Kết quả xổ số kiến thiết 06/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 14/1/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/1/2021
Thứ Năm | Hà Nội | 14/1/2021 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 13/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2021
Thứ Tư | Bắc Ninh | 13/01/2021 | BN | ĐB | 02769 | G.Nhất | 38216 | G.Nhì | 1127694309 | G.Ba | 643362117287669762149508569947 | G.Tư | 7295002947137354 | G.Năm | 888672713378905942622858 | G.Sáu | 188146460 | G.Bảy | 13357199 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9 |
7,7 |
1 |
3,3,4,6 |
6,7 |
2 |
9 |
1,1 |
3 |
5,6 |
5,1 |
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,8 |
5 |
9,8,4 |
4,8,3,7,1 |
6 |
0,2,9,9 |
4 |
7 |
1,1,8,2,6 |
8,7,5 |
8 |
8,6,5 |
9,5,2,6,0,6 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 12/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2021
Thứ Ba | Quảng Ninh | 12/01/2021 | QN | ĐB | 16592 | G.Nhất | 87355 | G.Nhì | 9349145401 | G.Ba | 680637275335051607485770115172 | G.Tư | 3720708288795916 | G.Năm | 727104724405365303361701 | G.Sáu | 411379906 | G.Bảy | 92778256 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,5,1,1,1 |
1,7,0,5,0,9,0 |
1 |
1,6 |
9,8,7,8,7,9 |
2 |
0 |
5,6,5 |
3 |
6 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
6,3,3,1,5 |
5,0,3,1 |
6 |
3 |
7 |
7 |
7,9,1,2,9,2 |
4 |
8 |
2,2 |
7,7 |
9 |
2,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 11/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2021
Thứ Hai | Hà Nội | 11/01/2021 | HN | ĐB | 05507 | G.Nhất | 94780 | G.Nhì | 2836795448 | G.Ba | 926539518981513568652104118375 | G.Tư | 1091931792061383 | G.Năm | 242050107844173031593577 | G.Sáu | 917708040 | G.Bảy | 41076035 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,2,1,3,8 |
0 |
7,8,6,7 |
4,9,4 |
1 |
7,0,7,3 |
|
2 |
0 |
8,5,1 |
3 |
5,0 |
4 |
4 |
1,0,4,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,7 |
5 |
9,3 |
0 |
6 |
0,5,7 |
0,1,7,1,6,0 |
7 |
7,5 |
0,4 |
8 |
3,9,0 |
5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 10/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2021
Chủ Nhật | Thái Bình | 10/01/2021 | TB | ĐB | 48146 | G.Nhất | 63172 | G.Nhì | 0618524165 | G.Ba | 218364614712685137148231470690 | G.Tư | 7047411577547409 | G.Năm | 127009705541716304747764 | G.Sáu | 817092108 | G.Bảy | 54956829 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,9 |
0 |
8,9 |
4 |
1 |
7,5,4,4 |
9,7 |
2 |
9 |
6 |
3 |
6 |
5,7,6,5,1,1 |
4 |
1,7,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8,8,6 |
5 |
4,4 |
3,4 |
6 |
8,3,4,5 |
1,4,4 |
7 |
0,0,4,2 |
6,0 |
8 |
5,5 |
2,0 |
9 |
5,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 09/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2021
Thứ Bảy | Nam Định | 09/01/2021 | ND | ĐB | 82064 | G.Nhất | 08356 | G.Nhì | 6121580388 | G.Ba | 894901113017716798870638826929 | G.Tư | 2573912333903611 | G.Năm | 953836843274241520953665 | G.Sáu | 751900277 | G.Bảy | 54400217 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,9,9,3 |
0 |
2,0 |
5,1 |
1 |
7,5,1,6,5 |
0 |
2 |
3,9 |
7,2 |
3 |
8,0 |
5,8,7,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,6,1 |
5 |
4,1,6 |
1,5 |
6 |
5,4 |
1,7,8 |
7 |
7,4,3 |
3,8,8 |
8 |
4,7,8,8 |
2 |
9 |
5,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 08/01/2021 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2021
Thứ Sáu | Hải Phòng | 08/01/2021 | HP | ĐB | 00726 | G.Nhất | 05627 | G.Nhì | 7014928426 | G.Ba | 804527603793062417865615432772 | G.Tư | 4433134337477960 | G.Năm | 073489987569266503065171 | G.Sáu | 694303562 | G.Bảy | 30007761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,6 |
0 |
0,3,6 |
6,7 |
1 |
|
6,5,6,7 |
2 |
6,7,6 |
0,3,4 |
3 |
0,4,3,7 |
9,3,5 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2,4 |
0,8,2,2 |
6 |
1,2,9,5,0,2 |
7,4,3,2 |
7 |
7,1,2 |
9 |
8 |
6 |
6,4 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|