Kết quả xổ số kiến thiết 02/05/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 02/05/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/04/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
60315432 |
G.Sáu |
907721120 |
G.Năm |
371743373537743829641185 |
G.Tư |
9494357694002339 |
G.Ba |
604514937562148503340279138478 |
G.Nhì |
1478790992 |
G.Nhất |
27631 |
ĐB |
54045 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,0 |
0 |
7,0 |
3,2,5,9,3 |
1 |
7 |
3,9 |
2 |
1,0 |
|
3 |
1,2,7,7,8,9,4,1 |
5,6,9,3 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,4 |
5 |
4,1 |
7 |
6 |
0,4 |
0,1,3,3,8 |
7 |
6,5,8 |
3,4,7 |
8 |
5,7 |
3 |
9 |
4,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/04/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
22871835 |
G.Sáu |
055288241 |
G.Năm |
537743888415523565605842 |
G.Tư |
5252725905015422 |
G.Ba |
133603167348132129796046222182 |
G.Nhì |
9856542742 |
G.Nhất |
86531 |
ĐB |
43769 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
1 |
4,0,3 |
1 |
8,5 |
2,4,5,2,3,6,8,4 |
2 |
2,2 |
7 |
3 |
5,5,2,1 |
|
4 |
1,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,1,3,6 |
5 |
5,2,9 |
|
6 |
0,0,2,5,9 |
8,7 |
7 |
7,3,9 |
1,8,8 |
8 |
7,8,8,2 |
5,7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/04/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
80695218 |
G.Sáu |
455207843 |
G.Năm |
226304970607606363045028 |
G.Tư |
9766834965991453 |
G.Ba |
616091957096434950051296830143 |
G.Nhì |
2450158111 |
G.Nhất |
51630 |
ĐB |
76007 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,3 |
0 |
7,7,4,9,5,1,7 |
0,1 |
1 |
8,1 |
5 |
2 |
8 |
4,6,6,5,4 |
3 |
4,0 |
0,3 |
4 |
3,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
2,5,3 |
6 |
6 |
9,3,3,6,8 |
0,9,0,0 |
7 |
0 |
1,2,6 |
8 |
0 |
6,4,9,0 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
44189270 |
G.Sáu |
665032298 |
G.Năm |
434123932985323807467336 |
G.Tư |
4113337287367287 |
G.Ba |
443906296527765821107484774327 |
G.Nhì |
9822399207 |
G.Nhất |
99513 |
ĐB |
88460 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1,6 |
0 |
7 |
4 |
1 |
8,3,0,3 |
9,3,7 |
2 |
7,3 |
9,1,2,1 |
3 |
2,8,6,6 |
4 |
4 |
4,1,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,6,6 |
5 |
|
4,3,3 |
6 |
5,5,5,0 |
8,4,2,0 |
7 |
0,2 |
1,9,3 |
8 |
5,7 |
|
9 |
2,8,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
10019305 |
G.Sáu |
670934252 |
G.Năm |
395107182676153916414908 |
G.Tư |
1597771953143592 |
G.Ba |
835065307012737933823558443676 |
G.Nhì |
3774691737 |
G.Nhất |
05396 |
ĐB |
90202 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,7 |
0 |
1,5,8,6,2 |
0,5,4 |
1 |
0,8,9,4 |
5,9,8,0 |
2 |
|
9 |
3 |
4,9,7,7 |
3,1,8 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
2,1 |
7,0,7,4,9 |
6 |
|
9,3,3 |
7 |
0,6,0,6 |
1,0 |
8 |
2,4 |
3,1 |
9 |
3,7,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
22649539 |
G.Sáu |
101988877 |
G.Năm |
182936231926253325101072 |
G.Tư |
6442189521971773 |
G.Ba |
620169270111036604124674768260 |
G.Nhì |
3857121641 |
G.Nhất |
80519 |
ĐB |
61349 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
1,1 |
0,0,7,4 |
1 |
0,6,2,9 |
2,7,4,1 |
2 |
2,9,3,6 |
2,3,7 |
3 |
9,3,6 |
6 |
4 |
2,7,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
5 |
|
2,1,3 |
6 |
4,0 |
7,9,4 |
7 |
7,2,3,1 |
8 |
8 |
8 |
3,2,1,4 |
9 |
5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/03/2022
Thứ Sáu |
Loại vé: HP
|
G.Bảy |
08184554 |
G.Sáu |
586321738 |
G.Năm |
450121853142133172331124 |
G.Tư |
4494741851691790 |
G.Ba |
151859651243207534438923788654 |
G.Nhì |
1559459433 |
G.Nhất |
63312 |
ĐB |
42399 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,1,7 |
2,0,3 |
1 |
8,8,2,2 |
4,1,1 |
2 |
1,4 |
3,4,3 |
3 |
8,1,3,7,3 |
5,2,9,5,9 |
4 |
5,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,8 |
5 |
4,4 |
8 |
6 |
9 |
0,3 |
7 |
|
0,1,3,1 |
8 |
6,5,5 |
6,9 |
9 |
4,0,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
0939232323
0839252755
|