Kết quả xổ số kiến thiết 16/06/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/06/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 20/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/12/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 20/12/2023 | BN | ĐB | 64978 | G.Nhất | 46676 | G.Nhì | 2618787330 | G.Ba | 270231249901735363552719568410 | G.Tư | 9210397769905236 | G.Năm | 304138637189404767795495 | G.Sáu | 419782193 | G.Bảy | 13219050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,1,9,1,3 |
0 |
|
2,4 |
1 |
3,9,0,0 |
8 |
2 |
1,3 |
1,9,6,2 |
3 |
6,5,0 |
|
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,5,9 |
5 |
0,5 |
3,7 |
6 |
3 |
4,7,8 |
7 |
9,7,6,8 |
7 |
8 |
2,9,7 |
1,8,7,9 |
9 |
0,3,5,0,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 19/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/12/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 19/12/2023 | QN | ĐB | 14577 | G.Nhất | 66388 | G.Nhì | 7250657508 | G.Ba | 003056588284801386473090112566 | G.Tư | 2019706170629014 | G.Năm | 120257189539920453790370 | G.Sáu | 308532193 | G.Bảy | 40829057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,7 |
0 |
8,2,4,5,1,1,6,8 |
6,0,0 |
1 |
8,9,4 |
8,3,0,6,8 |
2 |
|
9 |
3 |
2,9 |
0,1 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7 |
6,0 |
6 |
1,2,6 |
5,4,7 |
7 |
9,0,7 |
0,1,0,8 |
8 |
2,2,8 |
3,7,1 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 18/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/12/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 18/12/2023 | HN | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 17/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/12/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 17/12/2023 | TB | ĐB | 03257 | G.Nhất | 14988 | G.Nhì | 2186530155 | G.Ba | 628580077081163910663249288398 | G.Tư | 6066835772209032 | G.Năm | 553258992304286246681049 | G.Sáu | 347930724 | G.Bảy | 90594361 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2,7 |
0 |
4 |
6 |
1 |
|
3,6,3,9 |
2 |
4,0 |
4,6 |
3 |
0,2,2 |
2,0 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
9,7,8,5,7 |
6,6 |
6 |
1,2,8,6,3,6,5 |
4,5,5 |
7 |
0 |
6,5,9,8 |
8 |
8 |
5,9,4 |
9 |
0,9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 16/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/12/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 16/12/2023 | ND | ĐB | 74825 | G.Nhất | 27434 | G.Nhì | 0657972188 | G.Ba | 231162983395690821143230585706 | G.Tư | 7725775612947069 | G.Năm | 538977717486937184945009 | G.Sáu | 478396881 | G.Bảy | 89674262 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,5,6 |
8,7,7 |
1 |
6,4 |
4,6 |
2 |
5,5 |
3 |
3 |
3,4 |
9,9,1,3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,2 |
5 |
6 |
9,8,5,1,0 |
6 |
7,2,9 |
6 |
7 |
8,1,1,9 |
7,8 |
8 |
9,1,9,6,8 |
8,8,0,6,7 |
9 |
6,4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 15/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/12/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 15/12/2023 | HP | ĐB | 36904 | G.Nhất | 34735 | G.Nhì | 4203338294 | G.Ba | 204738220445516498649350966033 | G.Tư | 8906814795722463 | G.Năm | 006053128432627388092106 | G.Sáu | 133594076 | G.Bảy | 56132039 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
9,6,6,4,9,4 |
|
1 |
3,2,6 |
1,3,7 |
2 |
0 |
1,3,7,6,7,3,3 |
3 |
9,3,2,3,3,5 |
9,0,6,9,0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
6 |
5,7,0,0,1 |
6 |
0,3,4 |
4 |
7 |
6,3,2,3 |
|
8 |
|
3,0,0 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 14/12/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 14/12/2023 | HN | ĐB | 06245 | G.Nhất | 38517 | G.Nhì | 4064470647 | G.Ba | 815206970311751711848227725595 | G.Tư | 7806386138362974 | G.Năm | 828408851003456516751006 | G.Sáu | 364482020 | G.Bảy | 15867649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
3,6,6,3 |
6,5 |
1 |
5,7 |
8 |
2 |
0,0 |
0,0 |
3 |
6 |
6,8,7,8,4 |
4 |
9,4,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,6,7,9,4 |
5 |
1 |
8,7,0,0,3 |
6 |
4,5,1 |
7,4,1 |
7 |
6,5,4,7 |
|
8 |
6,2,4,5,4 |
4 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|