Kết quả xổ số kiến thiết 27/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
60787694 |
G.Sáu |
258306543 |
G.Năm |
526271884939915378801851 |
G.Tư |
3950891844251762 |
G.Ba |
117170205949896132420160232930 |
G.Nhì |
7720452817 |
G.Nhất |
51047 |
ĐB |
74465 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,5,3 |
0 |
6,2,4 |
5 |
1 |
8,7,7 |
6,6,4,0 |
2 |
5 |
4,5 |
3 |
9,0 |
9,0 |
4 |
3,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
8,3,1,0,9 |
7,0,9 |
6 |
0,2,2,5 |
1,1,4 |
7 |
8,6 |
7,5,8,1 |
8 |
8,0 |
3,5 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
57629399 |
G.Sáu |
520976681 |
G.Năm |
531995739592914773968444 |
G.Tư |
5051135472288352 |
G.Ba |
710732589663591955208827953825 |
G.Nhì |
4787718544 |
G.Nhất |
98485 |
ĐB |
31634 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
|
8,5,9 |
1 |
9 |
6,9,5 |
2 |
0,8,0,5 |
9,7,7 |
3 |
4 |
4,5,4,3 |
4 |
7,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
7,1,4,2 |
7,9,9 |
6 |
2 |
5,4,7 |
7 |
6,3,3,9,7 |
2 |
8 |
1,5 |
9,1,7 |
9 |
3,9,2,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
01117712 |
G.Sáu |
661726981 |
G.Năm |
871338754317818118031116 |
G.Tư |
4512814121647526 |
G.Ba |
116533804017098938834672533662 |
G.Nhì |
1367699903 |
G.Nhất |
07587 |
ĐB |
28576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
1,3,3 |
0,1,6,8,8,4 |
1 |
1,2,3,7,6,2 |
1,1,6 |
2 |
6,6,5 |
1,0,5,8,0 |
3 |
|
6 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
3 |
2,1,2,7,7 |
6 |
1,4,2 |
7,1,8 |
7 |
7,5,6,6 |
9 |
8 |
1,1,3,7 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/11/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
74946745 |
G.Sáu |
079235880 |
G.Năm |
646158985194430145965749 |
G.Tư |
4826216629209884 |
G.Ba |
773954046273889850743299484222 |
G.Nhì |
4545841623 |
G.Nhất |
90049 |
ĐB |
53346 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
1 |
6,0 |
1 |
|
6,2 |
2 |
6,0,2,3 |
2 |
3 |
5 |
7,9,9,8,7,9 |
4 |
5,9,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,9 |
5 |
8 |
9,2,6,4 |
6 |
7,1,6,2 |
6 |
7 |
4,9,4 |
9,5 |
8 |
0,4,9 |
7,4,8,4 |
9 |
4,8,4,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
49631901 |
G.Sáu |
241166754 |
G.Năm |
507885886956374008775168 |
G.Tư |
7706809292445623 |
G.Ba |
356728998199642712165577858740 |
G.Nhì |
3942926528 |
G.Nhất |
29263 |
ĐB |
28897 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
1,6 |
0,4,8 |
1 |
9,6 |
9,7,4 |
2 |
3,9,8 |
6,2,6 |
3 |
|
5,4 |
4 |
9,1,0,4,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6 |
6,5,0,1 |
6 |
3,6,8,3 |
7,9 |
7 |
8,7,2,8 |
7,8,6,7,2 |
8 |
8,1 |
4,1,2 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
00145057 |
G.Sáu |
383053721 |
G.Năm |
923061923285034615792794 |
G.Tư |
4790356608919595 |
G.Ba |
052242529836522918076267857318 |
G.Nhì |
6975568370 |
G.Nhất |
87999 |
ĐB |
07641 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,3,9,7 |
0 |
0,7 |
2,9,4 |
1 |
4,8 |
9,2 |
2 |
1,4,2 |
8,5 |
3 |
0 |
1,9,2 |
4 |
6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,5 |
5 |
0,7,3,5 |
4,6 |
6 |
6 |
5,0 |
7 |
9,8,0 |
9,7,1 |
8 |
3,5 |
7,9 |
9 |
2,4,0,1,5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/10/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
45197871 |
G.Sáu |
782433828 |
G.Năm |
191089556468769704622261 |
G.Tư |
9626512680388951 |
G.Ba |
780158308667426590990969779981 |
G.Nhì |
2285334115 |
G.Nhất |
36597 |
ĐB |
02255 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
7,6,5,8 |
1 |
9,0,5,5 |
8,6 |
2 |
8,6,6,6 |
3,5 |
3 |
3,8 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,1,1,5 |
5 |
5,1,3,5 |
2,2,8,2 |
6 |
8,2,1 |
9,9,9 |
7 |
8,1 |
7,2,6,3 |
8 |
2,6,1 |
1,9 |
9 |
7,9,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|