Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 29/04/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 03/5/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/5/2023
Thứ Tư | Bắc Ninh | 03/5/2023 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 02/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2023
Thứ Ba | Quảng Ninh | 02/05/2023 | QN | ĐB | 00865 | G.Nhất | 40456 | G.Nhì | 4200820843 | G.Ba | 651777743046157488081276042502 | G.Tư | 2066198179885669 | G.Năm | 164461087298408648186593 | G.Sáu | 473470221 | G.Bảy | 70615202 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,3,6 |
0 |
2,8,8,2,8 |
6,2,8 |
1 |
8 |
5,0,0 |
2 |
1 |
7,9,4 |
3 |
0 |
4 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2,7,6 |
8,6,5 |
6 |
1,6,9,0,5 |
7,5 |
7 |
0,3,0,7 |
0,9,1,8,0,0 |
8 |
6,1,8 |
6 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 01/05/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2023
Thứ Hai | Hà Nội | 01/05/2023 | HN | ĐB | 61820 | G.Nhất | 92980 | G.Nhì | 7554722089 | G.Ba | 481526731878622653014039881980 | G.Tư | 3658640602122988 | G.Năm | 479197481765224836940371 | G.Sáu | 389974716 | G.Bảy | 84001458 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,8,2 |
0 |
0,6,1 |
9,7,0 |
1 |
4,6,2,8 |
1,5,2 |
2 |
2,0 |
|
3 |
|
8,1,7,9 |
4 |
8,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,8,2 |
1,0 |
6 |
5 |
4 |
7 |
4,1 |
5,4,4,5,8,1,9 |
8 |
4,9,8,0,9,0 |
8,8 |
9 |
1,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2023
Chủ Nhật | Thái Bình | 30/04/2023 | TB | ĐB | 90819 | G.Nhất | 14462 | G.Nhì | 4693876537 | G.Ba | 648838770617676036831344665386 | G.Tư | 6589103887012478 | G.Năm | 236857067865848419135540 | G.Sáu | 027311663 | G.Bảy | 50708822 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4 |
0 |
6,1,6 |
1,0 |
1 |
1,3,9 |
2,6 |
2 |
2,7 |
6,1,8,8 |
3 |
8,8,7 |
8 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
0,0,7,4,8 |
6 |
3,8,5,2 |
2,3 |
7 |
0,8,6 |
8,6,3,7,3 |
8 |
8,4,9,3,3,6 |
8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2023
Thứ Bảy | Nam Định | 29/04/2023 | ND | ĐB | 54639 | G.Nhất | 71291 | G.Nhì | 4169859064 | G.Ba | 638825365695705242242563522662 | G.Tư | 8260040649702455 | G.Năm | 144569306352479055071824 | G.Sáu | 123603919 | G.Bảy | 91312921 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,6,7 |
0 |
3,7,6,5 |
9,3,2,9 |
1 |
9 |
5,8,6 |
2 |
9,1,3,4,4 |
2,0 |
3 |
1,0,5,9 |
2,2,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,0,3 |
5 |
2,5,6 |
0,5 |
6 |
0,2,4 |
0 |
7 |
0 |
9 |
8 |
2 |
2,1,3 |
9 |
1,0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2023
Thứ Sáu | Hải Phòng | 28/04/2023 | HP | ĐB | 13196 | G.Nhất | 47757 | G.Nhì | 7526025528 | G.Ba | 625261148539031209675186402270 | G.Tư | 8012608511504819 | G.Năm | 002065001331346256538899 | G.Sáu | 993308910 | G.Bảy | 24389666 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,0,5,7,6 |
0 |
8,0 |
3,3 |
1 |
0,2,9 |
6,1 |
2 |
4,0,6,8 |
9,5 |
3 |
8,1,1 |
2,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
3,0,7 |
9,6,2,9 |
6 |
6,2,7,4,0 |
6,5 |
7 |
0 |
3,0,2 |
8 |
5,5 |
9,1 |
9 |
6,3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 27/04/2023 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2023
Thứ Năm | Hà Nội | 27/04/2023 | HN | ĐB | 80755 | G.Nhất | 28579 | G.Nhì | 9767333524 | G.Ba | 859380588647570398959197330964 | G.Tư | 5084495741417474 | G.Năm | 244594434893883224907827 | G.Sáu | 068670765 | G.Bảy | 74025016 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,9,7 |
0 |
2 |
4 |
1 |
6 |
0,3 |
2 |
7,4 |
4,9,7,7 |
3 |
2,8 |
7,8,7,6,2 |
4 |
5,3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,9,5 |
5 |
0,7,5 |
1,8 |
6 |
8,5,4 |
2,5 |
7 |
4,0,4,0,3,3,9 |
6,3 |
8 |
4,6 |
7 |
9 |
3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|