Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/05/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
05431984 |
G.Sáu |
556891491 |
G.Năm |
915618590249692779022659 |
G.Tư |
5509245135350484 |
G.Ba |
252678200234364807460985002979 |
G.Nhì |
8157919025 |
G.Nhất |
66184 |
ĐB |
97996 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,2,9,2 |
9,9,5 |
1 |
9 |
0,0 |
2 |
7,5 |
4 |
3 |
5 |
8,8,6,8 |
4 |
3,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,2 |
5 |
6,6,9,9,1,0 |
5,5,4,9 |
6 |
7,4 |
2,6 |
7 |
9,9 |
|
8 |
4,4,4 |
1,5,4,5,0,7,7 |
9 |
1,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/05/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
67284112 |
G.Sáu |
880237406 |
G.Năm |
531285617613812983891776 |
G.Tư |
6100496289934459 |
G.Ba |
023907403202490497287792086355 |
G.Nhì |
8166542261 |
G.Nhất |
51335 |
ĐB |
85576 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,9,9,2 |
0 |
6,0 |
4,6,6 |
1 |
2,2,3 |
1,1,6,3 |
2 |
8,9,8,0 |
1,9 |
3 |
7,2,5 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,3 |
5 |
9,5 |
0,7,7 |
6 |
7,1,2,5,1 |
6,3 |
7 |
6,6 |
2,2 |
8 |
0,9 |
2,8,5 |
9 |
3,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 26/04/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
17604190 |
G.Sáu |
148330095 |
G.Năm |
360692559511270360451826 |
G.Tư |
4117864824451811 |
G.Ba |
671895935620187853002764274897 |
G.Nhì |
8774190868 |
G.Nhất |
47122 |
ĐB |
89675 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,3,0 |
0 |
6,3,0 |
4,1,1,4 |
1 |
7,1,7,1 |
4,2 |
2 |
6,2 |
0 |
3 |
0 |
|
4 |
1,8,5,8,5,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,4,4,7 |
5 |
5,6 |
0,2,5 |
6 |
0,8 |
1,1,8,9 |
7 |
5 |
4,4,6 |
8 |
9,7 |
8 |
9 |
0,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/04/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
99885204 |
G.Sáu |
877990348 |
G.Năm |
988079490301681351525895 |
G.Tư |
6314755096364717 |
G.Ba |
358578291707914804755511318084 |
G.Nhì |
8910341915 |
G.Nhất |
47600 |
ĐB |
46285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,5,0 |
0 |
4,1,3,0 |
0 |
1 |
3,4,7,7,4,3,5 |
5,5 |
2 |
|
1,1,0 |
3 |
6 |
0,1,1,8 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1,8 |
5 |
2,2,0,7 |
3 |
6 |
|
7,1,5,1 |
7 |
7,5 |
8,4 |
8 |
8,0,4,5 |
9,4 |
9 |
9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/04/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
97543928 |
G.Sáu |
309404166 |
G.Năm |
575691216244825368103857 |
G.Tư |
0142346256292596 |
G.Ba |
683195242313233682772116930216 |
G.Nhì |
9141039454 |
G.Nhất |
88982 |
ĐB |
37195 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
9,4 |
2 |
1 |
0,9,6,0 |
4,6,8 |
2 |
8,1,9,3 |
5,2,3 |
3 |
9,3 |
5,0,4,5 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,6,3,7,4 |
6,5,9,1 |
6 |
6,2,9 |
9,5,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
2 |
3,0,2,1,6 |
9 |
7,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 05/04/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
85262555 |
G.Sáu |
379127366 |
G.Năm |
601455007559621374588014 |
G.Tư |
4359488619521114 |
G.Ba |
416760871540559112200114996249 |
G.Nhì |
0124751881 |
G.Nhất |
95972 |
ĐB |
96226 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0 |
8 |
1 |
4,3,4,4,5 |
5,7 |
2 |
6,5,7,0,6 |
1 |
3 |
|
1,1,1 |
4 |
9,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5,1 |
5 |
5,9,8,9,2,9 |
2,6,8,7,2 |
6 |
6 |
2,4 |
7 |
9,6,2 |
5 |
8 |
5,6,1 |
7,5,5,5,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 29/03/2023
Thứ Tư |
Loại vé: BN
|
G.Bảy |
60853971 |
G.Sáu |
961316203 |
G.Năm |
253358804616899877411916 |
G.Tư |
6395529156323556 |
G.Ba |
570680141071666597563737320474 |
G.Nhì |
5764499117 |
G.Nhất |
69313 |
ĐB |
86367 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1 |
0 |
3 |
7,6,4,9 |
1 |
6,6,6,0,7,3 |
3 |
2 |
|
0,3,7,1 |
3 |
9,3,2 |
7,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
6,6 |
1,1,1,5,6,5 |
6 |
0,1,8,6,7 |
1,6 |
7 |
1,3,4 |
9,6 |
8 |
5,0 |
3 |
9 |
8,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|