Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 06/03/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
57473730 |
G.Sáu |
264940890 |
G.Năm |
956004118642371893711501 |
G.Tư |
9946778205278668 |
G.Ba |
324608755592061616251490800998 |
G.Nhì |
9564562513 |
G.Nhất |
27134 |
ĐB |
61918 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,9,6,6 |
0 |
1,8 |
1,7,0,6 |
1 |
1,8,3,8 |
4,8 |
2 |
7,5 |
1 |
3 |
7,0,4 |
6,3 |
4 |
7,0,2,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4 |
5 |
7,5 |
4 |
6 |
4,0,8,0,1 |
5,4,3,2 |
7 |
1 |
1,6,0,9,1 |
8 |
2 |
|
9 |
0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/02/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
67544221 |
G.Sáu |
078988279 |
G.Năm |
598297276391238682663383 |
G.Tư |
9706258334384088 |
G.Ba |
339730611842871204864020415775 |
G.Nhì |
0572296218 |
G.Nhất |
85377 |
ĐB |
26313 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,4 |
2,9,7 |
1 |
8,8,3 |
4,8,2 |
2 |
1,7,2 |
8,8,7,1 |
3 |
8 |
5,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4 |
8,6,0,8 |
6 |
7,6 |
6,2,7 |
7 |
8,9,3,1,5,7 |
7,8,3,8,1,1 |
8 |
8,2,6,3,3,8,6 |
7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 20/02/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
49473744 |
G.Sáu |
047209578 |
G.Năm |
075844880206548423820709 |
G.Tư |
8614333976824643 |
G.Ba |
168157616785737269691737121586 |
G.Nhì |
9043347790 |
G.Nhất |
44389 |
ĐB |
70030 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
9,6,9 |
7 |
1 |
4,5 |
8,8 |
2 |
|
4,3 |
3 |
7,9,7,3,0 |
4,8,1 |
4 |
9,7,4,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8 |
0,8 |
6 |
7,9 |
4,3,4,6,3 |
7 |
8,1 |
7,5,8 |
8 |
8,4,2,2,6,9 |
4,0,0,3,6,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/02/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
|
G.Sáu |
|
G.Năm |
|
G.Tư |
|
G.Ba |
|
G.Nhì |
|
G.Nhất |
|
ĐB |
Nghỉ |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/02/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
11398713 |
G.Sáu |
111924870 |
G.Năm |
126301295507984632647385 |
G.Tư |
9919130695099899 |
G.Ba |
186211216888803678091813022678 |
G.Nhì |
9590738690 |
G.Nhất |
81178 |
ĐB |
37427 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,9 |
0 |
7,6,9,3,9,7 |
1,1,2 |
1 |
1,3,1,9 |
|
2 |
4,9,1,7 |
1,6,0 |
3 |
9,0 |
2,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
4,0 |
6 |
3,4,8 |
8,0,0,2 |
7 |
0,8,8 |
6,7,7 |
8 |
7,5 |
3,2,1,0,9,0 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 30/01/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
40532916 |
G.Sáu |
120521068 |
G.Năm |
673004864499319685941108 |
G.Tư |
3107079516974453 |
G.Ba |
186231728266088329101965401902 |
G.Nhì |
8265707301 |
G.Nhất |
55959 |
ĐB |
71209 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,1 |
0 |
8,7,2,1,9 |
2,0 |
1 |
6,0 |
8,0 |
2 |
9,0,1,3 |
5,5,2 |
3 |
0 |
9,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,3,4,7,9 |
1,8,9 |
6 |
8 |
0,9,5 |
7 |
|
6,0,8 |
8 |
6,2,8 |
2,9,5,0 |
9 |
9,6,4,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/01/2021
Thứ Bảy |
Loại vé: ND
|
G.Bảy |
30228196 |
G.Sáu |
146648511 |
G.Năm |
476835309114269423110920 |
G.Tư |
3133671809684542 |
G.Ba |
309289356253443653248889901181 |
G.Nhì |
5640768115 |
G.Nhất |
70031 |
ĐB |
57860 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,6 |
0 |
7 |
8,1,1,8,3 |
1 |
1,4,1,8,5 |
2,4,6 |
2 |
2,0,8,4 |
3,4 |
3 |
0,0,3,1 |
1,9,2 |
4 |
6,8,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
9,4 |
6 |
8,8,2,0 |
0 |
7 |
|
4,6,1,6,2 |
8 |
1,1 |
9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|