Kết quả xổ số kiến thiết 19/05/2024 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 19/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 05/4/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/4/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 05/4/2023 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 04/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 04/04/2023 | QN | ĐB | 75345 | G.Nhất | 58033 | G.Nhì | 5362414990 | G.Ba | 650245418048496988246888250488 | G.Tư | 1050379399042976 | G.Năm | 653416593601342130841283 | G.Sáu | 615045950 | G.Bảy | 44385988 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,8,9 |
0 |
1,4 |
0,2 |
1 |
5 |
8 |
2 |
1,4,4,4 |
8,9,3 |
3 |
8,4,3 |
4,3,8,0,2,2,2 |
4 |
4,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,4 |
5 |
9,0,9,0 |
7,9 |
6 |
|
|
7 |
6 |
3,8,8 |
8 |
8,4,3,0,2,8 |
5,5 |
9 |
3,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 03/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 03/04/2023 | HN | ĐB | 52333 | G.Nhất | 60129 | G.Nhì | 2027616945 | G.Ba | 798528118482950557424180954881 | G.Tư | 7123302521719384 | G.Năm | 503267465678808409697357 | G.Sáu | 116932199 | G.Bảy | 65897153 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
7,7,8 |
1 |
6 |
3,3,5,4 |
2 |
3,5,9 |
5,2,3 |
3 |
2,2,3 |
8,8,8 |
4 |
6,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,4 |
5 |
3,7,2,0 |
1,4,7 |
6 |
5,9 |
5 |
7 |
1,8,1,6 |
7 |
8 |
9,4,4,4,1 |
8,9,6,0,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 02/04/2023 | TB | ĐB | 01844 | G.Nhất | 86587 | G.Nhì | 4309021057 | G.Ba | 570398536750887427991551933621 | G.Tư | 2573521715368939 | G.Năm | 210671245477849761401356 | G.Sáu | 057954095 | G.Bảy | 96077077 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9 |
0 |
7,6 |
2 |
1 |
7,9 |
|
2 |
4,1 |
7 |
3 |
6,9,9 |
5,2,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,6,7 |
9,0,5,3 |
6 |
7 |
0,7,5,7,9,1,6,8,5,8 |
7 |
0,7,7,3 |
|
8 |
7,7 |
3,3,9,1 |
9 |
6,5,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 01/04/2023 | ND | ĐB | 70344 | G.Nhất | 29158 | G.Nhì | 2410222255 | G.Ba | 233850899578861881429375642929 | G.Tư | 0962482809487865 | G.Năm | 507623091465465050701375 | G.Sáu | 549093772 | G.Bảy | 09183491 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
9,9,2 |
9,6 |
1 |
8 |
7,6,4,0 |
2 |
8,9 |
9 |
3 |
4 |
3,4 |
4 |
9,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,6,8,9,5 |
5 |
0,6,5,8 |
7,5 |
6 |
5,2,5,1 |
|
7 |
2,6,0,5 |
1,2,4,5 |
8 |
5 |
0,4,0,2 |
9 |
1,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 31/03/2023 | HP | ĐB | 59381 | G.Nhất | 50062 | G.Nhì | 4180374247 | G.Ba | 297892504878541213511562553386 | G.Tư | 8847124828817647 | G.Năm | 318706283153746886677883 | G.Sáu | 834295592 | G.Bảy | 42082216 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3 |
8,4,5,8 |
1 |
6 |
4,2,9,6 |
2 |
2,8,5 |
5,8,0 |
3 |
4 |
3 |
4 |
2,7,8,7,8,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
3,1 |
1,8 |
6 |
8,7,2 |
8,6,4,4,4 |
7 |
|
0,2,6,4,4 |
8 |
7,3,1,9,6,1 |
8 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 30/03/2023 | HN | ĐB | 11504 | G.Nhất | 13132 | G.Nhì | 4382011937 | G.Ba | 910230268633623258164464558918 | G.Tư | 9812866416854375 | G.Năm | 619469399829364042138870 | G.Sáu | 374236642 | G.Bảy | 17954189 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
4 |
4 |
1 |
7,3,2,6,8 |
4,1,3 |
2 |
9,3,3,0 |
1,2,2 |
3 |
6,9,7,2 |
7,9,6,0 |
4 |
1,2,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,7,4 |
5 |
|
3,8,1 |
6 |
4 |
1,3 |
7 |
4,0,5 |
1 |
8 |
9,5,6 |
8,3,2 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|