,0,0,2 |
7,7,2 |
8 |
0,9,3,1 |
8,2,5 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 29/09/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
26039476 |
G.Sáu |
522777486 |
G.Năm |
796922482682178390374282 |
G.Tư |
3837468483652866 |
G.Ba |
307920941113941987863166715756 |
G.Nhì |
7073551228 |
G.Nhất |
68334 |
ĐB |
92129 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
1,4 |
1 |
1 |
2,8,8,9 |
2 |
6,2,8,9 |
0,8 |
3 |
7,7,5,4 |
9,8,3 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
6 |
2,7,8,6,8,5 |
6 |
9,5,6,7 |
7,3,3,6 |
7 |
6,7 |
4,2 |
8 |
6,2,3,2,4,6 |
6,2 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 22/09/2022
Thứ Năm |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
37756601 |
G.Sáu |
495283089 |
G.Năm |
511969435185651949170751 |
G.Tư |
1992546005277755 |
G.Ba |
110783556660396765315281077165 |
G.Nhì |
6763939627 |
G.Nhất |
14235 |
ĐB |
76777 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
1 |
0,5,3 |
1 |
9,9,7,0 |
9 |
2 |
7,7 |
8,4 |
3 |
7,1,9,5 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,8,5,6,3 |
5 |
1,5 |
6,6,9 |
6 |
6,0,6,5 |
3,1,2,2,7 |
7 |
5,8,7 |
7 |
8 |
3,9,5 |
8,1,1,3 |
9 |
5,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|