Kết quả xổ số kiến thiết 03/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 03/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 30/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 30/01/2023 | HN | ĐB | 16179 | G.Nhất | 12198 | G.Nhì | 6682497525 | G.Ba | 768290145800678047109384611457 | G.Tư | 3440563796129495 | G.Năm | 209969640572718986203391 | G.Sáu | 901919624 | G.Bảy | 96650370 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4,1 |
0 |
3,1 |
0,9 |
1 |
9,2,0 |
7,1 |
2 |
4,0,9,4,5 |
0 |
3 |
7 |
2,6,2 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,2 |
5 |
8,7 |
9,4 |
6 |
5,4 |
3,5 |
7 |
0,2,8,9 |
5,7,9 |
8 |
9 |
1,9,8,2,7 |
9 |
6,9,1,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 29/01/2023 | TB | ĐB | 76479 | G.Nhất | 25766 | G.Nhì | 7219411034 | G.Ba | 400982900640715615843991124856 | G.Tư | 3454369357237638 | G.Năm | 584207899534038813272320 | G.Sáu | 134548571 | G.Bảy | 35264803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,6 |
7,1 |
1 |
5,1 |
4 |
2 |
6,7,0,3 |
0,9,2 |
3 |
5,4,4,8,4 |
3,3,5,8,9,3 |
4 |
8,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
4,6 |
2,0,5,6 |
6 |
6 |
2 |
7 |
1,9 |
4,4,8,3,9 |
8 |
9,8,4 |
8,7 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 28/01/2023 | ND | ĐB | 87219 | G.Nhất | 88795 | G.Nhì | 6188771870 | G.Ba | 363999917644895481448966583781 | G.Tư | 1226368130513591 | G.Năm | 136885120613914089747483 | G.Sáu | 313104436 | G.Bảy | 30878075 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,4,7 |
0 |
4 |
8,5,9,8 |
1 |
3,2,3,9 |
1 |
2 |
6 |
1,1,8 |
3 |
0,6 |
0,7,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,6,9 |
5 |
1 |
3,2,7 |
6 |
8,5 |
8,8 |
7 |
5,4,6,0 |
6 |
8 |
7,0,3,1,1,7 |
9,1 |
9 |
1,9,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 27/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 27/01/2023 | HP | ĐB | 72859 | G.Nhất | 84970 | G.Nhì | 2294827905 | G.Ba | 688397215145870166754562230683 | G.Tư | 5687809415825288 | G.Năm | 928966264652312075085479 | G.Sáu | 166101463 | G.Bảy | 93423569 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,7 |
0 |
1,8,5 |
0,5 |
1 |
|
4,5,8,2 |
2 |
6,0,2 |
9,6,8 |
3 |
5,9 |
9 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,0 |
5 |
2,1,9 |
6,2 |
6 |
9,6,3 |
8 |
7 |
9,0,5,0 |
0,8,4 |
8 |
9,7,2,8,3 |
6,8,7,3,5 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 26/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 26/01/2023 | HN | ĐB | 34164 | G.Nhất | 21642 | G.Nhì | 8533153702 | G.Ba | 366784966296488707572118372285 | G.Tư | 2204434490259940 | G.Năm | 375346089088773159346916 | G.Sáu | 100874364 | G.Bảy | 32604620 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0,4 |
0 |
0,8,4,2 |
3,3 |
1 |
6 |
3,6,0,4 |
2 |
0,5 |
5,8 |
3 |
2,1,4,1 |
7,6,3,0,4,6 |
4 |
6,4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
3,7 |
4,1 |
6 |
0,4,2,4 |
5 |
7 |
4,8 |
0,8,7,8 |
8 |
8,8,3,5 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 25/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 25/01/2023 | BN | ĐB | 52371 | G.Nhất | 45082 | G.Nhì | 8747355003 | G.Ba | 446561864737207712635195558209 | G.Tư | 7943292819104411 | G.Năm | 414803405084571276541849 | G.Sáu | 083687637 | G.Bảy | 07182955 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
7,7,9,3 |
1,7 |
1 |
8,2,0,1 |
1,8 |
2 |
9,8 |
8,4,6,7,0 |
3 |
7 |
8,5 |
4 |
8,0,9,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,4,6,5 |
5 |
6 |
3 |
0,8,3,4,0 |
7 |
3,1 |
1,4,2 |
8 |
3,7,4,2 |
2,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 24/01/2023 | QN | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|