Kết quả xổ số kiến thiết 11/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 11/12/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 08/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 11K45
|
100N |
50 |
200N |
374 |
400N |
873960024106 |
1TR |
5427 |
3TR |
81826680348045907121241136470912857 |
10TR |
9138208202 |
15TR |
24580 |
30TR |
14981 |
ĐB |
241914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
2,6,9,2 |
2,8 |
1 |
3,4 |
0,8,0 |
2 |
7,6,1 |
1 |
3 |
9,4 |
7,3,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9,7 |
0,2 |
6 |
|
2,5 |
7 |
4 |
|
8 |
2,0,1 |
3,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 01/11/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 11K44
|
100N |
25 |
200N |
181 |
400N |
082871760810 |
1TR |
5013 |
3TR |
79526213149227030059274506152261571 |
10TR |
9628730514 |
15TR |
90421 |
30TR |
47026 |
ĐB |
044059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,5 |
0 |
|
8,7,2 |
1 |
0,3,4,4 |
2 |
2 |
5,8,6,2,1,6 |
1 |
3 |
|
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
9,0,9 |
7,2,2 |
6 |
|
8 |
7 |
6,0,1 |
2 |
8 |
1,7 |
5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 25/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 10K43
|
100N |
42 |
200N |
655 |
400N |
374340363356 |
1TR |
0188 |
3TR |
23629701591452702590245164476521107 |
10TR |
5983904041 |
15TR |
97845 |
30TR |
84909 |
ĐB |
929522 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,9 |
4 |
1 |
6 |
4,2 |
2 |
9,7,2 |
4 |
3 |
6,9 |
|
4 |
2,3,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,4 |
5 |
5,6,9 |
3,5,1 |
6 |
5 |
2,0 |
7 |
|
8 |
8 |
8 |
2,5,3,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 18/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 10K42
|
100N |
18 |
200N |
773 |
400N |
884367025831 |
1TR |
0165 |
3TR |
13032796820852475578948254006608333 |
10TR |
3686387779 |
15TR |
58732 |
30TR |
03364 |
ĐB |
847413 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
3 |
1 |
8,3 |
0,3,8,3 |
2 |
4,5 |
7,4,3,6,1 |
3 |
1,2,3,2 |
2,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
|
6 |
6 |
5,6,3,4 |
|
7 |
3,8,9 |
1,7 |
8 |
2 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 11/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 10K41
|
100N |
17 |
200N |
524 |
400N |
683006159664 |
1TR |
1055 |
3TR |
62915188570206256397102536908012445 |
10TR |
0074691808 |
15TR |
30465 |
30TR |
03599 |
ĐB |
772769 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
8 |
|
1 |
7,5,5 |
6 |
2 |
4 |
5 |
3 |
0 |
2,6 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,1,4,6 |
5 |
5,7,3 |
4 |
6 |
4,2,5,9 |
1,5,9 |
7 |
|
0 |
8 |
0 |
9,6 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 04/10/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 10K40
|
100N |
42 |
200N |
015 |
400N |
646313524390 |
1TR |
0345 |
3TR |
97015609789403996943318196755629806 |
10TR |
0845314509 |
15TR |
72976 |
30TR |
75891 |
ĐB |
057610 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
6,9 |
9 |
1 |
5,5,9,0 |
4,5 |
2 |
|
6,4,5 |
3 |
9 |
|
4 |
2,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,1 |
5 |
2,6,3 |
5,0,7 |
6 |
3 |
|
7 |
8,6 |
7 |
8 |
|
3,1,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 27/09/2024
Thứ Sáu |
Loại vé: 09K39
|
100N |
10 |
200N |
239 |
400N |
977895015111 |
1TR |
2268 |
3TR |
39166369939175769075392852771688289 |
10TR |
5195436952 |
15TR |
65594 |
30TR |
39654 |
ĐB |
514034 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
1 |
0,1 |
1 |
0,1,6 |
5 |
2 |
|
9 |
3 |
9,4 |
5,9,5,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
7,4,2,4 |
6,1 |
6 |
8,6 |
5 |
7 |
8,5 |
7,6 |
8 |
5,9 |
3,8 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|