Kết quả xổ số kiến thiết 29/09/2023Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/09/2023
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/09/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
83146877 |
G.Sáu |
665493022 |
G.Năm |
289751560016270736039705 |
G.Tư |
9605600596278751 |
G.Ba |
030653752736975087615991652871 |
G.Nhì |
8247084221 |
G.Nhất |
71548 |
ĐB |
68779 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,3,5,5,5 |
5,6,7,2 |
1 |
4,6,6 |
2 |
2 |
2,7,7,1 |
8,9,0 |
3 |
|
1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,0,0,6,7 |
5 |
6,1 |
5,1,1 |
6 |
8,5,5,1 |
7,9,0,2,2 |
7 |
7,5,1,0,9 |
6,4 |
8 |
3 |
7 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 18/09/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
92195244 |
G.Sáu |
564906826 |
G.Năm |
296784070472808721420254 |
G.Tư |
9898356695763523 |
G.Ba |
948174684280937934318403868623 |
G.Nhì |
9469754948 |
G.Nhất |
28261 |
ĐB |
43104 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,7,4 |
3,6 |
1 |
9,7 |
9,5,7,4,4 |
2 |
6,3,3 |
2,2 |
3 |
7,1,8 |
4,6,5,0 |
4 |
4,2,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,4 |
0,2,6,7 |
6 |
4,7,6,1 |
6,0,8,1,3,9 |
7 |
2,6 |
9,3,4 |
8 |
7 |
1 |
9 |
2,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/09/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
93877500 |
G.Sáu |
598735736 |
G.Năm |
026259943823732331697052 |
G.Tư |
5802895678093074 |
G.Ba |
360816964053912466581427954968 |
G.Nhì |
7640996941 |
G.Nhất |
07404 |
ĐB |
63768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4 |
0 |
0,2,9,9,4 |
8,4 |
1 |
2 |
6,5,0,1 |
2 |
3,3 |
9,2,2 |
3 |
5,6 |
9,7,0 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
2,6,8 |
3,5 |
6 |
2,9,8,8 |
8 |
7 |
5,4,9 |
9,5,6,6 |
8 |
7,1 |
6,0,7,0 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/09/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
43362553 |
G.Sáu |
490255462 |
G.Năm |
331536288407013234855123 |
G.Tư |
3781165035607411 |
G.Ba |
188240787425822501866605641908 |
G.Nhì |
8784628711 |
G.Nhất |
37863 |
ĐB |
08811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,6 |
0 |
7,8 |
8,1,1,1 |
1 |
5,1,1,1 |
6,3,2 |
2 |
5,8,3,4,2 |
4,5,2,6 |
3 |
6,2 |
2,7 |
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,1,8 |
5 |
3,5,0,6 |
3,8,5,4 |
6 |
2,0,3 |
0 |
7 |
4 |
2,0 |
8 |
5,1,6 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/08/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
14080365 |
G.Sáu |
073070392 |
G.Năm |
721257513688361418435375 |
G.Tư |
8530636782450564 |
G.Ba |
443061820305711384457396929512 |
G.Nhì |
3631338300 |
G.Nhất |
32479 |
ĐB |
83185 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,0 |
0 |
8,3,6,3,0 |
5,1 |
1 |
4,2,4,1,2,3 |
9,1,1 |
2 |
|
0,7,4,0,1 |
3 |
0 |
1,1,6 |
4 |
3,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,4,4,8 |
5 |
1 |
0 |
6 |
5,7,4,9 |
6 |
7 |
3,0,5,9 |
0,8 |
8 |
8,5 |
6,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/08/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
55975771 |
G.Sáu |
482715298 |
G.Năm |
460235784652048384628840 |
G.Tư |
9630221987578776 |
G.Ba |
913181573246289254092050006303 |
G.Nhì |
1597822802 |
G.Nhất |
79939 |
ĐB |
27221 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,0 |
0 |
2,9,0,3,2 |
7,2 |
1 |
5,9,8 |
8,0,5,6,3,0 |
2 |
1 |
8,0 |
3 |
0,2,9 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
5,7,2,7 |
7 |
6 |
2 |
9,5,5 |
7 |
1,8,6,8 |
9,7,1,7 |
8 |
2,3,9 |
1,8,0,3 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/08/2023
Thứ Hai |
Loại vé: HN
|
G.Bảy |
22032563 |
G.Sáu |
405389208 |
G.Năm |
167363208538244978787816 |
G.Tư |
9319776861800802 |
G.Ba |
810137445454995373606431800611 |
G.Nhì |
3832941032 |
G.Nhất |
11401 |
ĐB |
16893 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,6 |
0 |
3,5,8,2,1 |
1,0 |
1 |
6,9,3,8,1 |
2,0,3 |
2 |
2,5,0,9 |
0,6,7,1,9 |
3 |
8,2 |
5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,9 |
5 |
4 |
1 |
6 |
3,8,0 |
|
7 |
3,8 |
0,3,7,6,1 |
8 |
9,0 |
8,4,1,2 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|