Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 14/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
53221554 |
G.Sáu |
951967787 |
G.Năm |
463718742362289413262503 |
G.Tư |
6083060366743990 |
G.Ba |
150378734144090355401160111274 |
G.Nhì |
8797605804 |
G.Nhất |
67840 |
ĐB |
17670 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4,4,7 |
0 |
3,3,1,4 |
5,4,0 |
1 |
5 |
2,6 |
2 |
2,6 |
5,0,8,0 |
3 |
7,7 |
5,7,9,7,7,0 |
4 |
1,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,4,1 |
2,7 |
6 |
7,2 |
6,8,3,3 |
7 |
4,4,4,6,0 |
|
8 |
7,3 |
|
9 |
4,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/02/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
62189953 |
G.Sáu |
638152189 |
G.Năm |
204376629506366910733804 |
G.Tư |
9296100522785705 |
G.Ba |
234909537773674517118816269864 |
G.Nhì |
8404371031 |
G.Nhất |
41504 |
ĐB |
67384 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,4,5,5,4 |
1,3 |
1 |
8,1 |
6,5,6,6 |
2 |
|
5,4,7,4 |
3 |
8,1 |
0,7,6,0,8 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
3,2 |
0,9 |
6 |
2,2,9,2,4 |
7 |
7 |
3,8,7,4 |
1,3,7 |
8 |
9,4 |
9,8,6 |
9 |
9,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 31/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
68538227 |
G.Sáu |
296125966 |
G.Năm |
133603867369174048408051 |
G.Tư |
3767545019976766 |
G.Ba |
035760809993000052373295182863 |
G.Nhì |
6493125644 |
G.Nhất |
58427 |
ĐB |
47666 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,5,0 |
0 |
0 |
5,5,3 |
1 |
|
8 |
2 |
7,5,7 |
5,6 |
3 |
6,7,1 |
4 |
4 |
0,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,1,0,1 |
9,6,3,8,6,7,6 |
6 |
8,6,9,7,6,3,6 |
2,6,9,3,2 |
7 |
6 |
6 |
8 |
2,6 |
6,9 |
9 |
6,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
57221169 |
G.Sáu |
524731081 |
G.Năm |
330961257243408923388508 |
G.Tư |
5803552028368290 |
G.Ba |
785959375652006586162720251549 |
G.Nhì |
6230785674 |
G.Nhất |
38229 |
ĐB |
61661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
9,8,3,6,2,7 |
1,3,8,6 |
1 |
1,6 |
2,0 |
2 |
2,4,5,0,9 |
4,0 |
3 |
1,8,6 |
2,7 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
7,6 |
3,5,0,1 |
6 |
9,1 |
5,0 |
7 |
4 |
3,0 |
8 |
1,9 |
6,0,8,4,2 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
03351150 |
G.Sáu |
716933076 |
G.Năm |
421767524070445131266144 |
G.Tư |
4630689185152367 |
G.Ba |
686948548443187370805254351209 |
G.Nhì |
2593728719 |
G.Nhất |
07527 |
ĐB |
76553 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,3,8 |
0 |
3,9 |
1,5,9 |
1 |
1,6,7,5,9 |
5 |
2 |
6,7 |
0,3,4,5 |
3 |
5,3,0,7 |
4,9,8 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
0,2,1,3 |
1,7,2 |
6 |
7 |
1,6,8,3,2 |
7 |
6,0 |
|
8 |
4,7,0 |
0,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
95848353 |
G.Sáu |
105627143 |
G.Năm |
271426791364441848014632 |
G.Tư |
2491365548824833 |
G.Ba |
669643325407140588673973718690 |
G.Nhì |
1980773809 |
G.Nhất |
50059 |
ĐB |
73732 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,1,7,9 |
0,9 |
1 |
4,8 |
3,8,3 |
2 |
7 |
8,5,4,3 |
3 |
2,3,7,2 |
8,1,6,6,5 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5 |
5 |
3,5,4,9 |
|
6 |
4,4,7 |
2,6,3,0 |
7 |
9 |
1 |
8 |
4,3,2 |
7,0,5 |
9 |
5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/01/2024
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
61148525 |
G.Sáu |
920945848 |
G.Năm |
119821326734734201723018 |
G.Tư |
7275393479693310 |
G.Ba |
812444193665835181197876230466 |
G.Nhì |
8882525631 |
G.Nhất |
61083 |
ĐB |
62495 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
|
6,3 |
1 |
4,8,0,9 |
3,4,7,6 |
2 |
5,0,5 |
8 |
3 |
2,4,4,6,5,1 |
1,3,3,4 |
4 |
5,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,4,7,3,2,9 |
5 |
|
3,6 |
6 |
1,9,2,6 |
|
7 |
2,5 |
4,9,1 |
8 |
5,3 |
6,1 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|