Kết quả xổ số kiến thiết 11/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 11/05/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/03/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
07609480 |
G.Sáu |
988233300 |
G.Năm |
205918378479663588257705 |
G.Tư |
4492775008545370 |
G.Ba |
019502300046569194183672631216 |
G.Nhì |
4718833607 |
G.Nhất |
07729 |
ĐB |
66650 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,0,5,7,5,0,5 |
0 |
7,0,5,0,7 |
|
1 |
8,6 |
9 |
2 |
5,6,9 |
3 |
3 |
3,7,5 |
9,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,0 |
5 |
9,0,4,0,0 |
2,1 |
6 |
0,9 |
0,3,0 |
7 |
9,0 |
8,1,8 |
8 |
0,8,8 |
5,7,6,2 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/03/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
41120528 |
G.Sáu |
628045919 |
G.Năm |
164187937726853290229652 |
G.Tư |
1660566971853796 |
G.Ba |
014742513024064357516375464802 |
G.Nhì |
7125380971 |
G.Nhất |
12424 |
ĐB |
78356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
5,2 |
4,4,5,7 |
1 |
2,9 |
1,3,2,5,0 |
2 |
8,8,6,2,4 |
9,5 |
3 |
2,0 |
7,6,5,2 |
4 |
1,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,8 |
5 |
2,1,4,3,6 |
2,9,5 |
6 |
0,9,4 |
|
7 |
4,1 |
2,2 |
8 |
5 |
1,6 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/02/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
59197283 |
G.Sáu |
117675279 |
G.Năm |
131534508468847511848693 |
G.Tư |
4948056153531068 |
G.Ba |
762045836981154703871571751017 |
G.Nhì |
1409662584 |
G.Nhất |
25814 |
ĐB |
70968 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
6 |
1 |
9,7,5,7,7,4 |
7 |
2 |
|
8,9,5 |
3 |
|
8,0,5,8,1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,7 |
5 |
9,0,3,4 |
9 |
6 |
8,1,8,9,8 |
1,8,1,1 |
7 |
2,5,9,5 |
6,4,6,6 |
8 |
3,4,7,4 |
5,1,7,6 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/02/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
19349220 |
G.Sáu |
090695485 |
G.Năm |
421984273099754993745977 |
G.Tư |
0297904815877846 |
G.Ba |
901739826386313393887677682805 |
G.Nhì |
8180474028 |
G.Nhất |
86741 |
ĐB |
88182 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
5,4 |
4 |
1 |
9,9,3 |
9,8 |
2 |
0,7,8 |
7,6,1 |
3 |
4 |
3,7,0 |
4 |
9,8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,0 |
5 |
|
4,7 |
6 |
3 |
2,7,9,8 |
7 |
4,7,3,6 |
4,8,2 |
8 |
5,7,8,2 |
1,1,9,4 |
9 |
2,0,5,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/02/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
93763921 |
G.Sáu |
105363838 |
G.Năm |
190039256503650095184372 |
G.Tư |
6771197844569858 |
G.Ba |
380522872829554829447587275185 |
G.Nhì |
2822153677 |
G.Nhất |
21337 |
ĐB |
82472 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
5,0,3,0 |
2,7,2 |
1 |
8 |
7,5,7,7 |
2 |
1,5,8,1 |
9,6,0 |
3 |
9,8,7 |
5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,8 |
5 |
6,8,2,4 |
7,5 |
6 |
3 |
7,3 |
7 |
6,2,1,8,2,7,2 |
3,1,7,5,2 |
8 |
5 |
3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/02/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
52318848 |
G.Sáu |
502229704 |
G.Năm |
546031017585410643404028 |
G.Tư |
0665443284108511 |
G.Ba |
368277816408016553263173302164 |
G.Nhì |
5686123554 |
G.Nhất |
88297 |
ĐB |
76101 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,1 |
0 |
2,4,1,6,1 |
3,0,1,6,0 |
1 |
0,1,6 |
5,0,3 |
2 |
9,8,7,6 |
3 |
3 |
1,2,3 |
0,6,6,5 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
2,4 |
0,1,2 |
6 |
0,5,4,4,1 |
2,9 |
7 |
|
8,4,2 |
8 |
8,5 |
2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/01/2022
Chủ Nhật |
Loại vé: TB
|
G.Bảy |
97584080 |
G.Sáu |
445401809 |
G.Năm |
139852578364237375120837 |
G.Tư |
7681002007770171 |
G.Ba |
582308472393762845189066846769 |
G.Nhì |
6711414594 |
G.Nhất |
25936 |
ĐB |
67466 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2,3 |
0 |
1,9 |
0,8,7 |
1 |
2,8,4 |
1,6 |
2 |
0,3 |
7,2 |
3 |
7,0,6 |
6,1,9 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,7 |
3,6 |
6 |
4,2,8,9,6 |
9,5,3,7 |
7 |
3,7,1 |
5,9,1,6 |
8 |
0,1 |
0,6 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|