Kết quả xổ số kiến thiết 13/05/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/2/2021
Chủ Nhật |
Loại vé:
|
100N |
|
200N |
|
400N |
|
1TR |
|
3TR |
|
10TR |
|
15TR |
|
30TR |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/02/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C2
|
100N |
62 |
200N |
495 |
400N |
085528095987 |
1TR |
9038 |
3TR |
65534142748450743272997371228620203 |
10TR |
8020504696 |
15TR |
07062 |
30TR |
80128 |
ĐB |
636679 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7,3,5 |
|
1 |
|
6,7,6 |
2 |
8 |
0 |
3 |
8,4,7 |
3,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,0 |
5 |
5 |
8,9 |
6 |
2,2 |
8,0,3 |
7 |
4,2,9 |
3,2 |
8 |
7,6 |
0,7 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/02/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-B2
|
100N |
94 |
200N |
068 |
400N |
640216141166 |
1TR |
5566 |
3TR |
43797814366282738999493574191307244 |
10TR |
2220634034 |
15TR |
70061 |
30TR |
95362 |
ĐB |
361235 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,6 |
6 |
1 |
4,3 |
0,6 |
2 |
7 |
1 |
3 |
6,4,5 |
9,1,4,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
6,6,3,0 |
6 |
8,6,6,1,2 |
9,2,5 |
7 |
|
6 |
8 |
|
9 |
9 |
4,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/02/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-A2
|
100N |
76 |
200N |
910 |
400N |
489946853084 |
1TR |
5619 |
3TR |
63536718670901700163657387565686360 |
10TR |
1155179294 |
15TR |
99430 |
30TR |
03579 |
ĐB |
938000 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,3,0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
0,9,7 |
|
2 |
|
6 |
3 |
6,8,0 |
8,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6,1 |
7,3,5 |
6 |
7,3,0 |
6,1 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
5,4 |
9,1,7 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/01/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-E1
|
100N |
70 |
200N |
583 |
400N |
290673689444 |
1TR |
5622 |
3TR |
33498086397479668799143016459086563 |
10TR |
4422801463 |
15TR |
89132 |
30TR |
53081 |
ĐB |
926044 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
6,1 |
0,8 |
1 |
|
2,3 |
2 |
2,8 |
8,6,6 |
3 |
9,2 |
4,4 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,9 |
6 |
8,3,3 |
|
7 |
0 |
6,9,2 |
8 |
3,1 |
3,9 |
9 |
8,6,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/01/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-D1
|
100N |
48 |
200N |
760 |
400N |
243953206076 |
1TR |
3074 |
3TR |
34268332335656329251258115367597303 |
10TR |
9322712016 |
15TR |
94036 |
30TR |
30339 |
ĐB |
919015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
3 |
5,1 |
1 |
1,6,5 |
|
2 |
0,7 |
3,6,0 |
3 |
9,3,6,9 |
7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
1 |
7,1,3 |
6 |
0,8,3 |
2 |
7 |
6,4,5 |
4,6 |
8 |
|
3,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/01/2021
Chủ Nhật |
Loại vé: TG-C1
|
100N |
16 |
200N |
322 |
400N |
996939114114 |
1TR |
7280 |
3TR |
76932440163138684419128640440841985 |
10TR |
8101325109 |
15TR |
17074 |
30TR |
78646 |
ĐB |
468007 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,9,7 |
1 |
1 |
6,1,4,6,9,3 |
2,3 |
2 |
2 |
1 |
3 |
2 |
1,6,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
1,1,8,4 |
6 |
9,4 |
0 |
7 |
4 |
0 |
8 |
0,6,5 |
6,1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|