Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2024
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/02/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
75965566 |
G.Sáu |
020790548 |
G.Năm |
265621814484859250056897 |
G.Tư |
1653617913316303 |
G.Ba |
458199226840591444303126456696 |
G.Nhì |
0602192530 |
G.Nhất |
25579 |
ĐB |
87296 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3,3 |
0 |
5,3 |
8,3,9,2 |
1 |
9 |
9 |
2 |
0,1 |
5,0 |
3 |
1,0,0 |
8,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,0 |
5 |
5,6,3 |
9,6,5,9,9 |
6 |
6,8,4 |
9 |
7 |
5,9,9 |
4,6 |
8 |
1,4 |
7,1,7 |
9 |
6,0,2,7,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/02/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
46700081 |
G.Sáu |
094730644 |
G.Năm |
683542778141681405114405 |
G.Tư |
5998956717191272 |
G.Ba |
952916987125663512898163903997 |
G.Nhì |
3105009227 |
G.Nhất |
58233 |
ĐB |
96534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,3,5 |
0 |
0,5 |
8,4,1,9,7 |
1 |
4,1,9 |
7 |
2 |
7 |
6,3 |
3 |
0,5,9,3,4 |
9,4,1,3 |
4 |
6,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
0 |
4 |
6 |
7,3 |
7,6,9,2 |
7 |
0,7,2,1 |
9 |
8 |
1,9 |
1,8,3 |
9 |
4,8,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/02/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 25/01/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
97890005 |
G.Sáu |
024059767 |
G.Năm |
651507445366979823996968 |
G.Tư |
5521597634236058 |
G.Ba |
963319425245089471367392077538 |
G.Nhì |
4003834350 |
G.Nhất |
56333 |
ĐB |
20653 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,5 |
0 |
0,5 |
2,3 |
1 |
5 |
5 |
2 |
4,1,3,0 |
2,3,5 |
3 |
1,6,8,8,3 |
2,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
9,8,2,0,3 |
6,7,3 |
6 |
7,6,8 |
9,6 |
7 |
6 |
9,6,5,3,3 |
8 |
9,9 |
8,5,9,8 |
9 |
7,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 18/01/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
78909274 |
G.Sáu |
772095306 |
G.Năm |
325442233465825815682404 |
G.Tư |
8470509507186124 |
G.Ba |
021549202072481999963165799642 |
G.Nhì |
6986413585 |
G.Nhất |
25306 |
ĐB |
46384 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,2 |
0 |
6,4,6 |
8 |
1 |
8 |
9,7,4 |
2 |
3,4,0 |
2 |
3 |
|
7,5,0,2,5,6,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,9,8 |
5 |
4,8,4,7 |
0,9,0 |
6 |
5,8,4 |
5 |
7 |
8,4,2,0 |
7,5,6,1 |
8 |
1,5,4 |
|
9 |
0,2,5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/01/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
89100299 |
G.Sáu |
252489803 |
G.Năm |
705231582352953961084431 |
G.Tư |
3224556160351109 |
G.Ba |
872882881641205767381778959707 |
G.Nhì |
0449726217 |
G.Nhất |
66440 |
ĐB |
55427 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
2,3,8,9,5,7 |
3,6 |
1 |
0,6,7 |
0,5,5,5 |
2 |
4,7 |
0 |
3 |
9,1,5,8 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
2,2,8,2 |
1 |
6 |
1 |
0,9,1,2 |
7 |
|
5,0,8,3 |
8 |
9,9,8,9 |
8,9,8,3,0,8 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/01/2022
Thứ Ba |
Loại vé: QN
|
G.Bảy |
99732564 |
G.Sáu |
707544651 |
G.Năm |
970584746756081902644584 |
G.Tư |
9464014629765846 |
G.Ba |
782207647521736661549489487492 |
G.Nhì |
0949046504 |
G.Nhất |
69665 |
ĐB |
46330 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,3 |
0 |
7,5,4 |
5 |
1 |
9 |
9 |
2 |
5,0 |
7 |
3 |
6,0 |
6,4,7,6,8,6,5,9,0 |
4 |
4,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,7,6 |
5 |
1,6,4 |
5,4,7,4,3 |
6 |
4,4,4,5 |
0 |
7 |
3,4,6,5 |
|
8 |
4 |
9,1 |
9 |
9,4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|