Kết quả xổ số kiến thiết 06/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 26/1/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/1/2021
Thứ Ba | Quảng Ninh | 26/1/2021 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 25/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2021
Thứ Hai | Hà Nội | 25/01/2021 | HN | ĐB | 00157 | G.Nhất | 76628 | G.Nhì | 4947957764 | G.Ba | 984793358130972704164251476196 | G.Tư | 1275143810833981 | G.Năm | 726677877183009832397914 | G.Sáu | 836179033 | G.Bảy | 19058855 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
8,8 |
1 |
9,4,6,4 |
7 |
2 |
8 |
3,8,8 |
3 |
6,3,9,8 |
1,1,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,7 |
5 |
5,7 |
3,6,1,9 |
6 |
6,4 |
8,5 |
7 |
9,5,9,2,9 |
8,9,3,2 |
8 |
8,7,3,3,1,1 |
1,7,3,7,7 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 24/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2021
Chủ Nhật | Thái Bình | 24/01/2021 | TB | ĐB | 45883 | G.Nhất | 11884 | G.Nhì | 0605225341 | G.Ba | 139478224273553114716363521620 | G.Tư | 7327777942909307 | G.Năm | 177828271088094921554264 | G.Sáu | 501314381 | G.Bảy | 56532674 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
1,7 |
0,8,7,4 |
1 |
4 |
4,5 |
2 |
6,7,7,0 |
5,5,8 |
3 |
5 |
7,1,6,8 |
4 |
9,7,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
6,3,5,3,2 |
5,2 |
6 |
4 |
2,2,0,4 |
7 |
4,8,9,1 |
7,8 |
8 |
1,8,4,3 |
4,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 23/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2021
Thứ Bảy | Nam Định | 23/01/2021 | ND | ĐB | 57860 | G.Nhất | 70031 | G.Nhì | 5640768115 | G.Ba | 309289356253443653248889901181 | G.Tư | 3133671809684542 | G.Năm | 476835309114269423110920 | G.Sáu | 146648511 | G.Bảy | 30228196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,6 |
0 |
7 |
8,1,1,8,3 |
1 |
1,4,1,8,5 |
2,4,6 |
2 |
2,0,8,4 |
3,4 |
3 |
0,0,3,1 |
1,9,2 |
4 |
6,8,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
9,4 |
6 |
8,8,2,0 |
0 |
7 |
|
4,6,1,6,2 |
8 |
1,1 |
9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 22/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2021
Thứ Sáu | Hải Phòng | 22/01/2021 | HP | ĐB | 09264 | G.Nhất | 84081 | G.Nhì | 0251540551 | G.Ba | 509235216194571450492206312002 | G.Tư | 2350749533823957 | G.Năm | 424090676766487461268781 | G.Sáu | 975649138 | G.Bảy | 99667986 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
2 |
8,6,7,5,8 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
6,3 |
2,6 |
3 |
8 |
7,6 |
4 |
9,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1 |
5 |
0,7,1 |
6,8,6,2 |
6 |
6,7,6,1,3,4 |
6,5 |
7 |
9,5,4,1 |
3 |
8 |
6,1,2,1 |
9,7,4,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 21/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2021
Thứ Năm | Hà Nội | 21/01/2021 | HN | ĐB | 21331 | G.Nhất | 54409 | G.Nhì | 0661935655 | G.Ba | 752876813756058569796771999740 | G.Tư | 9658258078606652 | G.Năm | 776958529649252493954084 | G.Sáu | 924125959 | G.Bảy | 78074466 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4 |
0 |
7,9 |
3 |
1 |
9,9 |
5,5 |
2 |
4,5,4 |
|
3 |
7,1 |
4,2,2,8 |
4 |
4,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,5 |
5 |
9,2,8,2,8,5 |
6 |
6 |
6,9,0 |
0,8,3 |
7 |
8,9 |
7,5,5 |
8 |
4,0,7 |
5,6,4,7,1,1,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 20/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2021
Thứ Tư | Bắc Ninh | 20/01/2021 | BN | ĐB | 60545 | G.Nhất | 94248 | G.Nhì | 5591127740 | G.Ba | 122155738144280453336040247070 | G.Tư | 3600033631380575 | G.Năm | 972847558161349978051981 | G.Sáu | 070167361 | G.Bảy | 68374191 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,8,7,4 |
0 |
5,0,2 |
4,9,6,6,8,8,1 |
1 |
5,1 |
0 |
2 |
8 |
3 |
3 |
7,6,8,3 |
|
4 |
1,0,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,7,1,4 |
5 |
5 |
3 |
6 |
8,7,1,1 |
3,6 |
7 |
0,5,0 |
6,2,3,4 |
8 |
1,1,0 |
9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|