Kết quả xổ số kiến thiết 14/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/05/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 03/8/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/8/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 03/8/2023 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/08/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 02/08/2023 | BN | ĐB | 88137 | G.Nhất | 71298 | G.Nhì | 5808600408 | G.Ba | 824802891877455054028800543510 | G.Tư | 3480449997057519 | G.Năm | 324390127570649062526705 | G.Sáu | 480346518 | G.Bảy | 59809408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,7,9,8,8,1 |
0 |
8,5,5,2,5,8 |
|
1 |
8,2,9,8,0 |
1,5,0 |
2 |
|
4 |
3 |
7 |
9 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,5,0 |
5 |
9,2,5 |
4,8 |
6 |
|
3 |
7 |
0 |
0,1,1,0,9 |
8 |
0,0,0,0,6 |
5,9,1 |
9 |
4,0,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/08/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 01/08/2023 | QN | ĐB | 04430 | G.Nhất | 18971 | G.Nhì | 4712000337 | G.Ba | 111679515031425221074466179135 | G.Tư | 9009885152213489 | G.Năm | 644696095128730431407896 | G.Sáu | 731874836 | G.Bảy | 90957285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,5,2,3 |
0 |
9,4,9,7 |
3,5,2,6,7 |
1 |
|
7 |
2 |
8,1,5,0 |
|
3 |
1,6,5,7,0 |
7,0 |
4 |
6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,2,3 |
5 |
1,0 |
3,4,9 |
6 |
7,1 |
6,0,3 |
7 |
2,4,1 |
2 |
8 |
5,9 |
0,0,8 |
9 |
0,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/07/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 31/07/2023 | HN | ĐB | 72615 | G.Nhất | 73596 | G.Nhì | 2947116196 | G.Ba | 131654378959867865906646138341 | G.Tư | 8590789474016477 | G.Năm | 456012217202793173069952 | G.Sáu | 802683737 | G.Bảy | 61763936 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
0 |
2,2,6,1 |
6,2,3,0,6,4,7 |
1 |
5 |
0,0,5 |
2 |
1 |
8 |
3 |
9,6,7,1 |
9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
5 |
2 |
7,3,0,9,9 |
6 |
1,0,5,7,1 |
3,7,6 |
7 |
6,7,1 |
|
8 |
3,9 |
3,8 |
9 |
0,4,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/07/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 30/07/2023 | TB | ĐB | 55741 | G.Nhất | 43813 | G.Nhì | 0230900386 | G.Ba | 620334536994823712316217514881 | G.Tư | 6227779452548472 | G.Năm | 433506434241731159264135 | G.Sáu | 928952289 | G.Bảy | 49374609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,9 |
4,1,3,8,4 |
1 |
1,3 |
5,7 |
2 |
8,6,7,3 |
4,3,2,1 |
3 |
7,5,5,3,1 |
9,5 |
4 |
9,6,3,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,7 |
5 |
2,4 |
4,2,8 |
6 |
9 |
3,2 |
7 |
2,5 |
2 |
8 |
9,1,6 |
4,0,8,6,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/07/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 29/07/2023 | ND | ĐB | 69358 | G.Nhất | 70140 | G.Nhì | 4306037592 | G.Ba | 413520663155503369889297882185 | G.Tư | 7446955997982763 | G.Năm | 536065459000759168244880 | G.Sáu | 361896648 | G.Bảy | 83245556 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,8,6,4 |
0 |
0,3 |
6,9,3 |
1 |
|
5,9 |
2 |
4,4 |
8,6,0 |
3 |
1 |
2,2 |
4 |
8,5,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,8 |
5 |
5,6,9,2,8 |
5,9,4 |
6 |
1,0,3,0 |
|
7 |
8 |
4,9,8,7,5 |
8 |
3,0,8,5 |
5 |
9 |
6,1,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/07/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 28/07/2023 | HP | ĐB | 40915 | G.Nhất | 79375 | G.Nhì | 1998499134 | G.Ba | 034390362839226093451255643022 | G.Tư | 9679526715442874 | G.Năm | 118345382948698741781682 | G.Sáu | 812027864 | G.Bảy | 68349318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
8,2,5 |
1,8,2 |
2 |
7,8,6,2 |
9,8 |
3 |
4,8,9,4 |
3,6,4,7,8,3 |
4 |
8,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,1 |
5 |
6 |
2,5 |
6 |
8,4,7 |
2,8,6 |
7 |
8,9,4,5 |
6,1,3,4,7,2 |
8 |
3,7,2,4 |
7,3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|