Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
49631901 |
G.Sáu |
241166754 |
G.Năm |
507885886956374008775168 |
G.Tư |
7706809292445623 |
G.Ba |
356728998199642712165577858740 |
G.Nhì |
3942926528 |
G.Nhất |
29263 |
ĐB |
28897 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
1,6 |
0,4,8 |
1 |
9,6 |
9,7,4 |
2 |
3,9,8 |
6,2,6 |
3 |
|
5,4 |
4 |
9,1,0,4,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6 |
6,5,0,1 |
6 |
3,6,8,3 |
7,9 |
7 |
8,7,2,8 |
7,8,6,7,2 |
8 |
8,1 |
4,1,2 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
00145057 |
G.Sáu |
383053721 |
G.Năm |
923061923285034615792794 |
G.Tư |
4790356608919595 |
G.Ba |
052242529836522918076267857318 |
G.Nhì |
6975568370 |
G.Nhất |
87999 |
ĐB |
07641 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3,9,7 |
0 |
0,7 |
2,9,4 |
1 |
4,8 |
9,2 |
2 |
1,4,2 |
8,5 |
3 |
0 |
1,9,2 |
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,5 |
5 |
0,7,3,5 |
4,6 |
6 |
6 |
5,0 |
7 |
9,8,0 |
9,7,1 |
8 |
3,5 |
7,9 |
9 |
2,4,0,1,5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
45197871 |
G.Sáu |
782433828 |
G.Năm |
191089556468769704622261 |
G.Tư |
9626512680388951 |
G.Ba |
780158308667426590990969779981 |
G.Nhì |
2285334115 |
G.Nhất |
36597 |
ĐB |
02255 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
7,6,5,8 |
1 |
9,0,5,5 |
8,6 |
2 |
8,6,6,6 |
3,5 |
3 |
3,8 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,1,1,5 |
5 |
5,1,3,5 |
2,2,8,2 |
6 |
8,2,1 |
9,9,9 |
7 |
8,1 |
7,2,6,3 |
8 |
2,6,1 |
1,9 |
9 |
7,9,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 09/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
42082476 |
G.Sáu |
683921485 |
G.Năm |
883391435498121820315830 |
G.Tư |
4416604512590553 |
G.Ba |
182338022553054807595469168295 |
G.Nhì |
9503084929 |
G.Nhất |
69679 |
ĐB |
47219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
8 |
2,3,9 |
1 |
8,6,9 |
4 |
2 |
4,1,5,9 |
8,3,4,5,3 |
3 |
3,1,0,3,0 |
2,5 |
4 |
2,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,2,9 |
5 |
9,3,4,9 |
7,1 |
6 |
|
|
7 |
6,9 |
0,9,1 |
8 |
3,5 |
5,5,2,7,1 |
9 |
8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 02/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
36490284 |
G.Sáu |
853507756 |
G.Năm |
720236042215383557381883 |
G.Tư |
7973852247243737 |
G.Ba |
332507068646583059808466551873 |
G.Nhì |
1255504962 |
G.Nhất |
27599 |
ĐB |
31163 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
2,7,2,4 |
|
1 |
5 |
0,0,2,6 |
2 |
2,4 |
5,8,7,8,7,6 |
3 |
6,5,8,7 |
8,0,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,6,5 |
5 |
3,6,0,5 |
3,5,8 |
6 |
5,2,3 |
0,3 |
7 |
3,3 |
3 |
8 |
4,3,6,3,0 |
4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 25/09/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
90000428 |
G.Sáu |
189338969 |
G.Năm |
195833307700983634881943 |
G.Tư |
0710246942133060 |
G.Ba |
724417033522188333473879075207 |
G.Nhì |
7354721384 |
G.Nhất |
14836 |
ĐB |
77286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,3,0,1,6,9 |
0 |
0,4,0,7 |
4 |
1 |
0,3 |
|
2 |
8 |
4,1 |
3 |
8,0,6,5,6 |
0,8 |
4 |
3,1,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8 |
3,3,8 |
6 |
9,9,0 |
4,0,4 |
7 |
|
2,3,5,8,8 |
8 |
9,8,8,4,6 |
8,6,6 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/09/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
00140109 |
G.Sáu |
978420518 |
G.Năm |
529768249862325717107548 |
G.Tư |
6104309862631986 |
G.Ba |
434804525181686355944654813941 |
G.Nhì |
4854390413 |
G.Nhất |
96473 |
ĐB |
61497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,8 |
0 |
0,1,9,4 |
0,5,4 |
1 |
4,8,0,3 |
6 |
2 |
0,4 |
6,4,1,7 |
3 |
|
1,2,0,9 |
4 |
8,8,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,1 |
8,8 |
6 |
2,3 |
9,5,9 |
7 |
8,3 |
7,1,4,9,4 |
8 |
6,0,6 |
0 |
9 |
7,8,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|