Kết quả xổ số kiến thiết 13/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 13/05/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/2/2023
Thứ Tư |
Loại vé:
|
100N |
|
200N |
|
400N |
|
1TR |
|
3TR |
|
10TR |
|
15TR |
|
30TR |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/02/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K2T2
|
100N |
54 |
200N |
842 |
400N |
852693216948 |
1TR |
7512 |
3TR |
79259639868373818635116511493406378 |
10TR |
2312365627 |
15TR |
83000 |
30TR |
88857 |
ĐB |
063393 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
2,5 |
1 |
2 |
4,1 |
2 |
6,1,3,7 |
2,9 |
3 |
8,5,4 |
5,3 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4,9,1,7 |
2,8 |
6 |
|
2,5 |
7 |
8 |
4,3,7 |
8 |
6 |
5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 01/02/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K1T2
|
100N |
05 |
200N |
477 |
400N |
269792884085 |
1TR |
0504 |
3TR |
67369584201260323380571677231173567 |
10TR |
7903294805 |
15TR |
62246 |
30TR |
47194 |
ĐB |
595292 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
5,4,3,5 |
1 |
1 |
1 |
3,9 |
2 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0,9 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
5 |
|
4 |
6 |
9,7,7 |
7,9,6,6 |
7 |
7 |
8 |
8 |
8,5,0 |
6 |
9 |
7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 25/01/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K4T1
|
100N |
74 |
200N |
739 |
400N |
374368404417 |
1TR |
2772 |
3TR |
84148448899786588594905803517959203 |
10TR |
0212874044 |
15TR |
08556 |
30TR |
34133 |
ĐB |
120705 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
3,5 |
|
1 |
7 |
7 |
2 |
8 |
4,0,3 |
3 |
9,3 |
7,9,4 |
4 |
3,0,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
6 |
5 |
6 |
5 |
1 |
7 |
4,2,9 |
4,2 |
8 |
9,0 |
3,8,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 18/01/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K3T1
|
100N |
51 |
200N |
783 |
400N |
167690434465 |
1TR |
9421 |
3TR |
27150675632951144994998744863467910 |
10TR |
0411543628 |
15TR |
80851 |
30TR |
03394 |
ĐB |
003168 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
0 |
|
5,2,1,5 |
1 |
1,0,5 |
|
2 |
1,8 |
8,4,6 |
3 |
4 |
9,7,3,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
1,0,1 |
7 |
6 |
5,3,8 |
|
7 |
6,4 |
2,6 |
8 |
3 |
|
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 11/01/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K2T1
|
100N |
22 |
200N |
645 |
400N |
103947334589 |
1TR |
1758 |
3TR |
34404286235765486322857513810306552 |
10TR |
7842392282 |
15TR |
77006 |
30TR |
60167 |
ĐB |
761195 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,3,6 |
5 |
1 |
|
2,2,5,8 |
2 |
2,3,2,3 |
3,2,0,2 |
3 |
9,3 |
0,5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
8,4,1,2 |
0 |
6 |
7 |
6 |
7 |
|
5 |
8 |
9,2 |
3,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 04/01/2023
Thứ Tư |
Loại vé: K1T1
|
100N |
89 |
200N |
910 |
400N |
555298459505 |
1TR |
7258 |
3TR |
54772894494987768263285933455396610 |
10TR |
1094017892 |
15TR |
32948 |
30TR |
10720 |
ĐB |
713865 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4,2 |
0 |
5 |
|
1 |
0,0 |
5,7,9 |
2 |
0 |
6,9,5 |
3 |
|
|
4 |
5,9,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,6 |
5 |
2,8,3 |
|
6 |
3,5 |
7 |
7 |
2,7 |
5,4 |
8 |
9 |
8,4 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|