Kết quả xổ số kiến thiết 02/12/2023Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 02/12/2023
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/11/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
01549939 |
G.Sáu |
782009902 |
G.Năm |
203652011028117166092730 |
G.Tư |
5903849952184870 |
G.Ba |
213832921236806315830643205215 |
G.Nhì |
4574826907 |
G.Nhất |
00010 |
ĐB |
11913 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
0 |
1,9,2,1,9,3,6,7 |
0,0,7 |
1 |
8,2,5,0,3 |
8,0,1,3 |
2 |
8 |
0,8,8,1 |
3 |
9,6,0,2 |
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4 |
3,0 |
6 |
|
0 |
7 |
1,0 |
2,1,4 |
8 |
2,3,3 |
9,3,0,0,9 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/11/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
55662916 |
G.Sáu |
926913865 |
G.Năm |
860172851129014501420079 |
G.Tư |
4513619982463789 |
G.Ba |
005230362743013065753040770045 |
G.Nhì |
9126322132 |
G.Nhất |
51570 |
ĐB |
17948 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1,7 |
0 |
1 |
6,3,3,3 |
4,3 |
2 |
9,6,9,3,7 |
1,1,2,1,6 |
3 |
2 |
|
4 |
5,2,6,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,8,4,7,4 |
5 |
5 |
6,1,2,4 |
6 |
6,5,3 |
2,0 |
7 |
9,5,0 |
4 |
8 |
5,9 |
2,2,7,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/11/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
36974157 |
G.Sáu |
066614953 |
G.Năm |
958738983298530246433914 |
G.Tư |
3675249836696507 |
G.Ba |
291006305236810406394234975155 |
G.Nhì |
4269264848 |
G.Nhất |
00197 |
ĐB |
85800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0 |
0 |
2,7,0,0 |
4 |
1 |
4,4,0 |
0,5,9 |
2 |
|
5,4 |
3 |
6,9 |
1,1 |
4 |
1,3,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
7,3,2,5 |
3,6 |
6 |
6,9 |
9,5,8,0,9 |
7 |
5 |
9,9,9,4 |
8 |
7 |
6,3,4 |
9 |
7,8,8,8,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/11/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
27902403 |
G.Sáu |
045513973 |
G.Năm |
837079105928100426938577 |
G.Tư |
2387710570240996 |
G.Ba |
171725372616571150185084354542 |
G.Nhì |
4024897258 |
G.Nhất |
97813 |
ĐB |
10949 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,1 |
0 |
3,4,5 |
7 |
1 |
3,0,8,3 |
7,4 |
2 |
7,4,8,4,6 |
0,1,7,9,4,1 |
3 |
|
2,0,2 |
4 |
5,3,2,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
8 |
9,2 |
6 |
|
2,7,8 |
7 |
3,0,7,2,1 |
2,1,4,5 |
8 |
7 |
4 |
9 |
0,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 31/10/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
06089870 |
G.Sáu |
340709936 |
G.Năm |
587256135111022292991476 |
G.Tư |
2594214132251854 |
G.Ba |
791141310779397077727305325712 |
G.Nhì |
6286395065 |
G.Nhất |
84582 |
ĐB |
39267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
6,8,9,7 |
1,4 |
1 |
3,1,4,2 |
7,2,7,1,8 |
2 |
2,5 |
1,5,6 |
3 |
6 |
9,5,1 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
4,3 |
0,3,7 |
6 |
3,5,7 |
0,9,6 |
7 |
0,2,6,2 |
0,9 |
8 |
2 |
0,9 |
9 |
8,9,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/10/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
09295916 |
G.Sáu |
908426722 |
G.Năm |
965558877722287665403629 |
G.Tư |
2559055727185845 |
G.Ba |
831989407376943752834251884151 |
G.Nhì |
7723216765 |
G.Nhất |
78862 |
ĐB |
91388 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
9,8 |
5 |
1 |
6,8,8 |
2,2,3,6 |
2 |
9,6,2,2,9 |
7,4,8 |
3 |
2 |
|
4 |
0,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,6 |
5 |
9,5,9,7,1 |
1,2,7 |
6 |
5,2 |
8,5 |
7 |
6,3 |
0,1,9,1,8 |
8 |
7,3,8 |
0,2,5,2,5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/10/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
67060791 |
G.Sáu |
707310747 |
G.Năm |
579383712703898350473767 |
G.Tư |
5076552538883630 |
G.Ba |
647643783738294866565578007378 |
G.Nhì |
2699544394 |
G.Nhất |
93617 |
ĐB |
70876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,8 |
0 |
6,7,7,3 |
9,7 |
1 |
0,7 |
|
2 |
5 |
9,0,8 |
3 |
0,7 |
6,9,9 |
4 |
7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
6 |
0,7,5,7 |
6 |
7,7,4 |
6,0,0,4,4,6,3,1 |
7 |
1,6,8,6 |
8,7 |
8 |
3,8,0 |
|
9 |
1,3,4,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
 0939232323
 0839252755
|