Kết quả xổ số kiến thiết 29/09/2023Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/09/2023
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/09/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D9
|
100N |
89 |
200N |
432 |
400N |
178278887384 |
1TR |
1191 |
3TR |
71056368257252325682013559130940096 |
10TR |
8706979801 |
15TR |
89246 |
30TR |
20066 |
ĐB |
514448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
9,0 |
1 |
|
3,8,8 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
2 |
8 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
6,5 |
5,9,4,6 |
6 |
9,6 |
|
7 |
|
8,4 |
8 |
9,2,8,4,2 |
8,0,6 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/09/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C9
|
100N |
17 |
200N |
838 |
400N |
770202517593 |
1TR |
5426 |
3TR |
06068498051881823475383030483113830 |
10TR |
0528512231 |
15TR |
38168 |
30TR |
02962 |
ĐB |
050246 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,5,3 |
5,3,3 |
1 |
7,8 |
0,6 |
2 |
6 |
9,0 |
3 |
8,1,0,1 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
5 |
1 |
2,4 |
6 |
8,8,2 |
1 |
7 |
5 |
3,6,1,6 |
8 |
5 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/09/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B9
|
100N |
09 |
200N |
773 |
400N |
865918752416 |
1TR |
8859 |
3TR |
94952440549687433631074521848162910 |
10TR |
5081873315 |
15TR |
88200 |
30TR |
38434 |
ĐB |
926219 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
9,0 |
3,8 |
1 |
6,0,8,5,9 |
5,5 |
2 |
|
7 |
3 |
1,4 |
5,7,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
9,9,2,4,2 |
1 |
6 |
|
|
7 |
3,5,4 |
1 |
8 |
1 |
0,5,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/09/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A9
|
100N |
11 |
200N |
135 |
400N |
582710136823 |
1TR |
1842 |
3TR |
20943375527613306138192789643488916 |
10TR |
0870342718 |
15TR |
60530 |
30TR |
61163 |
ĐB |
629329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
3 |
1 |
1 |
1,3,6,8 |
4,5 |
2 |
7,3,9 |
1,2,4,3,0,6 |
3 |
5,3,8,4,0 |
3 |
4 |
2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2 |
1 |
6 |
3 |
2 |
7 |
8 |
3,7,1 |
8 |
|
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 27/08/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D8
|
100N |
08 |
200N |
219 |
400N |
117771137086 |
1TR |
7494 |
3TR |
78257261991515292368759160297344662 |
10TR |
8644752915 |
15TR |
66842 |
30TR |
32135 |
ĐB |
994132 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
|
1 |
9,3,6,5 |
5,6,4,3 |
2 |
|
1,7 |
3 |
5,2 |
9 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
7,2 |
8,1 |
6 |
8,2 |
7,5,4 |
7 |
7,3 |
0,6 |
8 |
6 |
1,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 20/08/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C8
|
100N |
28 |
200N |
789 |
400N |
337668765484 |
1TR |
6551 |
3TR |
35491362369962934568121935011465389 |
10TR |
9574435154 |
15TR |
15958 |
30TR |
78741 |
ĐB |
977967 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,9,4 |
1 |
4 |
|
2 |
8,9 |
9 |
3 |
6 |
8,1,4,5 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,4,8 |
7,7,3 |
6 |
8,7 |
6 |
7 |
6,6 |
2,6,5 |
8 |
9,4,9 |
8,2,8 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 13/08/2023
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B8
|
100N |
60 |
200N |
598 |
400N |
302163430522 |
1TR |
8935 |
3TR |
34181178391040377496123040693203903 |
10TR |
0351812476 |
15TR |
69093 |
30TR |
84660 |
ĐB |
810727 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
3,4,3 |
2,8 |
1 |
8 |
2,3 |
2 |
1,2,7 |
4,0,0,9 |
3 |
5,9,2 |
0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
9,7 |
6 |
0,0 |
2 |
7 |
6 |
9,1 |
8 |
1 |
3 |
9 |
8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|