Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/11/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 08/3/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/3/2024
Thứ Sáu | Hải Phòng | 08/3/2024 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 07/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/03/2024
Thứ Năm | Hà Nội | 07/03/2024 | HN | ĐB | 03047 | G.Nhất | 58941 | G.Nhì | 4744256737 | G.Ba | 559677594824885077360209356900 | G.Tư | 7490015253007005 | G.Năm | 817550376867742585007138 | G.Sáu | 385939306 | G.Bảy | 33864982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,0 |
0 |
6,0,0,5,0 |
4 |
1 |
|
8,5,4 |
2 |
5 |
3,9 |
3 |
3,9,7,8,6,7 |
|
4 |
9,8,2,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2,0,8 |
5 |
2 |
8,0,3 |
6 |
7,7 |
3,6,6,3,4 |
7 |
5 |
3,4 |
8 |
6,2,5,5 |
4,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 06/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/03/2024
Thứ Tư | Bắc Ninh | 06/03/2024 | BN | ĐB | 32939 | G.Nhất | 48545 | G.Nhì | 2064862946 | G.Ba | 625986191093128189439621341342 | G.Tư | 5481871639490656 | G.Năm | 584191923950670916259048 | G.Sáu | 974010130 | G.Bảy | 25457796 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,5,1 |
0 |
9 |
4,8 |
1 |
0,6,0,3 |
9,4 |
2 |
5,5,8 |
4,1 |
3 |
0,9 |
7 |
4 |
5,1,8,9,3,2,8,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2,4 |
5 |
0,6 |
9,1,5,4 |
6 |
|
7 |
7 |
7,4 |
4,9,2,4 |
8 |
1 |
0,4,3 |
9 |
6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 05/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/03/2024
Thứ Ba | Quảng Ninh | 05/03/2024 | QN | ĐB | 87122 | G.Nhất | 64388 | G.Nhì | 5168445089 | G.Ba | 157021186995889954123584575289 | G.Tư | 3651784801029621 | G.Năm | 195185830029969202789912 | G.Sáu | 300105083 | G.Bảy | 75261899 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,5,2,2 |
5,5,2 |
1 |
8,2,2 |
9,1,0,0,1,2 |
2 |
6,9,1,2 |
8,8 |
3 |
|
8 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,4 |
5 |
1,1 |
2 |
6 |
9 |
|
7 |
5,8 |
1,7,4,8 |
8 |
3,3,9,9,4,9,8 |
9,2,6,8,8,8 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 04/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/03/2024
Thứ Hai | Hà Nội | 04/03/2024 | HN | ĐB | 58535 | G.Nhất | 12691 | G.Nhì | 0063831420 | G.Ba | 577707387109120813365527035872 | G.Tư | 7247394313668508 | G.Năm | 470734216900721612336993 | G.Sáu | 264316608 | G.Bảy | 42626551 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,2,7,2 |
0 |
8,7,0,8 |
5,2,7,9 |
1 |
6,6 |
4,6,7 |
2 |
1,0,0 |
3,9,4 |
3 |
3,6,8,5 |
6 |
4 |
2,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
1 |
1,1,6,3 |
6 |
2,5,4,6 |
0,4 |
7 |
0,1,0,2 |
0,0,3 |
8 |
|
|
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/03/2024
Chủ Nhật | Thái Bình | 03/03/2024 | TB | ĐB | 17632 | G.Nhất | 94774 | G.Nhì | 1618817377 | G.Ba | 048177747239263022165166323400 | G.Tư | 4505334730037595 | G.Năm | 579312993483981162648486 | G.Sáu | 695008399 | G.Bảy | 40144437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
8,5,3,0 |
1 |
1 |
4,1,7,6 |
7,3 |
2 |
|
9,8,0,6,6 |
3 |
7,2 |
1,4,6,7 |
4 |
0,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,9 |
5 |
|
8,1 |
6 |
4,3,3 |
3,4,1,7 |
7 |
2,7,4 |
0,8 |
8 |
3,6,8 |
9,9 |
9 |
5,9,3,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/03/2024
Thứ Bảy | Nam Định | 02/03/2024 | ND | ĐB | 77433 | G.Nhất | 74982 | G.Nhì | 8622774919 | G.Ba | 785196512447963107661618787960 | G.Tư | 9494189838877871 | G.Năm | 079169330328358212078431 | G.Sáu | 741053377 | G.Bảy | 93950691 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6,7 |
9,4,9,3,7 |
1 |
9,9 |
8,8 |
2 |
8,4,7 |
9,5,3,6,3 |
3 |
3,1,3 |
9,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3 |
0,6 |
6 |
3,6,0 |
7,0,8,8,2 |
7 |
7,1 |
2,9 |
8 |
2,7,7,2 |
1,1 |
9 |
3,5,1,1,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|