Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/07/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
31605705 |
G.Sáu |
483269720 |
G.Năm |
021867765159930912601920 |
G.Tư |
4360482713437450 |
G.Ba |
389645558184603121712835265940 |
G.Nhì |
5902367456 |
G.Nhất |
75566 |
ĐB |
75659 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,6,2,6,5,4 |
0 |
5,9,3 |
3,8,7 |
1 |
8 |
5 |
2 |
0,0,7,3 |
8,4,0,2 |
3 |
1 |
6 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,9,0,2,6,9 |
7,5,6 |
6 |
0,9,0,0,4,6 |
5,2 |
7 |
6,1 |
1 |
8 |
3,1 |
6,5,0,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 18/07/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
49408730 |
G.Sáu |
898149402 |
G.Năm |
285018563174992731666207 |
G.Tư |
4282777197219021 |
G.Ba |
661552205950224539786941940654 |
G.Nhì |
5363337876 |
G.Nhất |
11885 |
ĐB |
20080 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5,8 |
0 |
2,7 |
7,2,2 |
1 |
9 |
0,8 |
2 |
7,1,1,4 |
3 |
3 |
0,3 |
7,2,5 |
4 |
9,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
0,6,5,9,4 |
5,6,7 |
6 |
6 |
8,2,0 |
7 |
4,1,8,6 |
9,7 |
8 |
7,2,5,0 |
4,4,5,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/07/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
57415839 |
G.Sáu |
959819106 |
G.Năm |
385085655513517024521716 |
G.Tư |
5535453516830814 |
G.Ba |
954635360116942821383363916157 |
G.Nhì |
3892322036 |
G.Nhất |
13852 |
ĐB |
45631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
6,1 |
4,0,3 |
1 |
9,3,6,4 |
5,4,5 |
2 |
3 |
1,8,6,2 |
3 |
9,5,5,8,9,6,1 |
1 |
4 |
1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,3 |
5 |
7,8,9,0,2,7,2 |
0,1,3 |
6 |
5,3 |
5,5 |
7 |
0 |
5,3 |
8 |
3 |
3,5,1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/07/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
85093350 |
G.Sáu |
376872148 |
G.Năm |
506290112825870954942724 |
G.Tư |
0689161463700331 |
G.Ba |
377201529720477302038062191467 |
G.Nhì |
4805874292 |
G.Nhất |
50713 |
ĐB |
06883 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,2 |
0 |
9,9,3 |
1,3,2 |
1 |
1,4,3 |
7,6,9 |
2 |
5,4,0,1 |
3,0,1,8 |
3 |
3,1 |
9,2,1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
0,8 |
7 |
6 |
2,7 |
9,7,6 |
7 |
6,2,0,7 |
4,5 |
8 |
5,9,3 |
0,0,8 |
9 |
4,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/06/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
79092482 |
G.Sáu |
019409161 |
G.Năm |
432942076959476398924007 |
G.Tư |
9536670616625744 |
G.Ba |
878394762306396114970447484913 |
G.Nhì |
2618162071 |
G.Nhất |
69643 |
ĐB |
49195 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,9,7,7,6 |
6,8,7 |
1 |
9,3 |
8,9,6 |
2 |
4,9,3 |
6,2,1,4 |
3 |
6,9 |
2,4,7 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9 |
3,0,9 |
6 |
1,3,2 |
0,0,9 |
7 |
9,4,1 |
|
8 |
2,1 |
7,0,1,0,2,5,3 |
9 |
2,6,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/06/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
60025333 |
G.Sáu |
768006915 |
G.Năm |
556232736925220185085024 |
G.Tư |
3666389504822513 |
G.Ba |
678299511522549942188827622122 |
G.Nhì |
2848815667 |
G.Nhất |
37107 |
ĐB |
51232 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,6,1,8,7 |
0 |
1 |
5,3,5,8 |
0,6,8,2,3 |
2 |
5,4,9,2 |
5,3,7,1 |
3 |
3,2 |
2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,9,1 |
5 |
3 |
0,6,7 |
6 |
0,8,2,6,7 |
6,0 |
7 |
3,6 |
6,0,1,8 |
8 |
2,8 |
2,4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/06/2023
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
78737905 |
G.Sáu |
748272904 |
G.Năm |
464741106011477359055281 |
G.Tư |
1544328138713994 |
G.Ba |
115303364122483019475418671865 |
G.Nhì |
9415094670 |
G.Nhất |
71607 |
ĐB |
88661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,5,7 |
0 |
5,4,5,7 |
1,8,8,7,4,6 |
1 |
0,1 |
7 |
2 |
|
7,7,8 |
3 |
0 |
0,4,9 |
4 |
8,7,4,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,6 |
5 |
0 |
8 |
6 |
5,1 |
4,4,0 |
7 |
8,3,9,2,3,1,0 |
7,4 |
8 |
1,1,3,6 |
7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|