Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2024
Xổ số điện toán - Ngày: 01/4/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/4/2022
Thứ Sáu | Hải Phòng | 01/4/2022 | | ĐB | | G.Nhất | | G.Nhì | | G.Ba | | G.Tư | | G.Năm | | G.Sáu | | G.Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 31/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2022
Thứ Năm | Hà Nội | 31/03/2022 | HN | ĐB | 12239 | G.Nhất | 62330 | G.Nhì | 7548843719 | G.Ba | 321951351827323015414740128830 | G.Tư | 4996338468384903 | G.Năm | 771547742061255424796063 | G.Sáu | 789838598 | G.Bảy | 30598089 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,3,3 |
0 |
3,1 |
6,4,0 |
1 |
5,8,9 |
|
2 |
3 |
6,0,2 |
3 |
0,8,8,0,0,9 |
7,5,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
9,4 |
9 |
6 |
1,3 |
|
7 |
4,9 |
3,9,3,1,8 |
8 |
0,9,9,4,8 |
5,8,8,7,1,3 |
9 |
8,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 30/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2022
Thứ Tư | Bắc Ninh | 30/03/2022 | BN | ĐB | 89914 | G.Nhất | 74298 | G.Nhì | 0929359930 | G.Ba | 467249657539515484502826590715 | G.Tư | 6313162529293989 | G.Năm | 851373146491187041352492 | G.Sáu | 919726214 | G.Bảy | 08787419 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,3 |
0 |
8 |
9 |
1 |
9,9,4,3,4,3,5,5,4 |
9 |
2 |
6,5,9,4 |
1,1,9 |
3 |
5,0 |
7,1,1,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,7,1,6,1 |
5 |
0 |
2 |
6 |
5 |
|
7 |
8,4,0,5 |
0,7,9 |
8 |
9 |
1,1,2,8 |
9 |
1,2,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 29/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2022
Thứ Ba | Quảng Ninh | 29/03/2022 | QN | ĐB | 59903 | G.Nhất | 81369 | G.Nhì | 5627771215 | G.Ba | 925696679699488986279039023790 | G.Tư | 9252245396954955 | G.Năm | 020565330858577955072915 | G.Sáu | 575540568 | G.Bảy | 34817125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,9 |
0 |
5,7,3 |
8,7 |
1 |
5,5 |
5 |
2 |
5,7 |
3,5,0 |
3 |
4,3 |
3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0,1,9,5,1 |
5 |
8,2,3,5 |
9 |
6 |
8,9,9 |
0,2,7 |
7 |
1,5,9,7 |
6,5,8 |
8 |
1,8 |
7,6,6 |
9 |
5,6,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 28/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2022
Thứ Hai | Hà Nội | 28/03/2022 | HN | ĐB | 20182 | G.Nhất | 07161 | G.Nhì | 1653355139 | G.Ba | 315917957708532937701471081684 | G.Tư | 7533514816730425 | G.Năm | 001125333699274982669480 | G.Sáu | 543604134 | G.Bảy | 81566954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1 |
0 |
4 |
8,1,9,6 |
1 |
1,0 |
3,8 |
2 |
5 |
4,3,3,7,3 |
3 |
4,3,3,2,3,9 |
5,0,3,8 |
4 |
3,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,4 |
5,6 |
6 |
9,6,1 |
7 |
7 |
3,7,0 |
4 |
8 |
1,0,4,2 |
6,9,4,3 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 27/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2022
Chủ Nhật | Thái Bình | 27/03/2022 | TB | ĐB | 80965 | G.Nhất | 15580 | G.Nhì | 9752779584 | G.Ba | 046131191796863533890102893080 | G.Tư | 7607656150811676 | G.Năm | 509195983136040684102025 | G.Sáu | 559197968 | G.Bảy | 85504288 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8,8 |
0 |
6,7 |
9,6,8 |
1 |
0,3,7 |
4 |
2 |
5,8,7 |
1,6 |
3 |
6 |
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,6 |
5 |
0,9 |
3,0,7 |
6 |
8,1,3,5 |
9,0,1,2 |
7 |
6 |
8,6,9,2 |
8 |
5,8,1,9,0,4,0 |
5,8 |
9 |
7,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Xổ số điện toán - Ngày: 26/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2022
Thứ Bảy | Nam Định | 26/03/2022 | ND | ĐB | 15972 | G.Nhất | 02820 | G.Nhì | 5481353654 | G.Ba | 519976387506974877623971808966 | G.Tư | 5847066276653347 | G.Năm | 597276208131215583986841 | G.Sáu | 704672783 | G.Bảy | 92822858 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
4 |
3,4 |
1 |
8,3 |
9,8,7,7,6,6,7 |
2 |
8,0,0 |
8,1 |
3 |
1 |
0,7,5 |
4 |
1,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,7 |
5 |
8,5,4 |
6 |
6 |
2,5,2,6 |
4,4,9 |
7 |
2,2,5,4,2 |
2,5,9,1 |
8 |
2,3 |
|
9 |
2,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|