Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 2K3
|
100N |
34 |
200N |
478 |
400N |
157674792161 |
1TR |
3721 |
3TR |
41882011933268689778073539158778193 |
10TR |
7990022396 |
15TR |
59364 |
30TR |
18051 |
ĐB |
831043 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
6,2,5 |
1 |
|
8 |
2 |
1 |
9,5,9,4 |
3 |
4 |
3,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,1 |
7,8,9 |
6 |
1,4 |
8 |
7 |
8,6,9,8 |
7,7 |
8 |
2,6,7 |
7 |
9 |
3,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 2K2
|
100N |
08 |
200N |
738 |
400N |
913837812073 |
1TR |
6273 |
3TR |
54606340706160644151779422350326216 |
10TR |
2304756472 |
15TR |
98608 |
30TR |
28150 |
ĐB |
110946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
0 |
8,6,6,3,8 |
8,5 |
1 |
6 |
4,7 |
2 |
|
7,7,0 |
3 |
8,8 |
|
4 |
2,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
0,0,1,4 |
6 |
|
4 |
7 |
3,3,0,2 |
0,3,3,0 |
8 |
1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/02/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 2K1
|
100N |
48 |
200N |
371 |
400N |
905854480772 |
1TR |
3652 |
3TR |
92056431801383937739224701517199405 |
10TR |
2137947390 |
15TR |
18490 |
30TR |
60233 |
ĐB |
398050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,9,9,5 |
0 |
5 |
7,7 |
1 |
|
7,5 |
2 |
|
3 |
3 |
9,9,3 |
|
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
8,2,6,0 |
5 |
6 |
|
|
7 |
1,2,0,1,9 |
4,5,4 |
8 |
0 |
3,3,7 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 1K4
|
100N |
73 |
200N |
653 |
400N |
483339447101 |
1TR |
3820 |
3TR |
83996111224520591240663913756210874 |
10TR |
7015290511 |
15TR |
37036 |
30TR |
41009 |
ĐB |
089436 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
0 |
1,5,9 |
0,9,1 |
1 |
1 |
2,6,5 |
2 |
0,2 |
7,5,3 |
3 |
3,6,6 |
4,7 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3,2 |
9,3,3 |
6 |
2 |
|
7 |
3,4 |
|
8 |
|
0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 1K3
|
100N |
39 |
200N |
139 |
400N |
982346100772 |
1TR |
5050 |
3TR |
99878884179069305724044999162021551 |
10TR |
7639016613 |
15TR |
21082 |
30TR |
45605 |
ĐB |
487423 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,2,9 |
0 |
5 |
5 |
1 |
0,7,3 |
7,8 |
2 |
3,4,0,3 |
2,9,1,2 |
3 |
9,9 |
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0,1 |
|
6 |
|
1 |
7 |
2,8 |
7 |
8 |
2 |
3,3,9 |
9 |
3,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 1K2
|
100N |
63 |
200N |
516 |
400N |
917551162717 |
1TR |
8931 |
3TR |
93034373537364588505381316626321161 |
10TR |
5436170423 |
15TR |
84488 |
30TR |
63387 |
ĐB |
461875 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
3,3,6,6 |
1 |
6,6,7 |
|
2 |
3 |
6,5,6,2 |
3 |
1,4,1 |
3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,0,7 |
5 |
3 |
1,1 |
6 |
3,3,1,1 |
1,8 |
7 |
5,5 |
8 |
8 |
8,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/01/2024
Thứ Năm |
Loại vé: 1K1
|
100N |
95 |
200N |
152 |
400N |
594191735656 |
1TR |
6041 |
3TR |
13649192905669287940270635008791262 |
10TR |
8777889631 |
15TR |
72699 |
30TR |
95764 |
ĐB |
521804 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
4 |
4,4,3 |
1 |
|
5,9,6 |
2 |
|
7,6 |
3 |
1 |
6,0 |
4 |
1,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
2,6 |
5 |
6 |
3,2,4 |
8 |
7 |
3,8 |
7 |
8 |
7 |
4,9 |
9 |
5,0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|